MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 229,808,448,898 573,252,857,681 429,234,336,194 1,040,922,820,546
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,742,264,071 6,361,351,180 34,251,409,681 41,699,771,281
1. Tiền 20,742,264,071 6,361,351,180 34,251,409,681 41,699,771,281
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 730,528,943 529,539,341 699,354,207 615,703,800
1. Chứng khoán kinh doanh 1,392,174,736 1,191,185,134 1,417,488,433 1,452,192,233
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -661,645,793 -661,645,793 -718,134,226 -836,488,433
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 200,184,437,149 341,000,065,511 54,303,828,938 114,851,870,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,181,125,000 822,000,000 8,439,344,019 10,542,910,211
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,702,204,045 5,981,931,123 1,378,631,930 3,916,078,322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 174,301,108,104 334,196,134,388 44,485,852,989 100,392,881,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,720,727 216,516,625,918 328,627,772,599 860,332,168,283
1. Hàng tồn kho 43,720,727 216,516,625,918 328,627,772,599 860,332,168,283
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,107,498,008 8,845,275,731 11,351,970,769 23,423,307,004
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 909,327,000 899,646,600 946,794,839 9,272,432,197
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,198,171,008 7,945,629,131 10,170,817,840 14,128,074,807
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 234,358,090 22,800,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 662,280,682,244 352,519,936,103 660,333,293,151 512,572,212,066
I. Các khoản phải thu dài hạn 147,721,936,401 16,245,556,125 8,873,173,141 1,302,991,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 147,721,936,401 16,245,556,125 8,873,173,141 1,302,991,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,535,620,106 732,990,608 1,271,181,200 1,167,109,718
1. Tài sản cố định hữu hình 804,605,140 44,976,520 626,167,990 565,097,386
- Nguyên giá 1,856,182,980 1,856,182,980 1,746,091,496 1,167,478,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,051,577,840 -1,811,206,460 -1,119,923,506 -602,380,931
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 731,014,966 688,014,088 645,013,210 602,012,332
- Nguyên giá 860,017,600 860,017,600 860,017,600 860,017,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,002,634 -172,003,512 -215,004,390 -258,005,268
III. Bất động sản đầu tư 1,419,293,261
- Nguyên giá 1,419,293,261
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 178,486,282,101 304,507,642,929 3,701,218,506
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 178,486,282,101 304,507,642,929 3,445,738,929
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 255,479,577
V. Đầu tư tài chính dài hạn 319,087,131,903 313,409,717,596 325,154,551,913 459,527,755,848
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 303,180,796,375 297,503,382,068 309,248,216,385 443,621,420,320
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,040,700,000 25,040,700,000 25,040,700,000 25,040,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,134,364,472 -9,134,364,472 -9,134,364,472 -9,134,364,472
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,030,418,472 22,131,671,774 20,526,743,968 46,873,136,994
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,030,418,472 22,131,671,774 20,526,743,968 46,824,164,636
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 48,972,358
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 892,089,131,142 925,772,793,784 1,089,567,629,345 1,553,495,032,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 239,969,643,057 256,771,190,196 399,412,108,775 851,546,677,242
I. Nợ ngắn hạn 239,933,643,057 252,035,190,196 394,376,108,775 794,980,387,452
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,799,735,795 14,186,834,088 25,236,884,638 6,549,368,039
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,462,655,008 234,748,637,590
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,882,856,075 5,222,846,070 12,792,022,594 15,494,903,813
4. Phải trả người lao động 206,857,879 1,164,421,906 318,654,216 1,258,416,293
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 155,000,000 39,479,978,524 59,955,519,530 190,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 79,023,112,452
9. Phải trả ngắn hạn khác 94,740,447,574 75,468,849,593 65,819,216,108 306,732,675,758
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88,489,130,901 112,262,717,884 148,307,835,180 229,529,149,394
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,196,959,825 4,249,542,131 2,922,864,057 477,236,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,000,000 4,736,000,000 5,036,000,000 56,566,289,790
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,000,000 4,736,000,000 5,036,000,000 4,736,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51,830,289,790
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 652,119,488,085 669,001,603,588 690,155,520,570 701,948,355,370
I. Vốn chủ sở hữu 652,119,488,085 669,001,603,588 690,155,520,570 701,948,355,370
1. Vốn góp của chủ sở hữu 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,482,061,620 48,482,061,620 48,482,061,620 48,482,061,620
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,298,065,118 7,298,065,118 7,298,065,118 7,298,065,118
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 106,299,802,313 123,181,951,180 140,645,596,747 150,180,406,244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,437,021,122 53,319,169,989 70,870,275,630 12,232,585,758
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,862,781,191 69,862,781,191 69,775,321,117 137,947,820,486
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,559,034 39,525,670 3,729,797,085 5,987,822,388
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 892,089,131,142 925,772,793,784 1,089,567,629,345 1,553,495,032,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.