MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,246,227,214,287 1,242,723,169,836 1,294,829,149,640 1,227,839,605,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,923,560,193 79,357,358,826 128,491,075,095 50,804,930,956
1. Tiền 50,923,560,193 55,357,358,826 72,491,075,095 40,804,930,956
2. Các khoản tương đương tiền 24,000,000,000 56,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 314,893,772,514 229,777,094,542 233,951,358,360 224,943,380,467
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 301,309,522,291 221,974,119,505 229,824,543,200 221,699,696,318
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,326,665,021 1,043,091,491 874,550,342 3,565,477,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,974,546,703 10,479,275,566 6,504,073,886 2,944,731,470
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,720,206,617 -3,720,206,617 -3,266,525,253 -3,266,525,253
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,245,116 814,597 14,716,185
IV. Hàng tồn kho 845,643,578,360 898,870,434,636 906,766,748,813 934,189,994,530
1. Hàng tồn kho 845,643,578,360 898,870,434,636 906,766,748,813 934,189,994,530
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,766,303,220 34,718,281,832 25,619,967,372 17,901,299,228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,426,917,332 15,316,946,392 13,166,672,925 10,986,711,662
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,339,385,888 19,401,335,440 12,453,294,447 6,914,587,566
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,586,955,293,831 1,516,115,576,869 1,452,567,912,392 1,380,287,984,393
I. Các khoản phải thu dài hạn 136,478,925 136,478,925 136,478,925 136,478,925
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 136,478,925 136,478,925 136,478,925
6. Phải thu dài hạn khác 136,478,925
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,516,512,855,671 1,446,612,458,717 1,381,925,076,111 1,313,303,168,554
1. Tài sản cố định hữu hình 1,511,652,508,843 1,441,929,012,247 1,377,418,529,999 1,308,973,522,800
- Nguyên giá 3,195,286,201,656 3,195,286,201,656 3,199,770,317,190 3,199,814,717,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,683,633,692,813 -1,753,357,189,409 -1,822,351,787,191 -1,890,841,194,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,860,346,828 4,683,446,470 4,506,546,112 4,329,645,754
- Nguyên giá 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631 9,593,841,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,733,494,803 -4,910,395,161 -5,087,295,519 -5,264,195,877
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 431,608,681 381,084,902 2,416,379,447 1,251,610,208
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 431,608,681 381,084,902 2,416,379,447 1,251,610,208
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,923,129,455 3,923,129,455 3,060,883,778 3,060,883,778
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,146,751,580 -2,146,751,580 -3,008,997,257 -3,008,997,257
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 65,951,221,099 65,062,424,870 65,029,094,131 62,535,842,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,951,221,099 65,062,424,870 65,029,094,131 62,535,842,928
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,833,182,508,118 2,758,838,746,705 2,747,397,062,032 2,608,127,589,574
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,310,341,424,894 1,216,807,553,136 1,218,537,559,466 997,399,154,262
I. Nợ ngắn hạn 1,065,205,106,801 995,551,767,828 1,025,934,670,084 840,119,693,383
1. Phải trả người bán ngắn hạn 243,174,549,741 167,412,223,586 236,025,504,925 143,276,730,419
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,462,191,315 42,898,401,798 50,024,697,776 47,339,982,982
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,046,035,524 8,281,338,091 21,880,319,628 20,509,011,814
4. Phải trả người lao động 56,635,390,493 31,489,362,909 52,810,659,902 83,564,375,245
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,153,372,082 15,246,240,121 19,667,251,246 10,461,334,098
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 133,636,363 140,318,182 153,045,454 153,045,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,674,083,794 3,877,259,501 5,226,073,403 3,365,128,576
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 706,639,967,758 718,261,346,409 616,806,609,377 510,683,135,922
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,556,497,500 10,448,273,721 10,448,273,721
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,285,879,731 2,388,779,731 12,892,234,652 10,318,675,152
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 245,136,318,093 221,255,785,308 192,602,889,382 157,279,460,879
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,000,000 420,000,000 420,000,000 420,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 244,716,318,093 220,835,785,308 192,182,889,382 156,859,460,879
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,522,841,083,224 1,542,031,193,569 1,528,859,502,566 1,610,728,435,312
I. Vốn chủ sở hữu 1,522,841,083,224 1,542,031,193,569 1,528,859,502,566 1,610,728,435,312
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 201,265,773,846 201,265,773,846 222,408,116,818 222,408,116,818
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 112,898,512,701 132,088,623,046 97,774,589,071 179,643,521,817
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 103,000,128,425 16,879,067,122 169,767,277,648
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,898,384,276 115,209,555,924 9,876,244,169
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,833,182,508,118 2,758,838,746,705 2,747,397,062,032 2,608,127,589,574
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.