1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,277,407,968,480 |
957,979,697,242 |
1,401,715,641,713 |
1,354,134,853,929 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
72,811,978,204 |
28,739,435,059 |
68,354,000,702 |
70,575,264,805 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,204,595,990,276 |
929,240,262,183 |
1,333,361,641,011 |
1,283,559,589,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
978,104,855,055 |
795,249,387,479 |
1,112,508,642,020 |
1,083,517,227,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
226,491,135,221 |
133,990,874,704 |
220,852,998,991 |
200,042,361,261 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,909,777,525 |
7,862,975,758 |
15,084,843,327 |
10,699,547,410 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,362,110,413 |
8,722,838,155 |
19,447,083,310 |
17,347,289,521 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,819,427,043 |
1,947,331,325 |
2,598,755,063 |
2,855,823,152 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-75,347,906,621 |
-77,274,008,755 |
-85,431,907,952 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,382,518,108 |
13,663,103,109 |
20,801,474,062 |
91,894,295,468 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
19,562,014,879 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
133,308,377,604 |
42,193,900,443 |
110,257,376,994 |
81,938,308,803 |
|
12. Thu nhập khác |
1,500,000 |
27,971,894 |
8,855,100 |
84,944,945 |
|
13. Chi phí khác |
500,000,000 |
35,198,119 |
500,000,000 |
258,381,176 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-498,500,000 |
-7,226,225 |
-491,144,900 |
-173,436,231 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
132,809,877,604 |
42,186,674,218 |
109,766,232,094 |
81,764,872,572 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,578,769,446 |
8,469,076,457 |
22,373,900,605 |
15,963,324,729 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
106,231,108,158 |
33,717,597,761 |
87,392,331,489 |
65,801,547,843 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
106,231,108,158 |
33,717,597,761 |
87,392,331,489 |
65,801,547,843 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
894 |
284 |
736 |
554 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|