MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,377,414,718,216 1,404,029,381,686 1,361,489,534,035 1,128,554,795,988
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,704,997,626 17,601,242,228 157,602,896,986 59,270,149,367
1. Tiền 41,704,997,626 17,601,242,228 17,602,896,986 59,270,149,367
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 140,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,000,000,000 84,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,000,000,000 84,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,887,139,895 222,892,047,870 132,787,872,257 179,004,774,219
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,470,123,763 194,427,725,003 131,880,606,026 169,940,696,204
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,496,835,588 28,115,543,914 499,897,001 9,009,294,140
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,339,533,456 2,438,650,088 2,756,375,126 2,440,745,749
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,424,871,135 -2,089,871,135 -2,387,075,163 -2,387,075,163
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,518,223 38,069,267 1,113,289
IV. Hàng tồn kho 1,152,633,363,985 1,115,930,153,489 955,070,954,711 783,326,230,463
1. Hàng tồn kho 1,152,633,363,985 1,115,930,153,489 955,070,954,711 783,326,230,463
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,189,216,710 47,605,938,099 32,027,810,081 22,953,641,939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,308,944,680 21,703,399,241 27,458,853,923 22,953,641,939
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,880,272,030 25,902,538,858 4,568,956,158
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,331,123,609,762 1,261,075,418,312 1,201,155,730,210 1,146,823,683,167
I. Các khoản phải thu dài hạn 136,478,925 409,748,925 409,748,925 409,748,925
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 136,478,925 409,748,925 409,748,925
6. Phải thu dài hạn khác 409,748,925
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,260,483,151,415 1,194,504,075,374 1,130,181,648,345 1,084,217,490,015
1. Tài sản cố định hữu hình 1,256,330,406,024 1,190,528,230,341 1,124,774,855,156 1,079,057,503,640
- Nguyên giá 3,212,874,537,854 3,212,874,537,854 3,212,896,775,887 3,219,244,708,361
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,956,544,131,830 -2,022,346,307,513 -2,088,121,920,731 -2,140,187,204,721
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,607,848,514 1,537,942,058
- Nguyên giá 1,677,754,970 1,677,754,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,906,456 -139,812,912
3. Tài sản cố định vô hình 4,152,745,391 3,975,845,033 3,798,944,675 3,622,044,317
- Nguyên giá 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,441,096,240 -5,617,996,598 -5,794,896,956 -5,971,797,314
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 97,084,855 346,516,020 8,341,366,975 3,748,380,519
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,084,855 346,516,020 8,341,366,975 3,748,380,519
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,060,883,778 3,060,883,778 3,849,602,111 3,849,602,111
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,008,997,257 -3,008,997,257 -2,220,278,924 -2,220,278,924
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 67,346,010,789 62,754,194,215 58,373,363,854 54,598,461,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,346,010,789 62,754,194,215 58,373,363,854 54,598,461,597
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,708,538,327,978 2,665,104,799,998 2,562,645,264,245 2,275,378,479,155
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,076,588,763,474 995,572,890,372 991,593,734,789 637,962,273,028
I. Nợ ngắn hạn 927,503,328,011 854,694,360,155 867,275,106,427 602,501,674,228
1. Phải trả người bán ngắn hạn 223,016,325,530 173,758,537,483 154,430,168,249 102,612,387,351
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,418,478,942 47,741,838,427 44,786,538,612 89,427,538,241
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,334,682,703 9,364,744,128 36,429,973,889 16,561,132,882
4. Phải trả người lao động 81,952,502,529 70,534,162,624 61,385,176,987 108,985,480,731
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,500,223,778 20,105,548,648 36,117,096,058 7,815,790,160
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 153,045,454 160,697,726 144,627,954 144,627,954
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,224,500,045 3,340,323,064 121,546,681,119 2,509,684,353
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 531,967,323,878 522,818,618,904 377,410,743,614 229,053,964,988
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,886,249,999 11,717,399,999 26,673,696,622
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,936,245,152 983,639,152 23,306,699,946 18,717,370,946
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 149,085,435,463 140,878,530,217 124,318,628,362 35,460,598,800
1. Phải trả người bán dài hạn 420,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,000,000 420,000,000 420,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 148,665,435,463 140,458,530,217 123,898,628,362 35,040,598,800
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,631,949,564,504 1,669,531,909,626 1,571,051,529,456 1,637,416,206,127
I. Vốn chủ sở hữu 1,631,949,564,504 1,669,531,909,626 1,571,051,529,456 1,637,416,206,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 222,408,116,818 222,408,116,818 272,513,405,248 272,513,405,248
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 200,864,651,009 238,446,996,131 89,861,327,531 156,226,004,202
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 190,988,406,840 37,440,612,312 80,679,216,936 147,043,893,607
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,876,244,169 201,006,383,819 9,182,110,595 9,182,110,595
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,708,538,327,978 2,665,104,799,998 2,562,645,264,245 2,275,378,479,155
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.