MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,009,998,267,721 1,038,481,986,547 1,056,464,117,145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,598,302,824 21,814,503,666 22,587,123,978
1. Tiền 24,118,302,824 18,334,503,666 22,587,123,978
2. Các khoản tương đương tiền 480,000,000 3,480,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,007,660,447 59,324,960,886 56,624,960,886
1. Chứng khoán kinh doanh 9,433,160,447 9,433,160,447 9,433,160,447
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,574,500,000 49,891,800,439 47,191,800,439
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 491,341,233,181 559,075,069,130 599,183,089,631
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 378,141,679,597 426,032,582,085 410,742,240,280
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 99,930,317,263 95,176,269,062 116,536,451,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,151,815,173 39,748,796,835 73,868,553,922
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,882,578,852 -1,882,578,852 -1,964,155,948
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 370,653,113,166 347,918,981,752 331,356,234,574
1. Hàng tồn kho 397,728,336,668 374,994,205,254 347,451,280,650
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,075,223,502 -27,075,223,502 -16,095,046,076
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,397,958,103 50,348,471,113 46,712,708,076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,123,410,887 17,591,104,368 14,372,008,098
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,997,629,655 16,553,146,405 16,013,666,903
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,276,917,561 16,204,220,340 16,327,033,075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 457,608,563,809 451,160,979,272 445,171,513,598
I. Các khoản phải thu dài hạn 954,267,338 956,643,338 2,654,619,841
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 954,267,338 956,643,338 2,713,127,061
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -58,507,220
II.Tài sản cố định 316,536,865,203 335,588,983,842 331,616,571,542
1. Tài sản cố định hữu hình 224,011,972,620 243,364,217,982 239,691,932,403
- Nguyên giá 445,300,130,060 462,006,368,296 464,707,632,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,288,157,440 -218,642,150,314 -225,015,699,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 92,524,892,583 92,224,765,860 91,924,639,139
- Nguyên giá 106,848,644,907 106,848,644,907 106,848,644,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,323,752,324 -14,623,879,047 -14,924,005,768
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,176,987,615 4,140,333,499 4,237,809,674
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,176,987,615 4,140,333,499 4,237,809,674
V. Đầu tư tài chính dài hạn 105,694,369,532 105,511,281,891 102,038,355,818
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,793,755,285 33,610,667,644 30,112,741,571
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 71,257,000,000 71,257,000,000 50,007,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 643,614,247 643,614,247 21,918,614,247
VI. Tài sản dài hạn khác 3,246,074,121 4,963,736,702 4,624,156,723
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,246,074,121 4,963,736,702 4,624,156,723
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,467,606,831,530 1,489,642,965,819 1,501,635,630,743
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 529,884,431,392 565,299,854,724 598,622,972,149
I. Nợ ngắn hạn 467,862,162,961 503,173,086,293 548,452,620,646
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,863,266,734 67,963,828,830 46,981,433,992
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,844,373,419 30,757,632,063 17,648,102,886
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,175,067,366 17,896,304,800 2,917,118,976
4. Phải trả người lao động 4,949,358,168 5,761,207,023 8,356,516,387
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,126,683,070 38,432,490,051 54,419,324,899
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,416,315,078 1,936,440,147 2,247,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,594,781,487 56,758,664,843 86,491,383,378
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 212,286,897,818 196,448,091,715 242,830,839,748
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,970,887,344 2,970,887,344 2,866,160,903
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 84,634,532,477 84,247,539,477 83,694,739,477
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,022,268,431 62,126,768,431 50,170,351,503
1. Phải trả người bán dài hạn 28,884,372,931 28,884,372,931 28,884,372,931
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,243,858,671 2,243,858,671
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 11,577,922,369
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,722,507,273 1,722,507,273
7. Phải trả dài hạn khác 134,500,000 239,000,000 239,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28,115,771,867 28,115,771,867 7,691,847,915
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 921,257,689 921,257,689 1,777,208,288
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 937,722,400,138 924,343,111,095 903,012,658,594
I. Vốn chủ sở hữu 932,633,869,672 919,254,580,629 897,924,128,128
1. Vốn góp của chủ sở hữu 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -167,011,563,046 -167,011,563,046 -167,011,563,046
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 324,898,570,082 324,898,570,082 324,898,570,082
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,433,075,945 60,680,068,928 39,092,873,769
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,003,358,509 71,003,358,508 71,002,848,509
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,429,717,436 -10,323,289,580 -31,909,974,740
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,324,951,216 12,698,669,190 12,955,411,848
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
1. Nguồn kinh phí 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,467,606,831,530 1,489,642,965,819 1,501,635,630,743
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.