1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
416,406,630,608 |
237,260,202,842 |
|
188,811,222,546 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,454,563,362 |
2,994,550,090 |
|
363,381,948 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
414,952,067,246 |
234,265,652,752 |
|
188,447,840,598 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
252,077,616,248 |
157,364,411,912 |
|
106,055,523,805 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,874,450,998 |
76,901,240,840 |
|
82,392,316,793 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,931,434,930 |
34,842,388,344 |
|
35,674,206,872 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,815,146,193 |
3,144,557,787 |
|
4,822,573,831 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,815,146,193 |
3,144,557,787 |
|
840,127,151 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,164,656,400 |
16,323,935,619 |
|
17,329,518,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,563,944,353 |
8,644,105,579 |
|
10,175,007,994 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
133,936,179,897 |
84,658,000,823 |
|
85,739,423,688 |
|
12. Thu nhập khác |
76,192,310 |
150,061,351 |
|
6,630,405,917 |
|
13. Chi phí khác |
36,395,827 |
182,672,996 |
|
289,989,040 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
39,796,483 |
-32,611,645 |
|
6,340,416,877 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
133,975,976,380 |
84,625,389,178 |
|
92,079,840,565 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,766,579,049 |
10,444,354,849 |
|
20,236,324,185 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
104,209,397,331 |
74,181,034,329 |
|
71,843,516,380 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
101,694,881,890 |
72,827,478,321 |
|
70,882,381,557 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
961,134,823 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|