TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,009,998,267,721 |
1,038,481,986,547 |
1,056,464,117,145 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
24,598,302,824 |
21,814,503,666 |
22,587,123,978 |
|
1. Tiền |
|
24,118,302,824 |
18,334,503,666 |
22,587,123,978 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
480,000,000 |
3,480,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
65,007,660,447 |
59,324,960,886 |
56,624,960,886 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
9,433,160,447 |
9,433,160,447 |
9,433,160,447 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
55,574,500,000 |
49,891,800,439 |
47,191,800,439 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
491,341,233,181 |
559,075,069,130 |
599,183,089,631 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
378,141,679,597 |
426,032,582,085 |
410,742,240,280 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
99,930,317,263 |
95,176,269,062 |
116,536,451,377 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
15,151,815,173 |
39,748,796,835 |
73,868,553,922 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,882,578,852 |
-1,882,578,852 |
-1,964,155,948 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
370,653,113,166 |
347,918,981,752 |
331,356,234,574 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
397,728,336,668 |
374,994,205,254 |
347,451,280,650 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-27,075,223,502 |
-27,075,223,502 |
-16,095,046,076 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
58,397,958,103 |
50,348,471,113 |
46,712,708,076 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
24,123,410,887 |
17,591,104,368 |
14,372,008,098 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
17,997,629,655 |
16,553,146,405 |
16,013,666,903 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
16,276,917,561 |
16,204,220,340 |
16,327,033,075 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
457,608,563,809 |
451,160,979,272 |
445,171,513,598 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
954,267,338 |
956,643,338 |
2,654,619,841 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
954,267,338 |
956,643,338 |
2,713,127,061 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-58,507,220 |
|
II.Tài sản cố định |
|
316,536,865,203 |
335,588,983,842 |
331,616,571,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
224,011,972,620 |
243,364,217,982 |
239,691,932,403 |
|
- Nguyên giá |
|
445,300,130,060 |
462,006,368,296 |
464,707,632,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-221,288,157,440 |
-218,642,150,314 |
-225,015,699,766 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
92,524,892,583 |
92,224,765,860 |
91,924,639,139 |
|
- Nguyên giá |
|
106,848,644,907 |
106,848,644,907 |
106,848,644,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,323,752,324 |
-14,623,879,047 |
-14,924,005,768 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
31,176,987,615 |
4,140,333,499 |
4,237,809,674 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
31,176,987,615 |
4,140,333,499 |
4,237,809,674 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
105,694,369,532 |
105,511,281,891 |
102,038,355,818 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
33,793,755,285 |
33,610,667,644 |
30,112,741,571 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
71,257,000,000 |
71,257,000,000 |
50,007,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
643,614,247 |
643,614,247 |
21,918,614,247 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,246,074,121 |
4,963,736,702 |
4,624,156,723 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,246,074,121 |
4,963,736,702 |
4,624,156,723 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,467,606,831,530 |
1,489,642,965,819 |
1,501,635,630,743 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
529,884,431,392 |
565,299,854,724 |
598,622,972,149 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
467,862,162,961 |
503,173,086,293 |
548,452,620,646 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
65,863,266,734 |
67,963,828,830 |
46,981,433,992 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
15,844,373,419 |
30,757,632,063 |
17,648,102,886 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
13,175,067,366 |
17,896,304,800 |
2,917,118,976 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,949,358,168 |
5,761,207,023 |
8,356,516,387 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
34,126,683,070 |
38,432,490,051 |
54,419,324,899 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,416,315,078 |
1,936,440,147 |
2,247,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
31,594,781,487 |
56,758,664,843 |
86,491,383,378 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
212,286,897,818 |
196,448,091,715 |
242,830,839,748 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,970,887,344 |
2,970,887,344 |
2,866,160,903 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
84,634,532,477 |
84,247,539,477 |
83,694,739,477 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
62,022,268,431 |
62,126,768,431 |
50,170,351,503 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
28,884,372,931 |
28,884,372,931 |
28,884,372,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
11,577,922,369 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
134,500,000 |
239,000,000 |
239,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
28,115,771,867 |
28,115,771,867 |
7,691,847,915 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
921,257,689 |
921,257,689 |
1,777,208,288 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
937,722,400,138 |
924,343,111,095 |
903,012,658,594 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
932,633,869,672 |
919,254,580,629 |
897,924,128,128 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
324,898,570,082 |
324,898,570,082 |
324,898,570,082 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
74,433,075,945 |
60,680,068,928 |
39,092,873,769 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
71,003,358,509 |
71,003,358,508 |
71,002,848,509 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,429,717,436 |
-10,323,289,580 |
-31,909,974,740 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
12,324,951,216 |
12,698,669,190 |
12,955,411,848 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,467,606,831,530 |
1,489,642,965,819 |
1,501,635,630,743 |
|