TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,281,202,484,734 |
1,241,920,449,121 |
1,186,974,768,580 |
1,277,099,088,819 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
323,711,193,952 |
331,627,400,380 |
322,828,073,723 |
226,562,308,463 |
|
1. Tiền |
23,782,206,507 |
16,877,400,380 |
12,915,249,206 |
14,647,548,296 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
299,928,987,445 |
314,750,000,000 |
309,912,824,517 |
211,914,760,167 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
328,934,832,885 |
331,640,204,750 |
272,069,080,798 |
390,874,080,798 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
15,272,690,000 |
15,272,690,000 |
15,272,690,000 |
13,577,690,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-982,226,350 |
-441,330,250 |
-261,822,500 |
-261,822,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
314,644,369,235 |
316,808,845,000 |
257,058,213,298 |
377,558,213,298 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
333,423,334,836 |
279,322,116,446 |
293,163,949,344 |
335,302,304,867 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
299,613,921,302 |
254,895,948,046 |
259,665,609,609 |
293,724,911,081 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,694,390,323 |
22,414,487,250 |
32,016,101,880 |
37,582,500,439 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
94,773,313 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,258,013,450 |
5,249,444,702 |
4,711,794,645 |
7,224,450,137 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,237,763,552 |
-3,237,763,552 |
-3,229,556,790 |
-3,229,556,790 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
285,291,168,422 |
286,901,309,379 |
283,904,224,312 |
309,132,315,779 |
|
1. Hàng tồn kho |
356,039,876,754 |
351,510,060,519 |
348,512,975,452 |
373,741,066,919 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-70,748,708,332 |
-64,608,751,140 |
-64,608,751,140 |
-64,608,751,140 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,841,954,639 |
12,429,418,166 |
15,009,440,403 |
15,228,078,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,329,342,610 |
2,309,784,898 |
3,097,020,154 |
2,927,441,855 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
983,268,157 |
1,003,846,721 |
1,105,258,274 |
1,224,151,845 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,083,533,064 |
9,115,786,547 |
10,807,161,975 |
11,037,252,364 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
445,810,808 |
|
|
39,232,848 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
333,204,697,516 |
321,858,468,298 |
307,621,499,817 |
301,127,928,932 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
86,412,499,985 |
76,977,963,985 |
64,477,963,985 |
60,477,963,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
86,412,499,985 |
76,977,963,985 |
64,477,963,985 |
60,477,963,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
165,288,441,776 |
160,913,689,955 |
157,162,032,048 |
153,653,917,467 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,662,107,886 |
63,685,128,849 |
60,290,786,737 |
57,185,819,941 |
|
- Nguyên giá |
313,060,233,631 |
313,134,119,413 |
313,671,588,833 |
313,124,299,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-245,398,125,745 |
-249,448,990,564 |
-253,380,802,096 |
-255,938,479,244 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
97,626,333,890 |
97,228,561,106 |
96,871,245,311 |
96,468,097,526 |
|
- Nguyên giá |
105,244,468,907 |
105,244,468,907 |
105,287,468,907 |
105,287,468,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,618,135,017 |
-8,015,907,801 |
-8,416,223,596 |
-8,819,371,381 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,215,654,574 |
8,442,551,082 |
8,084,120,173 |
8,088,996,730 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,215,654,574 |
8,442,551,082 |
8,084,120,173 |
8,088,996,730 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,209,455,738 |
74,471,972,722 |
76,522,407,240 |
77,558,984,626 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,209,455,738 |
16,958,552,473 |
19,608,986,991 |
20,515,204,143 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,513,420,249 |
1,913,420,249 |
2,043,780,483 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,078,645,443 |
1,052,290,554 |
1,374,976,371 |
1,348,066,124 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
135,449,427 |
109,094,538 |
114,504,693 |
87,594,446 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
943,196,016 |
943,196,016 |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,614,407,182,250 |
1,563,778,917,419 |
1,494,596,268,397 |
1,578,227,017,751 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
455,155,834,802 |
380,494,390,534 |
390,125,646,587 |
449,779,743,441 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
445,333,396,715 |
375,588,085,340 |
385,241,841,393 |
444,895,938,247 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,775,963,598 |
83,076,701,255 |
73,161,996,171 |
97,723,410,982 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,545,869,034 |
88,434,022,184 |
88,379,709,278 |
74,373,068,867 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,431,452,434 |
4,490,398,007 |
5,435,268,795 |
2,332,409,336 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,205,166,030 |
11,542,943,645 |
20,921,223,962 |
21,559,468,646 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,564,693,231 |
29,095,684,089 |
22,666,225,107 |
20,032,664,772 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
32,775,431,618 |
34,151,302,065 |
24,750,950,257 |
17,023,030,961 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,593,444,010 |
13,166,036,662 |
16,392,898,758 |
16,748,885,183 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,288,069,934 |
1,790,733,750 |
3,440,733,750 |
65,191,404,185 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
34,634,096,102 |
39,212,298,601 |
39,212,298,601 |
39,212,298,601 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
71,519,210,724 |
70,627,965,082 |
90,880,536,714 |
90,699,296,714 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,822,438,087 |
4,906,305,194 |
4,883,805,194 |
4,883,805,194 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,506,579,416 |
2,639,946,523 |
2,639,946,523 |
2,639,946,523 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
72,000,000 |
22,500,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,159,251,347,448 |
1,183,284,526,885 |
1,104,470,621,810 |
1,128,447,274,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,154,277,941,891 |
1,178,169,237,328 |
1,099,382,091,344 |
1,123,358,743,844 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,860,660,046 |
-40,860,660,046 |
-40,860,660,046 |
-40,860,660,046 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
251,886,320 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
305,769,631,715 |
305,769,631,715 |
361,023,418,293 |
361,023,418,293 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
196,424,874,779 |
220,539,505,365 |
86,207,233,577 |
109,994,138,909 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,286,116,328 |
28,959,637,901 |
54,744,283,214 |
78,245,302,354 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
194,138,758,451 |
191,579,867,464 |
31,462,950,363 |
31,748,836,555 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,703,373,648 |
4,731,924,819 |
5,023,264,045 |
5,213,011,214 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,973,405,557 |
5,115,289,557 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
1. Nguồn kinh phí |
4,973,405,557 |
5,115,289,557 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,614,407,182,250 |
1,563,778,917,419 |
1,494,596,268,397 |
1,578,227,017,751 |
|