TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
260,260,966,330 |
199,599,605,818 |
248,793,151,716 |
260,296,132,154 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
124,976,960,067 |
25,332,727,108 |
16,653,929,139 |
36,067,315,179 |
|
1. Tiền |
9,876,960,067 |
8,832,727,108 |
12,653,929,139 |
6,767,315,179 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
115,100,000,000 |
16,500,000,000 |
4,000,000,000 |
29,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
121,498,702,700 |
165,998,702,700 |
226,498,702,700 |
219,298,702,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
31,950,050,000 |
31,950,050,000 |
31,950,050,000 |
31,950,050,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-24,951,347,300 |
-24,951,347,300 |
-24,951,347,300 |
-24,951,347,300 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
114,500,000,000 |
159,000,000,000 |
219,500,000,000 |
212,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,380,024,350 |
|
4,342,875,249 |
3,905,597,563 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,921,791 |
208,655,689 |
270,494,339 |
404,907,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
402,452,997 |
100,000,000 |
220,060,000 |
1,741,955,625 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,964,649,562 |
6,496,188,095 |
3,852,320,910 |
1,758,734,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
834,992,568 |
770,605,368 |
885,547,482 |
542,042,971 |
|
1. Hàng tồn kho |
834,992,568 |
770,605,368 |
885,547,482 |
542,042,971 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
570,286,645 |
692,726,858 |
412,097,146 |
482,473,741 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
570,286,645 |
692,726,858 |
412,097,146 |
482,473,741 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,700,107,598 |
4,187,283,106 |
6,364,955,543 |
12,339,571,449 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
435,000,000 |
435,000,000 |
435,000,000 |
435,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
435,000,000 |
435,000,000 |
435,000,000 |
435,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,124,996,064 |
3,633,188,303 |
5,796,058,268 |
5,596,781,177 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,124,996,064 |
3,633,188,303 |
5,796,058,268 |
5,596,781,177 |
|
- Nguyên giá |
87,662,195,553 |
88,474,344,553 |
90,975,476,280 |
91,188,639,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,537,199,489 |
-84,841,156,250 |
-85,179,418,012 |
-85,591,858,376 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
20,315,829,962 |
20,315,829,962 |
20,315,829,962 |
20,315,829,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,315,829,962 |
-20,315,829,962 |
-20,315,829,962 |
-20,315,829,962 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,462,164,319 |
2,462,164,319 |
2,462,164,319 |
2,462,164,319 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,462,164,319 |
-2,462,164,319 |
-2,462,164,319 |
-2,462,164,319 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
140,111,534 |
119,094,803 |
133,897,275 |
307,790,272 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
140,111,534 |
119,094,803 |
133,897,275 |
307,790,272 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
263,961,073,928 |
203,786,888,924 |
255,158,107,259 |
272,635,703,603 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,207,288,930 |
31,267,663,601 |
40,264,283,304 |
29,809,538,917 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,116,288,930 |
31,076,663,601 |
40,164,283,304 |
29,709,538,917 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,398,265,505 |
3,843,469,192 |
3,655,986,077 |
1,732,532,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
73,653,200 |
4,000,000 |
280,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,731,786,810 |
7,177,302,649 |
14,103,893,136 |
8,024,071,940 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,813,592,705 |
3,401,079,356 |
9,721,120,748 |
8,174,963,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,391,120,020 |
6,236,680,030 |
7,557,240,040 |
6,602,800,050 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
444,090,774 |
6,086,202,213 |
868,266,342 |
654,893,575 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,337,433,116 |
4,258,276,961 |
4,253,776,961 |
4,240,276,961 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
91,000,000 |
191,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
91,000,000 |
191,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
245,753,784,998 |
172,519,225,323 |
214,893,823,955 |
242,826,164,686 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
245,753,784,998 |
172,519,225,323 |
214,893,823,955 |
242,826,164,686 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,830,090,000 |
|
120,830,090,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,473,694,998 |
43,239,135,323 |
85,613,733,955 |
113,546,074,686 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
95,761,594,151 |
19,669,237,948 |
62,043,836,580 |
89,976,177,311 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,712,100,847 |
23,569,897,375 |
23,569,897,375 |
23,569,897,375 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
263,961,073,928 |
203,786,888,924 |
255,158,107,259 |
272,635,703,603 |
|