TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,511,274,529,287 |
1,250,107,752,589 |
1,165,328,716,587 |
1,129,520,536,726 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
165,710,643,181 |
158,074,616,504 |
146,955,756,627 |
119,790,120,176 |
|
1. Tiền |
52,210,643,181 |
50,074,616,504 |
29,955,756,627 |
18,290,120,176 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
113,500,000,000 |
108,000,000,000 |
117,000,000,000 |
101,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
284,240,362,370 |
126,277,104,455 |
67,528,715,364 |
58,996,867,763 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,156,980,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
275,340,724,749 |
115,220,486,834 |
56,472,097,743 |
47,940,250,142 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
659,496,726,587 |
546,750,536,574 |
529,429,313,322 |
514,953,079,595 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
513,896,366,305 |
472,092,434,301 |
440,925,398,448 |
407,336,895,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
134,769,500,016 |
67,341,714,373 |
42,753,556,148 |
61,785,481,495 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,346,578,542 |
10,832,106,176 |
49,266,077,002 |
49,346,421,088 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,515,718,276 |
-3,515,718,276 |
-3,515,718,276 |
-3,515,718,276 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
360,752,956,779 |
376,950,312,963 |
379,961,154,625 |
392,275,071,192 |
|
1. Hàng tồn kho |
412,898,020,432 |
427,866,679,330 |
430,877,520,992 |
443,191,437,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-52,145,063,653 |
-50,916,366,367 |
-50,916,366,367 |
-50,916,366,367 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,073,840,370 |
42,055,182,093 |
41,453,776,649 |
43,505,398,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,812,777,941 |
10,934,922,871 |
10,254,661,754 |
7,450,249,022 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,622,516,441 |
14,828,221,215 |
15,195,746,820 |
16,100,220,257 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,638,545,988 |
16,275,104,737 |
16,003,368,075 |
19,954,928,721 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
16,933,270 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
369,794,920,937 |
375,721,275,561 |
376,187,129,920 |
378,930,580,445 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,138,718,985 |
7,056,718,985 |
7,153,718,985 |
7,197,718,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,138,718,985 |
7,056,718,985 |
7,153,718,985 |
7,197,718,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
144,063,957,284 |
145,824,323,619 |
143,787,937,368 |
141,482,120,623 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,605,209,781 |
51,749,557,234 |
49,882,626,064 |
48,050,473,460 |
|
- Nguyên giá |
259,518,506,900 |
264,324,743,990 |
264,324,743,990 |
265,662,634,898 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-209,913,297,119 |
-212,575,186,756 |
-214,442,117,926 |
-217,612,161,438 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
94,458,747,503 |
94,074,766,385 |
93,905,311,304 |
93,431,647,163 |
|
- Nguyên giá |
105,287,468,907 |
105,287,468,907 |
105,287,468,907 |
105,287,468,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,828,721,404 |
-11,212,702,522 |
-11,382,157,603 |
-11,855,821,744 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
136,369,970,603 |
141,169,540,693 |
148,260,552,054 |
151,392,893,794 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
136,369,970,603 |
141,169,540,693 |
148,260,552,054 |
151,392,893,794 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
80,860,051,464 |
80,144,557,893 |
75,629,008,266 |
77,524,172,420 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,990,051,464 |
24,824,557,893 |
18,060,619,175 |
19,955,783,329 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,870,000,000 |
55,320,000,000 |
55,320,000,000 |
55,320,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,248,389,091 |
2,248,389,091 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,362,222,601 |
1,526,134,371 |
1,355,913,247 |
1,333,674,623 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
101,750,923 |
265,662,693 |
95,441,569 |
73,202,945 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,881,069,450,224 |
1,625,829,028,150 |
1,541,515,846,507 |
1,508,451,117,171 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
791,078,364,662 |
631,047,803,299 |
582,854,484,891 |
541,916,786,441 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
687,643,998,718 |
531,757,937,355 |
487,709,118,947 |
450,915,920,497 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
243,507,408,133 |
95,371,038,337 |
68,136,803,656 |
78,182,584,526 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,593,509,842 |
60,728,086,816 |
78,041,762,213 |
83,495,339,793 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,765,677,497 |
1,794,248,364 |
4,282,952,082 |
3,171,188,706 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,280,574,744 |
6,448,257,789 |
7,050,728,037 |
7,383,451,544 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,664,334,336 |
9,543,807,488 |
9,216,221,722 |
11,620,833,063 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,136,569,779 |
10,244,310,444 |
20,008,931,195 |
34,228,891,467 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,652,223,066 |
89,016,672,844 |
96,432,100,588 |
97,682,556,622 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
137,216,872,331 |
152,648,231,759 |
98,924,731,361 |
29,790,887,183 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,123,811,273 |
17,123,811,273 |
17,123,811,273 |
17,123,811,273 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
89,703,017,717 |
88,839,472,241 |
88,491,076,820 |
88,236,376,320 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
103,434,365,944 |
99,289,865,944 |
95,145,365,944 |
91,000,865,944 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
99,468,000,000 |
95,323,500,000 |
91,179,000,000 |
87,034,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,089,991,085,562 |
994,781,224,851 |
958,661,361,616 |
966,534,330,730 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,084,902,555,096 |
989,692,694,385 |
953,572,831,150 |
961,445,800,264 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-67,111,563,046 |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
361,227,489,820 |
361,227,489,820 |
361,227,489,820 |
361,227,489,820 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
97,835,708,161 |
102,302,889,077 |
65,949,898,917 |
74,003,548,682 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,117,789,484 |
56,334,785,191 |
17,043,805,783 |
21,981,458,650 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,717,918,677 |
45,968,103,886 |
48,906,093,134 |
52,022,090,032 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,962,084,686 |
5,185,043,059 |
5,418,169,984 |
5,237,489,333 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,881,069,450,224 |
1,625,829,028,150 |
1,541,515,846,507 |
1,508,451,117,171 |
|