MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,518,997,098,399 1,319,775,683,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 370,660,976,200 207,628,331,499
1. Tiền 124,660,976,200 46,628,331,499
2. Các khoản tương đương tiền 246,000,000,000 161,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 396,085,966,594 349,166,349,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 364,711,332,584 315,490,710,040
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,535,445,448 30,125,688,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,778,895,758 6,494,134,388
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,058,737,429 -2,944,183,931
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 119,030,233
IV. Hàng tồn kho 747,287,138,929 762,651,558,635
1. Hàng tồn kho 747,287,138,929 762,651,558,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,963,016,676 329,444,418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,276,719,388 221,602,748
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,495,177,288 107,841,670
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 191,120,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,953,011,352,574 1,776,870,489,553
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,688,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 45,688,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,878,031,202,649 1,697,683,584,334
1. Tài sản cố định hữu hình 1,877,135,014,085 1,696,865,808,270
- Nguyên giá 2,699,231,864,286 2,692,307,195,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -822,096,850,201 -995,441,387,253
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 896,188,564 817,776,064
- Nguyên giá 4,011,518,506 4,011,518,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,115,329,942 -3,193,742,442
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,267,556,274 58,892,592,582
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,267,556,274 58,892,592,582
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,910,281,202 4,619,905,788
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,159,599,833 -1,449,975,247
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,802,312,449 15,628,718,349
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,756,623,949 15,628,718,349
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 45,688,500
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,472,008,450,973 3,096,646,173,114
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,011,469,667,867 1,335,373,126,979
I. Nợ ngắn hạn 1,256,632,586,757 798,892,450,146
1. Phải trả người bán ngắn hạn 134,138,721,266 88,452,959,660
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,244,440,755 5,245,905,481
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,556,372,681 31,659,585,575
4. Phải trả người lao động 70,422,287,420 59,648,507,960
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,207,211,419 30,937,191,583
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25,300,000 69,575,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 399,773,590,690 146,005,399,745
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 500,693,519,990 428,896,496,067
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 30,761,719,148 5,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,809,423,388 2,976,829,075
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 754,837,081,110 536,480,676,833
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 754,837,081,110 536,480,676,833
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,460,538,783,106 1,761,273,046,135
I. Vốn chủ sở hữu 1,460,538,783,106 1,761,273,046,135
1. Vốn góp của chủ sở hữu 913,800,030,000 913,800,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 913,800,030,000 913,800,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,281,000,000 3,281,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 233,176,227,867 233,176,227,867
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 61,861,555,495 61,861,555,495
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 248,419,969,744 549,154,232,773
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,782,713,368 460,814,806,911
- LNST chưa phân phối kỳ này 202,637,256,376 88,339,425,862
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,472,008,450,973 3,096,646,173,114
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.