MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,148,736,892,338 2,190,009,345,313 2,291,303,400,263 2,245,324,462,723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 152,776,051,043 168,814,703,363 320,742,090,585 236,877,229,324
1. Tiền 20,776,051,043 36,814,703,363 62,242,090,585 47,027,229,324
2. Các khoản tương đương tiền 132,000,000,000 132,000,000,000 258,500,000,000 189,850,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 171,000,000,000 171,000,000,000 134,100,000,000 134,450,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 171,000,000,000 171,000,000,000 134,100,000,000 134,450,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 440,861,108,732 543,920,089,074 455,769,153,472 534,560,498,029
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 424,564,269,714 496,298,470,246 406,305,016,532 490,625,888,097
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,644,969,100 45,620,240,248 47,162,321,906 39,124,988,262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,764,416,291 3,656,457,233 4,292,857,634 6,836,606,603
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,661,339,912 -1,661,339,912 -2,026,984,933 -2,026,984,933
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 548,793,539 6,261,259 35,942,333
IV. Hàng tồn kho 1,268,120,765,292 1,193,004,342,643 1,184,910,861,958 1,125,232,121,199
1. Hàng tồn kho 1,287,304,785,947 1,212,188,363,298 1,230,226,110,867 1,175,165,803,460
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,184,020,655 -19,184,020,655 -45,315,248,909 -49,933,682,261
V.Tài sản ngắn hạn khác 115,978,967,271 113,270,210,233 195,781,294,248 214,204,614,171
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,010,684,778 22,895,428,954 50,207,614,856 39,028,258,981
2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,968,282,493 90,374,781,279 145,573,679,392 175,176,355,190
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 975,555,805,839 967,693,152,220 1,115,284,854,826 1,149,748,563,234
I. Các khoản phải thu dài hạn 528,680,850 528,680,850 474,846,000 474,846,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 528,680,850 528,680,850 474,846,000 474,846,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 885,656,387,858 876,092,407,872 938,838,926,911 967,942,339,968
1. Tài sản cố định hữu hình 879,993,332,593 870,807,704,858 933,932,576,156 963,414,341,464
- Nguyên giá 3,252,657,254,314 3,264,318,746,475 3,349,764,387,831 3,403,433,780,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,372,663,921,721 -2,393,511,041,617 -2,415,831,811,675 -2,440,019,438,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,986,914,901 3,785,463,008 3,584,011,112 3,382,559,219
- Nguyên giá 4,834,845,454 4,834,845,454 4,834,845,454 4,834,845,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -847,930,553 -1,049,382,446 -1,250,834,342 -1,452,286,235
3. Tài sản cố định vô hình 1,676,140,364 1,499,240,006 1,322,339,643 1,145,439,285
- Nguyên giá 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,917,701,267 -8,094,601,625 -8,271,501,988 -8,448,402,346
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,868,764,648 43,489,236,292 128,919,726,359 115,668,067,859
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,868,764,648 43,489,236,292 128,919,726,359 115,668,067,859
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,677,573,464 4,677,573,464 4,677,573,464 4,677,573,464
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,392,307,571 -1,392,307,571 -1,392,307,571 -1,392,307,571
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,824,399,019 42,905,253,742 42,373,782,092 60,985,735,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,824,399,019 42,905,253,742 42,373,782,092 60,985,735,943
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,124,292,698,177 3,157,702,497,533 3,406,588,255,089 3,395,073,025,957
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,383,484,413,677 1,341,269,486,132 1,553,804,142,331 1,494,478,514,787
I. Nợ ngắn hạn 1,381,967,274,970 1,340,133,774,712 1,528,916,549,170 1,464,203,383,061
1. Phải trả người bán ngắn hạn 469,853,877,139 371,947,141,898 557,571,080,807 514,803,092,890
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 77,584,537,819 79,536,171,115 112,122,638,345 77,731,971,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,510,116,105 29,716,241,769 26,703,981,912 8,810,020,410
4. Phải trả người lao động 115,768,079,805 139,632,983,596 129,439,721,787 87,773,004,627
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,400,651,936 97,684,770,417 20,324,774,552 74,299,577,072
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,033,895,360
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,492,832,967 4,226,917,800 62,623,916,075 3,478,729,702
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 542,936,471,586 522,195,832,636 564,835,719,587 632,266,212,709
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 34,303,916,337 39,836,311,705 929,650,729 17,038,650,727
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,116,791,276 55,357,403,776 54,365,065,376 46,968,227,952
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,517,138,707 1,135,711,420 24,887,593,161 30,275,131,726
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,517,138,707 1,135,711,420 24,887,593,161 30,275,131,726
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,740,808,284,500 1,816,433,011,401 1,852,784,112,758 1,900,594,511,170
I. Vốn chủ sở hữu 1,740,409,474,960 1,816,058,130,431 1,852,433,160,358 1,900,267,487,340
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 443,379,355,627 443,379,355,627 443,379,355,627 443,379,355,627
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,353,322,656 164,001,978,127 200,377,008,054 248,211,335,036
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,032,361,921 12,032,361,921 12,032,361,921 12,032,361,921
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,320,960,735 151,969,616,206 188,344,646,133 236,178,973,115
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 398,809,540 374,880,970 350,952,400 327,023,830
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 398,809,540 374,880,970 350,952,400 327,023,830
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,124,292,698,177 3,157,702,497,533 3,406,588,255,089 3,395,073,025,957
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.