TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
98,637,536,541 |
96,500,939,813 |
96,051,847,867 |
99,347,224,805 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,437,162,078 |
12,815,084,587 |
2,290,921,116 |
1,298,408,501 |
|
1. Tiền |
287,162,078 |
615,084,587 |
290,921,116 |
698,408,501 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,150,000,000 |
12,200,000,000 |
2,000,000,000 |
600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,200,000,000 |
70,200,000,000 |
64,200,000,000 |
71,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,200,000,000 |
70,200,000,000 |
64,200,000,000 |
71,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,159,003,702 |
12,664,972,669 |
28,491,303,484 |
24,883,864,086 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,459,555,038 |
9,634,140,097 |
24,305,483,845 |
20,913,094,879 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,167,307,065 |
3,498,690,973 |
4,653,678,040 |
4,438,627,608 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
749,932,665 |
750,844,665 |
859,957,134 |
1,207,324,356 |
|
1. Hàng tồn kho |
749,932,665 |
750,844,665 |
859,957,134 |
1,207,324,356 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
91,438,096 |
70,037,892 |
209,666,133 |
157,627,862 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
91,438,096 |
70,037,892 |
209,666,133 |
157,627,862 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,587,210,475 |
38,823,852,558 |
38,300,721,938 |
37,659,513,589 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,308,218,978 |
37,732,584,231 |
37,157,479,788 |
36,582,434,259 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,260,627,896 |
37,694,743,149 |
37,128,858,402 |
36,562,973,655 |
|
- Nguyên giá |
157,843,956,201 |
157,843,956,201 |
157,843,956,201 |
157,843,956,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,583,328,305 |
-120,149,213,052 |
-120,715,097,799 |
-121,280,982,546 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,591,082 |
37,841,082 |
28,621,386 |
19,460,604 |
|
- Nguyên giá |
234,818,182 |
234,818,182 |
234,818,182 |
234,818,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-187,227,100 |
-196,977,100 |
-206,196,796 |
-215,357,578 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,278,991,497 |
1,091,268,327 |
1,143,242,150 |
1,077,079,330 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,278,991,497 |
1,091,268,327 |
1,143,242,150 |
1,077,079,330 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,224,747,016 |
135,324,792,371 |
134,352,569,805 |
137,006,738,394 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,878,456,258 |
13,291,244,150 |
17,030,366,826 |
9,499,017,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,878,456,258 |
13,291,244,150 |
17,030,366,826 |
9,499,017,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10,484,727 |
129,157,692 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,135,747,729 |
6,688,738,354 |
7,652,280,695 |
4,113,240,165 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,084,928,046 |
2,685,479,996 |
4,873,752,734 |
1,296,632,306 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
219,573,396 |
382,610,592 |
257,692,932 |
114,053,832 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,908,726,857 |
1,670,916,507 |
1,771,559,834 |
1,711,239,562 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,529,480,230 |
1,863,498,701 |
2,464,595,904 |
2,134,694,342 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
127,346,290,758 |
122,033,548,221 |
117,322,202,979 |
127,507,720,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
127,346,290,758 |
122,033,548,221 |
117,322,202,979 |
127,507,720,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,193,998,559 |
21,881,256,022 |
17,169,910,780 |
27,355,428,296 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
630,161,436 |
|
|
17,169,910,780 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,563,837,123 |
21,881,256,022 |
17,169,910,780 |
10,185,517,516 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,224,747,016 |
135,324,792,371 |
134,352,569,805 |
137,006,738,394 |
|