MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,128,554,795,988 1,311,292,887,072 1,402,238,473,524 1,611,034,706,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,270,149,367 188,810,249,299 145,072,758,346 29,789,506,250
1. Tiền 59,270,149,367 41,810,249,299 45,072,758,346 29,789,506,250
2. Các khoản tương đương tiền 147,000,000,000 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 220,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 220,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 179,004,774,219 131,027,127,773 194,642,709,852 235,099,091,812
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 169,940,696,204 127,427,650,614 187,004,838,409 231,808,631,027
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,009,294,140 1,771,224,000 6,013,935,812 1,062,048,587
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,440,745,749 3,166,271,046 2,981,812,336 3,570,137,857
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,387,075,163 -1,357,876,705 -1,357,876,705 -1,347,876,705
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,113,289 19,858,818 6,151,046
IV. Hàng tồn kho 783,326,230,463 787,757,980,563 847,440,799,912 1,064,526,017,027
1. Hàng tồn kho 783,326,230,463 787,757,980,563 847,440,799,912 1,064,526,017,027
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,953,641,939 53,697,529,437 65,082,205,414 61,620,091,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,953,641,939 32,138,844,392 26,578,267,555 23,980,033,886
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,558,685,045 38,503,937,859 37,640,057,249
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,146,823,683,167 1,119,200,082,319 1,093,876,401,464 1,066,276,134,143
I. Các khoản phải thu dài hạn 409,748,925 409,748,925 409,748,925 409,748,925
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 409,748,925 409,748,925 409,748,925
6. Phải thu dài hạn khác 409,748,925
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,084,217,490,015 1,063,601,420,619 1,040,121,177,367 1,014,165,446,639
1. Tài sản cố định hữu hình 1,079,057,503,640 1,058,688,241,066 1,035,454,804,628 1,009,745,880,714
- Nguyên giá 3,219,244,708,361 3,224,664,891,173 3,227,226,891,173 3,227,160,814,898
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,140,187,204,721 -2,165,976,650,107 -2,191,772,086,545 -2,217,414,934,184
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,537,942,058 1,468,035,599 1,398,129,143 1,328,222,687
- Nguyên giá 1,677,754,970 1,677,754,970 1,677,754,970 1,677,754,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,812,912 -209,719,371 -279,625,827 -349,532,283
3. Tài sản cố định vô hình 3,622,044,317 3,445,143,954 3,268,243,596 3,091,343,238
- Nguyên giá 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,971,797,314 -6,148,697,677 -6,325,598,035 -6,502,498,393
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,748,380,519 86,922,720 1,350,146,933 2,225,769,544
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,748,380,519 86,922,720 1,350,146,933 2,225,769,544
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,849,602,111 3,849,602,111 3,849,602,111 4,139,216,813
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,220,278,924 -2,220,278,924 -2,220,278,924 -1,930,664,222
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,598,461,597 51,252,387,944 48,145,726,128 45,335,952,222
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,598,461,597 51,252,387,944 48,145,726,128 45,335,952,222
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,275,378,479,155 2,430,492,969,391 2,496,114,874,988 2,677,310,840,367
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 637,962,273,028 742,969,196,233 745,136,928,364 964,896,068,400
I. Nợ ngắn hạn 602,501,674,228 741,736,901,112 744,056,938,584 963,968,383,961
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,612,387,351 223,909,462,256 153,093,361,542 108,446,712,481
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 89,427,538,241 62,011,900,013 77,254,555,758 271,343,908,314
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,561,132,882 28,219,271,995 17,840,735,826 28,792,487,646
4. Phải trả người lao động 108,985,480,731 100,692,732,997 77,719,221,253 122,084,776,198
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,815,790,160 1,004,863,874 33,833,289,323 40,592,074,197
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 144,627,954 160,697,728 168,732,272 168,732,272
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,509,684,353 2,045,294,922 2,523,641,615 2,772,349,637
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 229,053,964,988 305,544,326,381 354,380,520,049 344,085,807,515
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 26,673,696,622 20,671,250,000 24,521,848,940
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,717,370,946 18,148,350,946 6,571,630,946 21,159,686,761
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,460,598,800 1,232,295,121 1,079,989,780 927,684,439
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,000,000 420,000,000 420,000,000 420,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,040,598,800 812,295,121 659,989,780 507,684,439
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,637,416,206,127 1,687,523,773,158 1,750,977,946,624 1,712,414,771,967
I. Vốn chủ sở hữu 1,637,416,206,127 1,687,523,773,158 1,750,977,946,624 1,712,414,771,967
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 272,513,405,248 272,513,405,248 272,513,405,248 323,776,760,879
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 156,226,004,202 206,333,571,233 269,787,744,699 179,961,214,411
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 147,043,893,607 197,151,460,638 63,685,158,451 169,916,266,609
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,182,110,595 9,182,110,595 206,102,586,248 10,044,947,802
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,275,378,479,155 2,430,492,969,391 2,496,114,874,988 2,677,310,840,367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.