1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,811,222,546 |
|
|
244,347,006,621 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
363,381,948 |
|
|
194,314,060 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,447,840,598 |
|
|
244,152,692,561 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,055,523,805 |
|
|
179,795,548,315 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,392,316,793 |
|
|
64,357,144,246 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,674,206,872 |
|
|
16,388,487,786 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,822,573,831 |
|
|
160,204,561 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
840,127,151 |
|
|
102,710,543 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
758,317,558 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,329,518,152 |
|
|
19,561,281,972 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,175,007,994 |
|
|
14,116,023,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
85,739,423,688 |
|
|
47,666,439,994 |
|
12. Thu nhập khác |
6,630,405,917 |
|
|
11,746,267 |
|
13. Chi phí khác |
289,989,040 |
|
|
41,946,700 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,340,416,877 |
|
|
-30,200,433 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
92,079,840,565 |
|
|
47,636,239,561 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,236,324,185 |
|
|
10,194,462,218 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
71,843,516,380 |
|
|
37,441,777,343 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,882,381,557 |
|
|
37,376,312,726 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
961,134,823 |
|
|
65,464,617 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|