TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,518,997,098,399 |
|
|
1,319,775,683,561 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
370,660,976,200 |
|
|
207,628,331,499 |
|
1. Tiền |
124,660,976,200 |
|
|
46,628,331,499 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
246,000,000,000 |
|
|
161,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
396,085,966,594 |
|
|
349,166,349,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
364,711,332,584 |
|
|
315,490,710,040 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,535,445,448 |
|
|
30,125,688,512 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,778,895,758 |
|
|
6,494,134,388 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,058,737,429 |
|
|
-2,944,183,931 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
119,030,233 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
747,287,138,929 |
|
|
762,651,558,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
747,287,138,929 |
|
|
762,651,558,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,963,016,676 |
|
|
329,444,418 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,276,719,388 |
|
|
221,602,748 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,495,177,288 |
|
|
107,841,670 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
191,120,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,953,011,352,574 |
|
|
1,776,870,489,553 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
45,688,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
45,688,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,878,031,202,649 |
|
|
1,697,683,584,334 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,877,135,014,085 |
|
|
1,696,865,808,270 |
|
- Nguyên giá |
2,699,231,864,286 |
|
|
2,692,307,195,523 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-822,096,850,201 |
|
|
-995,441,387,253 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
896,188,564 |
|
|
817,776,064 |
|
- Nguyên giá |
4,011,518,506 |
|
|
4,011,518,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,115,329,942 |
|
|
-3,193,742,442 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,267,556,274 |
|
|
58,892,592,582 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,267,556,274 |
|
|
58,892,592,582 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,910,281,202 |
|
|
4,619,905,788 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,069,881,035 |
|
|
6,069,881,035 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,159,599,833 |
|
|
-1,449,975,247 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,802,312,449 |
|
|
15,628,718,349 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,756,623,949 |
|
|
15,628,718,349 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
45,688,500 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,472,008,450,973 |
|
|
3,096,646,173,114 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,011,469,667,867 |
|
|
1,335,373,126,979 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,256,632,586,757 |
|
|
798,892,450,146 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
134,138,721,266 |
|
|
88,452,959,660 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,244,440,755 |
|
|
5,245,905,481 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,556,372,681 |
|
|
31,659,585,575 |
|
4. Phải trả người lao động |
70,422,287,420 |
|
|
59,648,507,960 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,207,211,419 |
|
|
30,937,191,583 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,300,000 |
|
|
69,575,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
399,773,590,690 |
|
|
146,005,399,745 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
500,693,519,990 |
|
|
428,896,496,067 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
30,761,719,148 |
|
|
5,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,809,423,388 |
|
|
2,976,829,075 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
754,837,081,110 |
|
|
536,480,676,833 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
754,837,081,110 |
|
|
536,480,676,833 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,460,538,783,106 |
|
|
1,761,273,046,135 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,460,538,783,106 |
|
|
1,761,273,046,135 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
913,800,030,000 |
|
|
913,800,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
913,800,030,000 |
|
|
913,800,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,281,000,000 |
|
|
3,281,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
233,176,227,867 |
|
|
233,176,227,867 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
61,861,555,495 |
|
|
61,861,555,495 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
248,419,969,744 |
|
|
549,154,232,773 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,782,713,368 |
|
|
460,814,806,911 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
202,637,256,376 |
|
|
88,339,425,862 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,472,008,450,973 |
|
|
3,096,646,173,114 |
|