MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 237,260,202,842 188,811,222,546
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,994,550,090 363,381,948
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 234,265,652,752 188,447,840,598
4. Giá vốn hàng bán 157,364,411,912 106,055,523,805
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,901,240,840 82,392,316,793
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34,842,388,344 35,674,206,872
7. Chi phí tài chính 3,144,557,787 4,822,573,831
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,144,557,787 840,127,151
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,323,935,619 17,329,518,152
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,644,105,579 10,175,007,994
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 84,658,000,823 85,739,423,688
12. Thu nhập khác 150,061,351 6,630,405,917
13. Chi phí khác 182,672,996 289,989,040
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -32,611,645 6,340,416,877
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 84,625,389,178 92,079,840,565
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,444,354,849 20,236,324,185
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 74,181,034,329 71,843,516,380
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 72,827,478,321 70,882,381,557
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 961,134,823
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.