MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,111,181,687,544 1,247,266,530,646 1,090,444,347,033
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,697,754,611 50,834,076,001 67,220,406,230
1. Tiền 35,697,754,611 27,834,076,001 44,620,406,230
2. Các khoản tương đương tiền 49,000,000,000 23,000,000,000 22,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 295,806,115,759 419,093,357,321 412,479,165,500
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 267,967,971,275 386,143,220,641 388,649,349,128
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,919,711,808 30,172,733,100 22,395,767,436
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,977,170,105 3,631,745,605 3,988,441,472
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,058,737,429 -2,859,083,931 -2,768,594,931
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,004,741,906 214,202,395
IV. Hàng tồn kho 715,555,630,090 770,987,293,908 596,011,719,757
1. Hàng tồn kho 715,555,630,090 770,987,293,908 596,011,719,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,122,187,084 6,351,803,416 14,733,055,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,053,254,078 6,351,803,416 11,797,632,115
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,935,423,431
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 68,933,006
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,026,221,405,808 1,568,156,298,445 1,703,862,593,700
I. Các khoản phải thu dài hạn 127,036,800 127,036,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 127,036,800 127,036,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,992,667,483,984 1,488,117,223,014 1,518,376,033,594
1. Tài sản cố định hữu hình 1,921,384,363,055 1,482,571,615,176 1,503,405,500,584
- Nguyên giá 2,644,584,040,189 2,648,180,434,977 2,916,880,625,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -723,199,677,134 -1,165,608,819,801 -1,413,475,124,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,545,607,838
- Nguyên giá 8,918,841,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,373,233,793
3. Tài sản cố định vô hình 948,463,564 14,970,533,010
- Nguyên giá 4,011,518,506 19,262,372,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,063,054,942 -4,291,839,079
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,322,282,727 131,370,679,511
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 70,334,657,365 16,322,282,727 131,370,679,511
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,910,281,202 4,334,355,034 4,102,571,419
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,159,599,833 -1,735,526,001 -1,967,309,616
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,643,640,622 59,255,400,870 49,886,272,376
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,597,952,122 59,255,400,870 49,886,272,376
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,137,403,093,352 2,815,422,829,091 2,794,306,940,733
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,601,617,932,437 1,233,322,560,858 1,267,518,201,934
I. Nợ ngắn hạn 793,146,998,384 841,723,077,124 858,514,038,151
1. Phải trả người bán ngắn hạn 165,054,398,982 140,934,896,846 205,391,068,650
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,669,524,785 22,367,721,766 42,080,617,456
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,802,955,775 61,338,262,518 15,870,707,224
4. Phải trả người lao động 72,846,960,167 45,666,235,383 31,677,133,107
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,620,497,247 35,590,032,897 10,198,332,246
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,830,000 127,272,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,249,316,568 4,848,558,272
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 513,459,511,028 525,456,767,999
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,742,146,603 16,089,270,118 22,863,580,469
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 808,470,934,053 391,599,483,734 409,004,163,783
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 808,445,634,053 391,599,483,734 408,584,163,783
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,535,785,160,915 1,582,100,268,233 1,526,788,738,799
I. Vốn chủ sở hữu 1,535,785,160,915 1,582,100,268,233 1,526,788,738,799
1. Vốn góp của chủ sở hữu 830,738,490,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,281,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 137,552,610,163 148,697,243,425 176,361,016,425
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 44,260,251,004 20,750,746,677 20,750,746,677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 494,734,410,007 224,726,228,131 141,750,925,697
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,718,376,488 106,635,413,638
- LNST chưa phân phối kỳ này 217,007,851,643 35,115,512,059
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,137,403,093,352 2,815,422,829,091 2,794,306,940,733
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.