TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,148,736,892,338 |
2,190,009,345,313 |
2,291,303,400,263 |
2,245,324,462,723 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
152,776,051,043 |
168,814,703,363 |
320,742,090,585 |
236,877,229,324 |
|
1. Tiền |
20,776,051,043 |
36,814,703,363 |
62,242,090,585 |
47,027,229,324 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
258,500,000,000 |
189,850,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
171,000,000,000 |
171,000,000,000 |
134,100,000,000 |
134,450,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
171,000,000,000 |
171,000,000,000 |
134,100,000,000 |
134,450,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
440,861,108,732 |
543,920,089,074 |
455,769,153,472 |
534,560,498,029 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
424,564,269,714 |
496,298,470,246 |
406,305,016,532 |
490,625,888,097 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,644,969,100 |
45,620,240,248 |
47,162,321,906 |
39,124,988,262 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,764,416,291 |
3,656,457,233 |
4,292,857,634 |
6,836,606,603 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,661,339,912 |
-1,661,339,912 |
-2,026,984,933 |
-2,026,984,933 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
548,793,539 |
6,261,259 |
35,942,333 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,268,120,765,292 |
1,193,004,342,643 |
1,184,910,861,958 |
1,125,232,121,199 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,287,304,785,947 |
1,212,188,363,298 |
1,230,226,110,867 |
1,175,165,803,460 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,184,020,655 |
-19,184,020,655 |
-45,315,248,909 |
-49,933,682,261 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
115,978,967,271 |
113,270,210,233 |
195,781,294,248 |
214,204,614,171 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,010,684,778 |
22,895,428,954 |
50,207,614,856 |
39,028,258,981 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
76,968,282,493 |
90,374,781,279 |
145,573,679,392 |
175,176,355,190 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
975,555,805,839 |
967,693,152,220 |
1,115,284,854,826 |
1,149,748,563,234 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
528,680,850 |
528,680,850 |
474,846,000 |
474,846,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
528,680,850 |
528,680,850 |
474,846,000 |
474,846,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
885,656,387,858 |
876,092,407,872 |
938,838,926,911 |
967,942,339,968 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
879,993,332,593 |
870,807,704,858 |
933,932,576,156 |
963,414,341,464 |
|
- Nguyên giá |
3,252,657,254,314 |
3,264,318,746,475 |
3,349,764,387,831 |
3,403,433,780,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,372,663,921,721 |
-2,393,511,041,617 |
-2,415,831,811,675 |
-2,440,019,438,986 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,986,914,901 |
3,785,463,008 |
3,584,011,112 |
3,382,559,219 |
|
- Nguyên giá |
4,834,845,454 |
4,834,845,454 |
4,834,845,454 |
4,834,845,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-847,930,553 |
-1,049,382,446 |
-1,250,834,342 |
-1,452,286,235 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,676,140,364 |
1,499,240,006 |
1,322,339,643 |
1,145,439,285 |
|
- Nguyên giá |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,917,701,267 |
-8,094,601,625 |
-8,271,501,988 |
-8,448,402,346 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,868,764,648 |
43,489,236,292 |
128,919,726,359 |
115,668,067,859 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,868,764,648 |
43,489,236,292 |
128,919,726,359 |
115,668,067,859 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,677,573,464 |
4,677,573,464 |
4,677,573,464 |
4,677,573,464 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,392,307,571 |
-1,392,307,571 |
-1,392,307,571 |
-1,392,307,571 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,824,399,019 |
42,905,253,742 |
42,373,782,092 |
60,985,735,943 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,824,399,019 |
42,905,253,742 |
42,373,782,092 |
60,985,735,943 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,124,292,698,177 |
3,157,702,497,533 |
3,406,588,255,089 |
3,395,073,025,957 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,383,484,413,677 |
1,341,269,486,132 |
1,553,804,142,331 |
1,494,478,514,787 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,381,967,274,970 |
1,340,133,774,712 |
1,528,916,549,170 |
1,464,203,383,061 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
469,853,877,139 |
371,947,141,898 |
557,571,080,807 |
514,803,092,890 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
77,584,537,819 |
79,536,171,115 |
112,122,638,345 |
77,731,971,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,510,116,105 |
29,716,241,769 |
26,703,981,912 |
8,810,020,410 |
|
4. Phải trả người lao động |
115,768,079,805 |
139,632,983,596 |
129,439,721,787 |
87,773,004,627 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,400,651,936 |
97,684,770,417 |
20,324,774,552 |
74,299,577,072 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,033,895,360 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,492,832,967 |
4,226,917,800 |
62,623,916,075 |
3,478,729,702 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
542,936,471,586 |
522,195,832,636 |
564,835,719,587 |
632,266,212,709 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
34,303,916,337 |
39,836,311,705 |
929,650,729 |
17,038,650,727 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,116,791,276 |
55,357,403,776 |
54,365,065,376 |
46,968,227,952 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,517,138,707 |
1,135,711,420 |
24,887,593,161 |
30,275,131,726 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,517,138,707 |
1,135,711,420 |
24,887,593,161 |
30,275,131,726 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,740,808,284,500 |
1,816,433,011,401 |
1,852,784,112,758 |
1,900,594,511,170 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,740,409,474,960 |
1,816,058,130,431 |
1,852,433,160,358 |
1,900,267,487,340 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
443,379,355,627 |
443,379,355,627 |
443,379,355,627 |
443,379,355,627 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,353,322,656 |
164,001,978,127 |
200,377,008,054 |
248,211,335,036 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,032,361,921 |
12,032,361,921 |
12,032,361,921 |
12,032,361,921 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
76,320,960,735 |
151,969,616,206 |
188,344,646,133 |
236,178,973,115 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
398,809,540 |
374,880,970 |
350,952,400 |
327,023,830 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
398,809,540 |
374,880,970 |
350,952,400 |
327,023,830 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,124,292,698,177 |
3,157,702,497,533 |
3,406,588,255,089 |
3,395,073,025,957 |
|