MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 177,908,273,466 260,260,966,330 199,599,605,818 248,793,151,716
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,616,889,120 124,976,960,067 25,332,727,108 16,653,929,139
1. Tiền 5,116,889,120 9,876,960,067 8,832,727,108 12,653,929,139
2. Các khoản tương đương tiền 44,500,000,000 115,100,000,000 16,500,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 123,598,702,700 121,498,702,700 165,998,702,700 226,498,702,700
1. Chứng khoán kinh doanh 31,950,050,000 31,950,050,000 31,950,050,000 31,950,050,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -24,951,347,300 -24,951,347,300 -24,951,347,300 -24,951,347,300
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 116,600,000,000 114,500,000,000 159,000,000,000 219,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,900,812,281 12,380,024,350 4,342,875,249
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 463,502,741 12,921,791 208,655,689 270,494,339
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,000,000 402,452,997 100,000,000 220,060,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,387,309,540 11,964,649,562 6,496,188,095 3,852,320,910
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 682,270,795 834,992,568 770,605,368 885,547,482
1. Hàng tồn kho 682,270,795 834,992,568 770,605,368 885,547,482
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,109,598,570 570,286,645 692,726,858 412,097,146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 794,282,728 570,286,645 692,726,858 412,097,146
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 315,315,842
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 81,902,247,096 3,700,107,598 4,187,283,106 6,364,955,543
I. Các khoản phải thu dài hạn 435,000,000 435,000,000 435,000,000 435,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 435,000,000 435,000,000 435,000,000 435,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,306,118,831 3,124,996,064 3,633,188,303 5,796,058,268
1. Tài sản cố định hữu hình 3,306,118,831 3,124,996,064 3,633,188,303 5,796,058,268
- Nguyên giá 87,708,444,470 87,662,195,553 88,474,344,553 90,975,476,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,402,325,639 -84,537,199,489 -84,841,156,250 -85,179,418,012
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 20,315,829,962 20,315,829,962 20,315,829,962 20,315,829,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,315,829,962 -20,315,829,962 -20,315,829,962 -20,315,829,962
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 78,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,462,164,319 2,462,164,319 2,462,164,319
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,462,164,319
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -462,164,319 -2,462,164,319 -2,462,164,319 -2,462,164,319
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 161,128,265 140,111,534 119,094,803 133,897,275
1. Chi phí trả trước dài hạn 161,128,265 140,111,534 119,094,803 133,897,275
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 259,810,520,562 263,961,073,928 203,786,888,924 255,158,107,259
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,267,187,149 18,207,288,930 31,267,663,601 40,264,283,304
I. Nợ ngắn hạn 22,166,187,149 18,116,288,930 31,076,663,601 40,164,283,304
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,877,822,102 3,398,265,505 3,843,469,192 3,655,986,077
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,336,000 73,653,200 4,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,275,469,093 3,731,786,810 7,177,302,649 14,103,893,136
4. Phải trả người lao động 6,720,299,624 3,813,592,705 3,401,079,356 9,721,120,748
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,300,313,151 4,391,120,020 6,236,680,030 7,557,240,040
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 642,414,063 444,090,774 6,086,202,213 868,266,342
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,345,533,116 2,337,433,116 4,258,276,961 4,253,776,961
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 101,000,000 91,000,000 191,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 101,000,000 91,000,000 191,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 237,543,333,413 245,753,784,998 172,519,225,323 214,893,823,955
I. Vốn chủ sở hữu 237,543,333,413 245,753,784,998 172,519,225,323 214,893,823,955
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,830,090,000 120,830,090,000 120,830,090,000 120,830,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,830,090,000 120,830,090,000 120,830,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,450,000,000 8,450,000,000 8,450,000,000 8,450,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108,263,243,413 116,473,694,998 43,239,135,323 85,613,733,955
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 86,466,985,480 95,761,594,151 19,669,237,948 62,043,836,580
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,796,257,933 20,712,100,847 23,569,897,375 23,569,897,375
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 259,810,520,562 263,961,073,928 203,786,888,924 255,158,107,259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.