MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,558,097,126,907 2,575,199,859,700 2,776,366,029,375 2,770,542,419,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110,016,388,803 124,352,765,633 109,934,498,960 104,233,234,818
1. Tiền 110,016,388,803 124,352,765,633 109,934,498,960 104,233,234,818
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,492,652,900
1. Chứng khoán kinh doanh 9,492,652,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,336,366,784,744 1,356,550,851,310 1,523,182,870,689 1,517,773,406,993
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,065,980,466 79,523,112,690 67,143,954,700 68,567,755,828
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132,773,063,215 132,884,011,476 131,253,029,621 131,077,045,782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 210,115,500,000 210,115,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,137,027,741,063 1,143,643,727,144 1,114,670,386,368 1,108,013,105,383
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,073,240,216,073 1,073,834,259,556 1,120,659,144,338 1,126,251,163,056
1. Hàng tồn kho 1,073,240,216,073 1,073,834,259,556 1,120,659,144,338 1,126,251,163,056
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,981,084,387 20,461,983,201 22,589,515,388 22,284,614,286
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 935,158,683 914,840,354 976,486,934 381,223,276
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,595,443,890 15,096,661,033 17,162,546,640 17,452,909,196
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,450,481,814 4,450,481,814 4,450,481,814 4,450,481,814
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,361,914,722,665 1,373,967,475,151 1,168,584,008,310 1,167,841,055,315
I. Các khoản phải thu dài hạn 222,584,824,000 223,545,824,000 14,439,324,000 14,461,824,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 220,715,500,000 221,676,500,000 12,570,000,000 12,592,500,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,869,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000 1,869,324,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 645,263,240 567,165,407 489,067,574 433,425,661
1. Tài sản cố định hữu hình 577,283,889 528,320,055 479,356,221 433,425,661
- Nguyên giá 2,097,516,317 2,097,516,317 2,097,516,317 2,097,516,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,520,232,428 -1,569,196,262 -1,618,160,096 -1,664,090,656
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,979,351 38,845,352 9,711,353
- Nguyên giá 2,217,956,190 2,217,956,190 2,217,956,190 2,217,956,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,149,976,839 -2,179,110,838 -2,208,244,837 -2,217,956,190
III. Bất động sản đầu tư 90,168,955,708 89,654,618,557 89,140,281,405 88,625,944,254
- Nguyên giá 94,797,990,060 94,797,990,060 94,797,990,060 94,797,990,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,629,034,352 -5,143,371,503 -5,657,708,655 -6,172,045,806
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 850,115,903,568 861,875,672,653 866,298,391,268 865,321,836,747
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 850,115,903,568 861,875,672,653 866,298,391,268 865,321,836,747
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 198,399,776,149 198,324,194,534 198,216,944,063 198,998,024,653
1. Chi phí trả trước dài hạn 186,437,794,881 186,362,213,267 186,254,962,795 187,036,043,385
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,961,981,268 11,961,981,267 11,961,981,268 11,961,981,268
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,920,011,849,572 3,949,167,334,851 3,944,950,037,685 3,938,383,474,468
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,303,527,523,405 2,374,398,808,635 2,385,855,712,086 2,418,661,024,798
I. Nợ ngắn hạn 2,299,821,352,915 2,370,692,638,145 2,382,149,541,596 2,414,954,854,308
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,390,505,679 99,864,151,979 100,273,209,326 88,550,958,037
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 538,954,602,041 549,527,740,706 541,720,871,413 543,758,301,360
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,396,344,559 33,194,788,172 34,701,690,826 36,830,997,463
4. Phải trả người lao động 3,824,957,115 4,279,245,280 6,310,538,643 8,998,368,073
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 125,829,837,159 145,548,987,163 199,434,537,380 213,798,526,943
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 731,495,173,486 754,534,628,302 710,730,644,487 736,718,590,366
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 753,179,815,137 771,052,786,965 776,345,739,943 773,719,802,488
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,750,117,739 12,690,309,578 12,632,309,578 12,579,309,578
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,706,170,490 3,706,170,490 3,706,170,490 3,706,170,490
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 118,800,000 118,800,000 118,800,000 118,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,587,370,490 3,587,370,490 3,587,370,490 3,587,370,490
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,616,484,326,167 1,574,768,526,216 1,559,094,325,599 1,519,722,449,670
I. Vốn chủ sở hữu 1,616,484,326,167 1,574,768,526,216 1,559,094,325,599 1,519,722,449,670
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,243,538,660,000 1,243,538,660,000 1,243,538,660,000 1,243,538,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,243,538,660,000 1,243,538,660,000 1,243,538,660,000 1,243,538,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 120,132,866,000 120,132,866,000 120,132,866,000 120,132,866,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,460,000,000 -6,460,000,000 -6,460,000,000 -6,460,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,564,185,852 19,564,185,852 19,564,185,852 19,564,185,852
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 228,695,503,188 187,025,964,683 171,364,782,572 131,991,812,870
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 227,553,658,972 227,007,658,972 227,007,658,972 227,007,658,972
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,141,844,216 -39,981,694,289 -55,642,876,400 -95,015,846,102
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,013,111,127 10,966,849,681 10,953,831,175 10,954,924,948
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,920,011,849,572 3,949,167,334,851 3,944,950,037,685 3,938,383,474,468
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.