MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,062,520,063 871,702,375 2,300,946,886 910,072,285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,062,520,063 871,702,375 2,300,946,886 910,072,285
4. Giá vốn hàng bán 1,271,187,852 1,390,329,202 2,988,999,395 1,378,893,993
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,791,332,211 -518,626,827 -688,052,509 -468,821,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,337,854,990 7,783,185,909 7,113,288,950 6,698,591,293
7. Chi phí tài chính 7,063,808,324 51,759,411,209 21,971,747,404 36,919,746,361
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,234,051,369 47,864,319,286 14,448,833,230 28,373,596,135
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,017,156,123 11,759,769,085 4,603,207,370 12,882,599
9. Chi phí bán hàng 184,010,726 115,301,616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,639,579,131 5,555,000,569 4,803,268,413 6,010,579,993
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,258,945,143 -38,405,385,227 -15,746,572,006 -36,687,674,170
12. Thu nhập khác 1,561,055 100,400 301,082
13. Chi phí khác 13,931,623 756,143,034 -21,273,360 599,585,338
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,370,568 -756,042,634 21,574,442 -599,585,338
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,246,574,575 -39,161,427,861 -15,724,997,564 -37,287,259,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,008,372,091 1,093,294,672 1,095,179,301
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,246,574,575 -41,169,799,951 -16,818,292,236 -38,382,438,809
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,141,844,216 -41,123,538,505 -16,824,881,725 -38,383,532,582
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 104,730,359 -46,261,446 84,311,326 1,093,773
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 09 -332 -136 -310
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 09 -332 -136 -310
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.