MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,352,983,010,677 2,397,121,436,456 2,550,086,549,480 2,459,773,909,730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,087,100,268 45,676,113,283 34,141,290,181 155,305,504,390
1. Tiền 27,087,100,268 45,676,113,283 34,141,290,181 40,305,504,390
2. Các khoản tương đương tiền 32,000,000,000 115,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 465,000,000,000 355,000,000,000 435,000,000,000 210,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 465,000,000,000 355,000,000,000 435,000,000,000 210,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 296,188,036,739 232,568,898,453 202,065,714,659 257,142,204,794
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 276,932,583,938 202,282,559,747 184,905,254,562 247,617,270,398
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,980,058,146 21,457,430,464 13,296,809,678 2,092,463,953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,646,756,924 10,347,531,758 5,427,816,246 8,923,306,738
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,569,985,775 -1,564,165,827 -1,564,165,827 -1,919,443,849
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 198,623,506 45,542,311 428,607,554
IV. Hàng tồn kho 1,441,507,262,960 1,657,779,585,519 1,770,015,057,632 1,710,055,370,228
1. Hàng tồn kho 1,449,521,114,727 1,662,780,292,245 1,775,015,764,358 1,733,470,222,731
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,013,851,767 -5,000,706,726 -5,000,706,726 -23,414,852,503
V.Tài sản ngắn hạn khác 91,200,610,710 106,096,839,201 108,864,487,008 127,270,830,318
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,121,361,537 36,446,653,276 30,439,673,507 70,305,757,323
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,079,249,173 69,650,185,925 78,424,813,501 56,965,072,995
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,001,016,909,876 986,634,702,077 982,401,401,854 960,372,962,356
I. Các khoản phải thu dài hạn 531,198,925 476,068,300 478,554,850 698,554,850
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 476,068,300
6. Phải thu dài hạn khác 531,198,925 478,554,850 698,554,850
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 954,540,504,572 934,127,109,557 920,693,066,655 900,540,725,831
1. Tài sản cố định hữu hình 948,533,526,774 928,469,637,057 915,385,099,453 895,582,263,939
- Nguyên giá 3,237,790,510,494 3,224,044,907,680 3,230,787,192,902 3,226,908,808,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,289,256,983,720 -2,295,575,270,623 -2,315,402,093,449 -2,331,326,544,865
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,446,335,639 3,273,730,699 3,101,125,759 2,928,520,812
- Nguyên giá 4,142,518,606 4,142,518,606 4,142,518,606 4,142,518,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -696,182,967 -868,787,907 -1,041,392,847 -1,213,997,794
3. Tài sản cố định vô hình 2,560,642,159 2,383,741,801 2,206,841,443 2,029,941,080
- Nguyên giá 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,033,199,472 -7,210,099,830 -7,387,000,188 -7,563,900,551
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 843,408,614 7,092,061,447 14,321,597,575 11,628,344,170
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 843,408,614 7,092,061,447 14,321,597,575 11,628,344,170
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,139,216,813 4,390,106,264 4,390,106,264 4,390,106,264
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,930,664,222 -1,679,774,771 -1,679,774,771 -1,679,774,771
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,962,580,952 40,549,356,509 42,518,076,510 43,115,231,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,962,580,952 40,549,356,509 42,518,076,510 43,115,231,241
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,353,999,920,553 3,383,756,138,533 3,532,487,951,334 3,420,146,872,086
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,514,267,873,366 1,632,165,533,608 1,703,996,526,917 1,509,098,029,163
I. Nợ ngắn hạn 1,512,582,604,950 1,630,713,208,608 1,702,726,376,917 1,507,992,054,163
1. Phải trả người bán ngắn hạn 402,232,988,879 407,912,962,986 454,413,810,969 471,286,554,730
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 151,830,321,830 168,261,032,920 123,013,922,186 114,867,829,306
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,940,482,406 20,769,862,207 39,910,778,226 22,330,254,753
4. Phải trả người lao động 106,506,802,803 124,386,826,977 160,079,581,429 160,301,331,118
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,118,959,409 53,218,418,031 62,235,514,192 8,689,710,039
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 177,169,090 177,169,090 177,169,090 177,169,090
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,489,019,794 4,766,903,686 4,028,045,717 4,211,018,905
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 772,779,656,578 790,248,508,958 796,570,712,443 686,306,027,922
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 35,257,246,400 24,682,448,343 26,766,337,255 4,879,152,890
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,249,957,761 36,289,075,410 35,530,505,410 34,943,005,410
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,685,268,416 1,452,325,000 1,270,150,000 1,105,975,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,000,000 420,000,000 420,000,000 420,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,265,268,416 1,032,325,000 850,150,000 685,975,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,839,732,047,187 1,751,590,604,925 1,828,491,424,417 1,911,048,842,923
I. Vốn chủ sở hữu 1,839,732,047,187 1,751,590,604,925 1,828,491,424,417 1,910,378,842,923
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 323,776,760,879 381,942,420,176 381,942,420,176 381,942,420,176
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 307,278,489,631 160,971,388,072 237,872,207,564 319,759,626,070
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,801,547,843 149,682,361,230 226,583,180,722 11,289,026,842
- LNST chưa phân phối kỳ này 241,476,941,788 11,289,026,842 11,289,026,842 308,470,599,228
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 670,000,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 670,000,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,353,999,920,553 3,383,756,138,533 3,532,487,951,334 3,420,146,872,086
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.