TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,352,983,010,677 |
2,397,121,436,456 |
2,550,086,549,480 |
2,459,773,909,730 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,087,100,268 |
45,676,113,283 |
34,141,290,181 |
155,305,504,390 |
|
1. Tiền |
27,087,100,268 |
45,676,113,283 |
34,141,290,181 |
40,305,504,390 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,000,000,000 |
|
|
115,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
465,000,000,000 |
355,000,000,000 |
435,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
465,000,000,000 |
355,000,000,000 |
435,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
296,188,036,739 |
232,568,898,453 |
202,065,714,659 |
257,142,204,794 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
276,932,583,938 |
202,282,559,747 |
184,905,254,562 |
247,617,270,398 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,980,058,146 |
21,457,430,464 |
13,296,809,678 |
2,092,463,953 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,646,756,924 |
10,347,531,758 |
5,427,816,246 |
8,923,306,738 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,569,985,775 |
-1,564,165,827 |
-1,564,165,827 |
-1,919,443,849 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
198,623,506 |
45,542,311 |
|
428,607,554 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,441,507,262,960 |
1,657,779,585,519 |
1,770,015,057,632 |
1,710,055,370,228 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,449,521,114,727 |
1,662,780,292,245 |
1,775,015,764,358 |
1,733,470,222,731 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,013,851,767 |
-5,000,706,726 |
-5,000,706,726 |
-23,414,852,503 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
91,200,610,710 |
106,096,839,201 |
108,864,487,008 |
127,270,830,318 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,121,361,537 |
36,446,653,276 |
30,439,673,507 |
70,305,757,323 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,079,249,173 |
69,650,185,925 |
78,424,813,501 |
56,965,072,995 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,001,016,909,876 |
986,634,702,077 |
982,401,401,854 |
960,372,962,356 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
531,198,925 |
476,068,300 |
478,554,850 |
698,554,850 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
476,068,300 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
531,198,925 |
|
478,554,850 |
698,554,850 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
954,540,504,572 |
934,127,109,557 |
920,693,066,655 |
900,540,725,831 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
948,533,526,774 |
928,469,637,057 |
915,385,099,453 |
895,582,263,939 |
|
- Nguyên giá |
3,237,790,510,494 |
3,224,044,907,680 |
3,230,787,192,902 |
3,226,908,808,804 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,289,256,983,720 |
-2,295,575,270,623 |
-2,315,402,093,449 |
-2,331,326,544,865 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,446,335,639 |
3,273,730,699 |
3,101,125,759 |
2,928,520,812 |
|
- Nguyên giá |
4,142,518,606 |
4,142,518,606 |
4,142,518,606 |
4,142,518,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-696,182,967 |
-868,787,907 |
-1,041,392,847 |
-1,213,997,794 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,560,642,159 |
2,383,741,801 |
2,206,841,443 |
2,029,941,080 |
|
- Nguyên giá |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,033,199,472 |
-7,210,099,830 |
-7,387,000,188 |
-7,563,900,551 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
843,408,614 |
7,092,061,447 |
14,321,597,575 |
11,628,344,170 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
843,408,614 |
7,092,061,447 |
14,321,597,575 |
11,628,344,170 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,139,216,813 |
4,390,106,264 |
4,390,106,264 |
4,390,106,264 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,930,664,222 |
-1,679,774,771 |
-1,679,774,771 |
-1,679,774,771 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,962,580,952 |
40,549,356,509 |
42,518,076,510 |
43,115,231,241 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,962,580,952 |
40,549,356,509 |
42,518,076,510 |
43,115,231,241 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,353,999,920,553 |
3,383,756,138,533 |
3,532,487,951,334 |
3,420,146,872,086 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,514,267,873,366 |
1,632,165,533,608 |
1,703,996,526,917 |
1,509,098,029,163 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,512,582,604,950 |
1,630,713,208,608 |
1,702,726,376,917 |
1,507,992,054,163 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
402,232,988,879 |
407,912,962,986 |
454,413,810,969 |
471,286,554,730 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
151,830,321,830 |
168,261,032,920 |
123,013,922,186 |
114,867,829,306 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,940,482,406 |
20,769,862,207 |
39,910,778,226 |
22,330,254,753 |
|
4. Phải trả người lao động |
106,506,802,803 |
124,386,826,977 |
160,079,581,429 |
160,301,331,118 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,118,959,409 |
53,218,418,031 |
62,235,514,192 |
8,689,710,039 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
177,169,090 |
177,169,090 |
177,169,090 |
177,169,090 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,489,019,794 |
4,766,903,686 |
4,028,045,717 |
4,211,018,905 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
772,779,656,578 |
790,248,508,958 |
796,570,712,443 |
686,306,027,922 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
35,257,246,400 |
24,682,448,343 |
26,766,337,255 |
4,879,152,890 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,249,957,761 |
36,289,075,410 |
35,530,505,410 |
34,943,005,410 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,685,268,416 |
1,452,325,000 |
1,270,150,000 |
1,105,975,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,265,268,416 |
1,032,325,000 |
850,150,000 |
685,975,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,839,732,047,187 |
1,751,590,604,925 |
1,828,491,424,417 |
1,911,048,842,923 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,839,732,047,187 |
1,751,590,604,925 |
1,828,491,424,417 |
1,910,378,842,923 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
323,776,760,879 |
381,942,420,176 |
381,942,420,176 |
381,942,420,176 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
307,278,489,631 |
160,971,388,072 |
237,872,207,564 |
319,759,626,070 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,801,547,843 |
149,682,361,230 |
226,583,180,722 |
11,289,026,842 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
241,476,941,788 |
11,289,026,842 |
11,289,026,842 |
308,470,599,228 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
670,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
670,000,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,353,999,920,553 |
3,383,756,138,533 |
3,532,487,951,334 |
3,420,146,872,086 |
|