MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,036,092,421 52,735,072,937 84,968,574,701 58,193,607,136
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,036,092,421 52,735,072,937 84,968,574,701 58,193,607,136
4. Giá vốn hàng bán 16,260,830,594 20,850,889,905 25,188,820,281 18,988,555,402
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,775,261,827 31,884,183,032 59,779,754,420 39,205,051,734
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,304,262,606 1,776,444,318 1,707,157,900 2,753,488,999
7. Chi phí tài chính 2,000,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,819,848,415 4,564,572,790 3,792,939,323 3,009,244,754
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,330,515,567 4,519,536,125 4,740,671,777 4,035,576,976
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,929,160,451 24,576,518,435 52,953,301,220 34,913,719,003
12. Thu nhập khác 1,420,016,818 10,029,000 14,947,070 1,706,911
13. Chi phí khác 1,300,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 120,016,818 10,029,000 14,947,070 1,706,911
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,049,177,269 24,586,547,435 52,968,248,290 34,915,425,914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,754,568,598 4,917,309,487 10,593,649,658 6,983,085,183
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,294,608,671 19,669,237,948 42,374,598,632 27,932,340,731
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,294,608,671 19,669,237,948 42,374,598,632 27,932,340,731
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 769 1,628 3,507 2,312
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 769 1,628 3,507 2,312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.