1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,012,925,166,467 |
1,020,771,113,506 |
831,458,360,677 |
825,726,288,895 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
42,269,812,234 |
53,266,147,622 |
28,401,300,485 |
36,810,339,581 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
970,655,354,233 |
967,504,965,884 |
803,057,060,192 |
788,915,949,314 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
808,403,555,911 |
797,363,014,894 |
684,828,475,339 |
671,572,195,279 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,251,798,322 |
170,141,950,990 |
118,228,584,853 |
117,343,754,035 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,490,883,403 |
2,941,386,481 |
1,494,767,669 |
6,999,703,225 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,539,706,603 |
19,245,933,913 |
22,708,962,471 |
16,338,946,317 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,359,227,554 |
8,338,391,722 |
8,956,201,468 |
5,466,803,024 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-28,958,388,421 |
-34,616,177,037 |
-36,071,717,673 |
-39,333,389,767 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,268,298,714 |
18,568,845,394 |
14,072,897,643 |
14,523,833,526 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
101,976,287,987 |
100,652,381,127 |
46,869,774,735 |
54,147,287,650 |
|
12. Thu nhập khác |
305,555,551 |
185,612,442 |
|
10,909,092 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,746,269 |
64,418,295 |
71,456,787 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
305,555,551 |
183,866,173 |
-64,418,295 |
-60,547,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
102,281,843,538 |
100,836,247,300 |
46,805,356,440 |
54,086,739,955 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,489,791,610 |
20,218,815,608 |
9,364,744,128 |
10,848,135,331 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,792,051,928 |
80,617,431,692 |
37,440,612,312 |
43,238,604,624 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
81,792,051,928 |
80,617,431,692 |
37,440,612,312 |
43,238,604,624 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
689 |
679 |
315 |
364 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|