1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,655,345,540 |
17,363,494,894 |
28,630,238,016 |
21,323,297,631 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,655,345,540 |
17,363,494,894 |
28,630,238,016 |
21,323,297,631 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,077,259,801 |
2,840,582,211 |
10,157,463,680 |
4,607,158,791 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,578,085,739 |
14,522,912,683 |
18,472,774,336 |
16,716,138,840 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
841,995,209 |
447,330,836 |
964,866,439 |
377,174,932 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,055,146,412 |
965,868,916 |
1,950,302,013 |
794,050,778 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,364,934,536 |
14,004,374,603 |
17,487,338,762 |
16,299,262,994 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,364,934,536 |
14,004,374,603 |
17,487,338,762 |
16,299,262,994 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
442,600,910 |
779,370,972 |
1,028,136,104 |
875,639,390 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,922,333,626 |
13,225,003,631 |
16,459,202,658 |
15,423,623,604 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,922,333,626 |
13,225,003,631 |
16,459,202,658 |
15,423,623,604 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
558 |
1,392 |
1,646 |
1,538 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|