1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
239,460,092,611 |
221,186,637,681 |
210,599,694,863 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,730,652,883 |
3,352,595,481 |
4,554,330,700 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
236,729,439,728 |
217,834,042,200 |
206,045,364,163 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
166,745,682,851 |
150,506,959,753 |
141,429,732,079 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
69,983,756,877 |
67,327,082,447 |
64,615,632,084 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,222,664,220 |
5,221,483,634 |
2,451,238,509 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,511,692,812 |
5,045,921,856 |
7,810,463,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,923,459,941 |
4,848,119,612 |
4,792,071,525 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
2,637,521,512 |
-145,310,994 |
-3,497,926,073 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
44,663,852,351 |
57,198,795,312 |
57,402,194,965 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
22,981,404,329 |
23,873,296,684 |
21,785,027,488 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,686,993,117 |
-13,714,758,765 |
-23,428,741,283 |
|
12. Thu nhập khác |
|
755,642,460 |
2,786,581,233 |
3,131,885,389 |
|
13. Chi phí khác |
|
69,599 |
20,206,905 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
755,572,861 |
2,766,374,328 |
3,131,885,389 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,442,565,978 |
-10,948,384,437 |
-20,296,855,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
166,876,631 |
256,784,049 |
176,646,009 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
921,257,689 |
|
855,950,599 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,354,431,658 |
-11,205,168,486 |
-21,329,452,502 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,082,927,071 |
-11,569,392,968 |
-21,586,685,161 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
271,504,587 |
364,224,482 |
257,232,659 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|