TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
914,282,936,907 |
943,599,620,266 |
938,427,578,642 |
937,081,086,221 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,081,824,506 |
37,211,415,598 |
56,507,815,259 |
40,951,150,013 |
|
1. Tiền |
38,847,214,688 |
34,611,415,598 |
24,907,815,259 |
38,351,150,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,234,609,818 |
2,600,000,000 |
31,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,569,061,875 |
38,739,575,850 |
52,752,333,585 |
63,441,933,585 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,862,646,472 |
9,433,160,447 |
9,433,160,447 |
9,433,160,447 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,706,415,403 |
29,306,415,403 |
43,319,173,138 |
54,008,773,138 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
406,700,269,795 |
405,250,766,618 |
403,832,723,480 |
407,424,088,059 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
303,458,476,479 |
306,931,332,778 |
303,235,671,718 |
311,756,543,396 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,959,660,175 |
85,867,286,484 |
88,491,785,916 |
82,387,396,774 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,831,253,051 |
13,861,888,266 |
13,654,385,756 |
14,829,267,799 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,549,119,910 |
-1,409,740,910 |
-1,549,119,910 |
-1,549,119,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
331,090,046,420 |
411,098,208,291 |
372,402,158,119 |
370,081,609,443 |
|
1. Hàng tồn kho |
364,339,892,867 |
444,287,990,996 |
405,283,238,818 |
402,962,690,142 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-33,249,846,447 |
-33,189,782,705 |
-32,881,080,699 |
-32,881,080,699 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,841,734,311 |
51,299,653,909 |
52,932,548,199 |
55,182,305,121 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,832,400,890 |
6,700,222,557 |
6,574,162,176 |
10,867,223,059 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,531,840,905 |
29,174,036,774 |
31,108,458,846 |
29,098,395,364 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,477,492,516 |
15,425,394,578 |
15,249,927,177 |
15,216,686,698 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
468,054,983,228 |
460,879,423,592 |
497,204,998,591 |
488,869,568,842 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,515,698,985 |
7,515,698,985 |
7,532,198,985 |
7,534,574,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,515,698,985 |
7,515,698,985 |
7,532,198,985 |
7,534,574,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
367,454,080,017 |
360,264,554,751 |
358,365,569,803 |
350,596,531,675 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
277,339,431,430 |
270,301,824,220 |
268,554,757,327 |
260,937,637,255 |
|
- Nguyên giá |
460,014,801,906 |
460,014,801,906 |
462,647,846,738 |
462,748,392,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,675,370,476 |
-189,712,977,686 |
-194,093,089,411 |
-201,810,754,938 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
90,114,648,587 |
89,962,730,531 |
89,810,812,476 |
89,658,894,420 |
|
- Nguyên giá |
102,744,644,907 |
102,744,644,907 |
102,744,644,907 |
102,744,644,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,629,996,320 |
-12,781,914,376 |
-12,933,832,431 |
-13,085,750,487 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,309,066,545 |
10,501,216,545 |
34,367,028,408 |
34,389,892,217 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,309,066,545 |
10,501,216,545 |
34,367,028,408 |
34,389,892,217 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
78,718,361,317 |
78,998,502,506 |
92,737,322,972 |
92,148,267,415 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,629,001,591 |
30,909,142,780 |
44,539,059,538 |
40,615,003,981 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,007,000,000 |
50,007,000,000 |
50,007,000,000 |
50,007,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,335,000,000 |
-3,335,000,000 |
-3,335,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,417,359,726 |
1,417,359,726 |
1,526,263,434 |
1,526,263,434 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,057,776,364 |
3,599,450,805 |
4,202,878,423 |
4,200,302,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,057,776,364 |
3,599,450,805 |
4,202,878,423 |
4,200,302,550 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,382,337,920,135 |
1,404,479,043,858 |
1,435,632,577,233 |
1,425,950,655,063 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
448,715,717,773 |
470,622,473,229 |
489,255,798,357 |
487,054,662,771 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
395,015,351,829 |
416,922,107,285 |
437,422,773,288 |
435,221,637,702 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,137,902,362 |
117,326,001,535 |
100,524,086,309 |
94,467,148,333 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,304,972,534 |
46,130,586,185 |
38,714,526,223 |
33,633,587,701 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
353,287,496 |
365,142,840 |
2,351,198,585 |
3,560,943,559 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,985,740,887 |
8,799,385,038 |
19,305,197,699 |
7,486,892,253 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,831,307,826 |
34,876,479,519 |
43,596,016,583 |
39,001,812,031 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,384,737,928 |
34,368,329,141 |
37,946,970,479 |
38,546,187,599 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
70,973,613,125 |
69,292,093,356 |
90,105,611,202 |
114,442,085,203 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,840,430,500 |
16,840,430,500 |
15,819,238,727 |
15,819,238,727 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
89,203,359,171 |
88,923,659,171 |
89,059,927,481 |
88,263,742,296 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,700,365,944 |
53,700,365,944 |
51,833,025,069 |
51,833,025,069 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,734,000,000 |
49,734,000,000 |
47,866,659,125 |
47,866,659,125 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
933,622,202,362 |
933,856,570,629 |
946,376,778,876 |
938,895,992,292 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
928,533,671,896 |
928,768,040,163 |
941,288,248,410 |
933,807,461,826 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
324,683,485,168 |
324,683,485,168 |
324,794,314,681 |
324,794,314,681 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,386,729,141 |
74,491,287,736 |
87,297,934,530 |
79,738,550,993 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,208,652,370 |
10,419,131,488 |
23,632,745,036 |
8,860,779,947 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
64,178,076,771 |
64,072,156,248 |
63,665,189,494 |
70,877,771,046 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,486,185,158 |
8,615,994,830 |
8,218,726,770 |
8,297,323,723 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,382,337,920,135 |
1,404,479,043,858 |
1,435,632,577,233 |
1,425,950,655,063 |
|