MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,231,571,154,829 1,243,267,572,365 1,313,691,830,060 1,517,232,199,993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,037,226,812 50,834,076,001 23,127,024,838 74,596,034,649
1. Tiền 49,037,226,812 27,834,076,001 6,127,024,838 54,596,034,649
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 23,000,000,000 17,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 279,347,097,920 419,043,425,440 430,544,745,294 370,580,968,293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 243,856,592,022 386,162,253,671 363,737,728,684 340,966,115,023
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,557,811,849 30,172,733,100 64,520,150,980 27,439,869,639
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,848,777,980 3,562,780,694 5,145,949,561 4,579,228,221
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,916,083,931 -2,859,083,931 -2,859,083,931 -2,823,094,931
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,004,741,906 418,850,341
IV. Hàng tồn kho 873,028,427,940 770,971,267,508 855,191,376,995 1,025,730,909,016
1. Hàng tồn kho 873,028,427,940 770,971,267,508 855,191,376,995 1,025,730,909,016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 158,402,157 2,418,803,416 4,828,682,933 46,324,288,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 158,402,157 2,418,803,416 4,828,682,933 18,473,801,642
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,850,486,393
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,744,035,852,614 1,568,049,485,222 1,515,225,069,580 1,474,865,638,980
I. Các khoản phải thu dài hạn 127,036,800 127,036,800 127,036,800 127,036,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,036,800
6. Phải thu dài hạn khác 127,036,800 127,036,800 127,036,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,594,780,045,478 1,483,363,253,736 1,434,140,211,063 1,384,177,336,221
1. Tài sản cố định hữu hình 1,593,988,406,918 1,482,571,615,176 1,428,747,957,072 1,378,938,436,077
- Nguyên giá 2,711,976,810,044 2,648,180,434,977 2,656,045,238,613 2,667,701,120,915
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,117,988,403,126 -1,165,608,819,801 -1,227,297,281,541 -1,288,762,684,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 791,638,560 791,638,560 5,392,253,991 5,238,900,144
- Nguyên giá 4,011,518,506 4,011,518,506 8,918,841,631 8,918,841,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,219,879,946 -3,219,879,946 -3,526,587,640 -3,679,941,487
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 84,999,110,588 20,969,438,782 17,834,412,393 25,583,354,878
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 84,999,110,588 20,969,438,782 17,834,412,393 25,583,354,878
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,334,355,034 4,334,355,034 4,334,355,034 4,334,355,034
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,735,526,001 -1,735,526,001 -1,735,526,001 -1,735,526,001
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,795,304,714 59,255,400,870 58,789,054,290 60,643,556,047
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,795,304,714 59,255,400,870 58,789,054,290 60,643,556,047
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,975,607,007,443 2,811,317,057,587 2,828,916,899,640 2,992,097,838,973
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,328,719,889,335 1,229,365,128,123 1,176,197,231,712 1,490,963,221,717
I. Nợ ngắn hạn 893,571,515,355 837,765,644,389 861,091,256,307 1,231,788,280,466
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,825,909,849 136,670,968,564 132,342,667,387 233,203,139,346
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,321,556,764 22,379,554,794 26,111,080,308 22,248,913,424
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,471,800,648 60,071,885,184 7,075,374,178 8,740,796,401
4. Phải trả người lao động 68,044,688,096 46,390,235,383 28,147,984,679 11,674,100,912
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,617,698,030 34,834,009,902 19,251,832,764 31,606,068,574
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 69,575,000 27,830,000 127,272,728 127,272,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 145,584,215,166 7,842,379,416 4,413,880,180 160,440,269,906
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 486,057,628,684 513,459,511,028 638,496,817,965 731,030,747,426
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,731,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,847,443,118 16,089,270,118 5,124,346,118 32,716,971,749
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 435,148,373,980 391,599,483,734 315,105,975,405 259,174,941,251
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 435,148,373,980 391,599,483,734 315,105,975,405 259,174,941,251
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,646,887,118,108 1,581,951,929,464 1,652,719,667,928 1,501,134,617,256
I. Vốn chủ sở hữu 1,646,887,118,108 1,581,951,929,464 1,652,719,667,928 1,501,134,617,256
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 148,697,243,425 148,697,243,425 148,697,243,425 176,361,016,425
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 289,513,078,006 224,577,889,362 295,345,627,826 116,096,804,154
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,718,376,488 7,718,376,488 224,726,228,131 105,296,476,254
- LNST chưa phân phối kỳ này 281,794,701,518 216,859,512,874 70,619,399,695 10,800,327,900
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,975,607,007,443 2,811,317,057,587 2,828,916,899,640 2,992,097,838,973
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.