MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 98,637,536,541 96,500,939,813 96,051,847,867 99,347,224,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,437,162,078 12,815,084,587 2,290,921,116 1,298,408,501
1. Tiền 287,162,078 615,084,587 290,921,116 698,408,501
2. Các khoản tương đương tiền 16,150,000,000 12,200,000,000 2,000,000,000 600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,200,000,000 70,200,000,000 64,200,000,000 71,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,200,000,000 70,200,000,000 64,200,000,000 71,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,159,003,702 12,664,972,669 28,491,303,484 24,883,864,086
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,459,555,038 9,634,140,097 24,305,483,845 20,913,094,879
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,167,307,065 3,498,690,973 4,653,678,040 4,438,627,608
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -467,858,401 -467,858,401 -467,858,401 -467,858,401
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 749,932,665 750,844,665 859,957,134 1,207,324,356
1. Hàng tồn kho 749,932,665 750,844,665 859,957,134 1,207,324,356
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 91,438,096 70,037,892 209,666,133 157,627,862
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 91,438,096 70,037,892 209,666,133 157,627,862
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,587,210,475 38,823,852,558 38,300,721,938 37,659,513,589
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,308,218,978 37,732,584,231 37,157,479,788 36,582,434,259
1. Tài sản cố định hữu hình 38,260,627,896 37,694,743,149 37,128,858,402 36,562,973,655
- Nguyên giá 157,843,956,201 157,843,956,201 157,843,956,201 157,843,956,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,583,328,305 -120,149,213,052 -120,715,097,799 -121,280,982,546
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,591,082 37,841,082 28,621,386 19,460,604
- Nguyên giá 234,818,182 234,818,182 234,818,182 234,818,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -187,227,100 -196,977,100 -206,196,796 -215,357,578
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,278,991,497 1,091,268,327 1,143,242,150 1,077,079,330
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,278,991,497 1,091,268,327 1,143,242,150 1,077,079,330
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138,224,747,016 135,324,792,371 134,352,569,805 137,006,738,394
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,878,456,258 13,291,244,150 17,030,366,826 9,499,017,899
I. Nợ ngắn hạn 10,878,456,258 13,291,244,150 17,030,366,826 9,499,017,899
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,484,727 129,157,692
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,135,747,729 6,688,738,354 7,652,280,695 4,113,240,165
4. Phải trả người lao động 2,084,928,046 2,685,479,996 4,873,752,734 1,296,632,306
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 219,573,396 382,610,592 257,692,932 114,053,832
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,908,726,857 1,670,916,507 1,771,559,834 1,711,239,562
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,529,480,230 1,863,498,701 2,464,595,904 2,134,694,342
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 127,346,290,758 122,033,548,221 117,322,202,979 127,507,720,495
I. Vốn chủ sở hữu 127,346,290,758 122,033,548,221 117,322,202,979 127,507,720,495
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,462,308,448 1,462,308,448 1,462,308,448 1,462,308,448
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,689,983,751 3,689,983,751 3,689,983,751 3,689,983,751
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,193,998,559 21,881,256,022 17,169,910,780 27,355,428,296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 630,161,436 17,169,910,780
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,563,837,123 21,881,256,022 17,169,910,780 10,185,517,516
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138,224,747,016 135,324,792,371 134,352,569,805 137,006,738,394
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.