MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,541,055,122,706 1,692,477,049,392 1,254,672,991,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 432,688,602,365 172,543,253,638 322,533,297,938
1. Tiền 22,696,949,327 48,269,621,402 23,782,206,507
2. Các khoản tương đương tiền 409,991,653,038 124,273,632,236 298,751,091,431
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,601,175,200 581,570,694,300 328,140,204,750
1. Chứng khoán kinh doanh 15,272,690,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -441,330,250
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,570,464,800 -2,440,945,700 313,308,845,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 723,063,272,493 593,082,788,115 309,431,587,376
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 693,420,632,215 557,743,111,803 274,556,805,329
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,118,005,780 41,579,243,325 31,694,390,323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,713,866,660 1,260,319,934 6,409,948,514
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,189,232,162 -7,499,886,947 -3,229,556,790
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 350,635,591,210 328,592,643,872 285,388,371,056
1. Hàng tồn kho 413,280,318,149 399,158,714,448 356,137,079,388
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62,644,726,939 -70,566,070,576 -70,748,708,332
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,066,481,438 16,687,669,467 9,179,530,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 777,175,451 3,361,196,667 2,329,342,610
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,836,097,847 4,450,335,893 983,268,157
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,567,680,548 4,443,789,034 5,866,919,552
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,885,527,592 4,432,347,873
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,524,401,906 170,567,798,293 334,704,173,979
I. Các khoản phải thu dài hạn 86,412,499,985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 86,412,499,985
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 104,353,582,322 155,420,275,081 165,288,441,776
1. Tài sản cố định hữu hình 71,588,115,841 70,083,379,104 67,669,703,970
- Nguyên giá 280,461,374,026 300,763,474,948 313,060,233,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,873,258,185 -230,680,095,844 -245,390,529,661
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,249,320,576 80,056,992,161 97,618,737,806
- Nguyên giá 31,522,535,325 85,488,292,499 105,244,468,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,273,214,749 -5,431,300,338 -7,625,731,101
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,215,654,574
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,516,145,905 5,279,903,816 8,215,654,574
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,467,113,458 13,163,369,235 73,391,656,539
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,878,236,290
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,467,113,458 13,163,369,235 55,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,513,420,249
VI. Tài sản dài hạn khác 1,703,706,126 1,984,153,977 1,395,921,105
1. Chi phí trả trước dài hạn 117,934,110 293,341,961 135,449,427
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 943,196,016 943,196,016 1,260,471,678
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,668,579,524,612 1,863,044,847,685 1,589,377,165,418
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 835,040,833,998 879,544,315,052 434,970,825,285
I. Nợ ngắn hạn 760,401,976,915 797,075,262,761 430,932,459,341
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,096,569,250 54,333,870,811 68,222,034,871
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 86,697,853,216 256,512,261,031 87,292,272,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,994,807,547 35,480,713,272 12,238,865,147
4. Phải trả người lao động 21,231,903,608 36,389,679,397 23,205,166,030
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,015,013,037 24,912,186,044 34,314,832,067
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 33,692,870,868
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,863,083,837
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,288,069,934
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,533,568,940 32,044,958,772 39,212,298,601
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,623,744,948 71,602,965,082
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 74,638,857,083 82,469,052,291 4,038,365,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,243,858,671
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,722,507,273
7. Phải trả dài hạn khác 1,957,919,338 1,992,263,914
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 468,000,000 72,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 825,493,499,863 969,681,807,432 1,154,406,340,133
I. Vốn chủ sở hữu 820,586,801,652 964,775,109,221 1,149,432,934,576
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,246,790,000 244,246,790,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 343,594,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 344,394,675,475 350,000,053,253 344,394,675,475
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -54,434,393,576 -64,082,570,208
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 122,653,597,120 74,354,261,930 251,886,320
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,388,293,929 76,288,718,417 305,769,631,715
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 124,056,841,708 258,533,461,603 191,579,867,464
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,742,592,446
- LNST chưa phân phối kỳ này 159,837,275,018
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,703,373,648
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,906,698,211 4,906,698,211 4,973,405,557
1. Nguồn kinh phí 4,906,698,211 4,906,698,211 4,973,405,557
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,668,579,524,612 1,863,044,847,685 1,589,377,165,418
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.