1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,940,113,773 |
18,606,990,722 |
9,468,664,682 |
17,292,368,065 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,940,113,773 |
18,606,990,722 |
9,468,664,682 |
17,292,368,065 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
224,259,102 |
3,566,411,895 |
2,377,315,185 |
2,228,732,426 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,715,854,671 |
15,040,578,827 |
7,091,349,497 |
15,063,635,639 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,755,738,154 |
13,962,149,948 |
8,452,848,966 |
6,811,217,858 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,469,498,803 |
27,236,299,474 |
20,895,120,554 |
20,522,029,771 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,506,214,970 |
25,481,189,572 |
19,098,632,278 |
12,677,960,382 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
10,881,344,792 |
11,113,538,028 |
10,145,940,000 |
1,931,213,279 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,621,633,793 |
4,438,720,848 |
3,650,986,120 |
3,479,926,569 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,261,805,021 |
8,441,246,481 |
1,144,031,789 |
-195,889,564 |
|
12. Thu nhập khác |
168,285,695 |
101,939,193 |
8,625,117 |
565,616 |
|
13. Chi phí khác |
151,986,015 |
1,135,040,445 |
-6,686,792,881 |
-382,958,280 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,299,680 |
-1,033,101,252 |
6,695,417,998 |
383,523,896 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,278,104,701 |
7,408,145,229 |
7,839,449,787 |
187,634,332 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,829,807,125 |
2,724,867,175 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,278,104,701 |
1,578,338,104 |
5,114,582,612 |
187,634,332 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,177,806,394 |
1,562,554,723 |
4,933,717,447 |
185,757,989 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
100,298,307 |
15,783,381 |
180,865,165 |
1,876,343 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
256 |
11 |
40 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
256 |
11 |
40 |
02 |
|