1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,354,134,853,929 |
1,197,000,088,890 |
1,424,394,342,678 |
1,163,637,857,040 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
70,575,264,805 |
49,037,862,277 |
71,548,386,122 |
49,417,906,414 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,283,559,589,124 |
1,147,962,226,613 |
1,352,845,956,556 |
1,114,219,950,626 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,083,517,227,863 |
943,074,506,268 |
1,124,129,086,865 |
934,812,388,206 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
200,042,361,261 |
204,887,720,345 |
228,716,869,691 |
179,407,562,420 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,699,547,410 |
17,875,784,612 |
11,011,676,015 |
22,433,149,047 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,347,289,521 |
17,893,820,939 |
26,356,705,129 |
30,630,069,817 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,855,823,152 |
3,910,407,484 |
5,175,392,465 |
6,809,511,471 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-80,410,128,711 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
91,894,295,468 |
20,850,458,080 |
96,591,206,015 |
51,874,493,494 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,562,014,879 |
|
20,644,308,362 |
15,373,725,929 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,938,308,803 |
103,609,097,227 |
96,136,326,200 |
103,962,422,227 |
|
12. Thu nhập khác |
84,944,945 |
1,041,578,367 |
21,296,298 |
255,545,455 |
|
13. Chi phí khác |
258,381,176 |
|
18,452 |
294,423 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-173,436,231 |
1,041,578,367 |
21,277,846 |
255,251,032 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,764,872,572 |
104,650,675,594 |
96,157,604,046 |
104,217,673,259 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,963,324,729 |
20,769,862,207 |
19,072,260,965 |
22,330,254,753 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
65,801,547,843 |
83,880,813,387 |
77,085,343,081 |
81,887,418,506 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
65,801,547,843 |
83,880,813,387 |
77,085,343,081 |
81,887,418,506 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
554 |
706 |
649 |
689 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|