1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,030,061,188 |
205,681,818 |
39,097,031,842 |
10,940,113,773 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,030,061,188 |
205,681,818 |
39,097,031,842 |
10,940,113,773 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,997,146,798 |
-247,802,328 |
30,648,053,956 |
224,259,102 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,032,914,390 |
453,484,146 |
8,448,977,886 |
10,715,854,671 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,305,332,253 |
1,139,159,473 |
8,826,559,097 |
14,755,738,154 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,649,551,303 |
8,721,996,039 |
20,811,775,015 |
12,469,498,803 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,776,639,025 |
6,543,880,372 |
19,831,635,914 |
9,506,214,970 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
17,197,784,181 |
10,052,659,863 |
17,189,045,212 |
10,881,344,792 |
|
9. Chi phí bán hàng |
288,570,652 |
7,749,999 |
1,217,059,136 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-1,165,404,846 |
1,326,360,017 |
3,195,494,679 |
6,621,633,793 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,763,313,715 |
1,589,197,427 |
9,240,253,365 |
17,261,805,021 |
|
12. Thu nhập khác |
21,386,763 |
260,200 |
221,252,387 |
168,285,695 |
|
13. Chi phí khác |
596,305,658 |
|
21,635,553 |
151,986,015 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-574,918,895 |
260,200 |
199,616,834 |
16,299,680 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,188,394,820 |
1,589,457,627 |
9,439,870,199 |
17,278,104,701 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,671,066,328 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,188,394,820 |
1,589,457,627 |
7,768,803,871 |
17,278,104,701 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,175,672,560 |
1,575,142,389 |
7,766,728,479 |
17,177,806,394 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,722,260 |
14,315,238 |
2,075,392 |
100,298,307 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
17 |
23 |
116 |
256 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
17 |
23 |
116 |
256 |
|