MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,137,658,065,640 2,148,736,892,338 2,190,009,345,313 2,291,303,400,263
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 271,394,113,450 152,776,051,043 168,814,703,363 320,742,090,585
1. Tiền 37,394,113,450 20,776,051,043 36,814,703,363 62,242,090,585
2. Các khoản tương đương tiền 234,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000 258,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 171,000,000,000 171,000,000,000 134,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 171,000,000,000 171,000,000,000 134,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 354,252,171,428 440,861,108,732 543,920,089,074 455,769,153,472
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 336,248,132,131 424,564,269,714 496,298,470,246 406,305,016,532
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,786,150,434 11,644,969,100 45,620,240,248 47,162,321,906
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,915,458,697 5,764,416,291 3,656,457,233 4,292,857,634
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,697,569,834 -1,661,339,912 -1,661,339,912 -2,026,984,933
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 548,793,539 6,261,259 35,942,333
IV. Hàng tồn kho 1,414,109,762,879 1,268,120,765,292 1,193,004,342,643 1,184,910,861,958
1. Hàng tồn kho 1,439,884,709,049 1,287,304,785,947 1,212,188,363,298 1,230,226,110,867
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,774,946,170 -19,184,020,655 -19,184,020,655 -45,315,248,909
V.Tài sản ngắn hạn khác 97,902,017,883 115,978,967,271 113,270,210,233 195,781,294,248
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52,786,814,886 39,010,684,778 22,895,428,954 50,207,614,856
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,115,202,997 76,968,282,493 90,374,781,279 145,573,679,392
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 959,077,239,077 975,555,805,839 967,693,152,220 1,115,284,854,826
I. Các khoản phải thu dài hạn 801,950,850 528,680,850 528,680,850 474,846,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 801,950,850 528,680,850 528,680,850 474,846,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 900,407,422,348 885,656,387,858 876,092,407,872 938,838,926,911
1. Tài sản cố định hữu hình 893,527,137,345 879,993,332,593 870,807,704,858 933,932,576,156
- Nguyên giá 3,244,920,780,686 3,252,657,254,314 3,264,318,746,475 3,349,764,387,831
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,351,393,643,341 -2,372,663,921,721 -2,393,511,041,617 -2,415,831,811,675
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,027,244,281 3,986,914,901 3,785,463,008 3,584,011,112
- Nguyên giá 6,512,600,424 4,834,845,454 4,834,845,454 4,834,845,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,485,356,143 -847,930,553 -1,049,382,446 -1,250,834,342
3. Tài sản cố định vô hình 1,853,040,722 1,676,140,364 1,499,240,006 1,322,339,643
- Nguyên giá 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,740,800,909 -7,917,701,267 -8,094,601,625 -8,271,501,988
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,085,715,319 40,868,764,648 43,489,236,292 128,919,726,359
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,085,715,319 40,868,764,648 43,489,236,292 128,919,726,359
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,390,106,264 4,677,573,464 4,677,573,464 4,677,573,464
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,679,774,771 -1,392,307,571 -1,392,307,571 -1,392,307,571
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,392,044,296 43,824,399,019 42,905,253,742 42,373,782,092
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,392,044,296 43,824,399,019 42,905,253,742 42,373,782,092
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,096,735,304,717 3,124,292,698,177 3,157,702,497,533 3,406,588,255,089
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,220,961,653,098 1,383,484,413,677 1,341,269,486,132 1,553,804,142,331
I. Nợ ngắn hạn 1,218,693,855,520 1,381,967,274,970 1,340,133,774,712 1,528,916,549,170
1. Phải trả người bán ngắn hạn 376,552,020,046 469,853,877,139 371,947,141,898 557,571,080,807
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 97,885,774,839 77,584,537,819 79,536,171,115 112,122,638,345
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,490,986,527 15,510,116,105 29,716,241,769 26,703,981,912
4. Phải trả người lao động 96,101,425,771 115,768,079,805 139,632,983,596 129,439,721,787
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,445,871,703 60,400,651,936 97,684,770,417 20,324,774,552
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 186,027,272
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,800,554,146 6,492,832,967 4,226,917,800 62,623,916,075
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 569,037,768,407 542,936,471,586 522,195,832,636 564,835,719,587
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,245,301,199 34,303,916,337 39,836,311,705 929,650,729
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,948,125,610 59,116,791,276 55,357,403,776 54,365,065,376
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,267,797,578 1,517,138,707 1,135,711,420 24,887,593,161
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,847,797,578 1,517,138,707 1,135,711,420 24,887,593,161
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,875,773,651,619 1,740,808,284,500 1,816,433,011,401 1,852,784,112,758
I. Vốn chủ sở hữu 1,875,103,651,619 1,740,409,474,960 1,816,058,130,431 1,852,433,160,358
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 381,942,420,176 443,379,355,627 443,379,355,627 443,379,355,627
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 284,484,434,766 88,353,322,656 164,001,978,127 200,377,008,054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 259,077,401,598 12,032,361,921 12,032,361,921 12,032,361,921
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,407,033,168 76,320,960,735 151,969,616,206 188,344,646,133
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 670,000,000 398,809,540 374,880,970 350,952,400
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 670,000,000 398,809,540 374,880,970 350,952,400
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,096,735,304,717 3,124,292,698,177 3,157,702,497,533 3,406,588,255,089
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.