TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,541,055,122,706 |
1,692,477,049,392 |
|
1,254,672,991,439 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
432,688,602,365 |
172,543,253,638 |
|
322,533,297,938 |
|
1. Tiền |
22,696,949,327 |
48,269,621,402 |
|
23,782,206,507 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
409,991,653,038 |
124,273,632,236 |
|
298,751,091,431 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,601,175,200 |
581,570,694,300 |
|
328,140,204,750 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
15,272,690,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-441,330,250 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-3,570,464,800 |
-2,440,945,700 |
|
313,308,845,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
723,063,272,493 |
593,082,788,115 |
|
309,431,587,376 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
693,420,632,215 |
557,743,111,803 |
|
274,556,805,329 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,118,005,780 |
41,579,243,325 |
|
31,694,390,323 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,713,866,660 |
1,260,319,934 |
|
6,409,948,514 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,189,232,162 |
-7,499,886,947 |
|
-3,229,556,790 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
350,635,591,210 |
328,592,643,872 |
|
285,388,371,056 |
|
1. Hàng tồn kho |
413,280,318,149 |
399,158,714,448 |
|
356,137,079,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-62,644,726,939 |
-70,566,070,576 |
|
-70,748,708,332 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,066,481,438 |
16,687,669,467 |
|
9,179,530,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
777,175,451 |
3,361,196,667 |
|
2,329,342,610 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,836,097,847 |
4,450,335,893 |
|
983,268,157 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,567,680,548 |
4,443,789,034 |
|
5,866,919,552 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,885,527,592 |
4,432,347,873 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,524,401,906 |
170,567,798,293 |
|
334,704,173,979 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
86,412,499,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
86,412,499,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,353,582,322 |
155,420,275,081 |
|
165,288,441,776 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,588,115,841 |
70,083,379,104 |
|
67,669,703,970 |
|
- Nguyên giá |
280,461,374,026 |
300,763,474,948 |
|
313,060,233,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-208,873,258,185 |
-230,680,095,844 |
|
-245,390,529,661 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,249,320,576 |
80,056,992,161 |
|
97,618,737,806 |
|
- Nguyên giá |
31,522,535,325 |
85,488,292,499 |
|
105,244,468,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,273,214,749 |
-5,431,300,338 |
|
-7,625,731,101 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
8,215,654,574 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,516,145,905 |
5,279,903,816 |
|
8,215,654,574 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,467,113,458 |
13,163,369,235 |
|
73,391,656,539 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
15,878,236,290 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,467,113,458 |
13,163,369,235 |
|
55,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,513,420,249 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,703,706,126 |
1,984,153,977 |
|
1,395,921,105 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
117,934,110 |
293,341,961 |
|
135,449,427 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
943,196,016 |
943,196,016 |
|
1,260,471,678 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,668,579,524,612 |
1,863,044,847,685 |
|
1,589,377,165,418 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
835,040,833,998 |
879,544,315,052 |
|
434,970,825,285 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
760,401,976,915 |
797,075,262,761 |
|
430,932,459,341 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,096,569,250 |
54,333,870,811 |
|
68,222,034,871 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,697,853,216 |
256,512,261,031 |
|
87,292,272,904 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,994,807,547 |
35,480,713,272 |
|
12,238,865,147 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,231,903,608 |
36,389,679,397 |
|
23,205,166,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
81,015,013,037 |
24,912,186,044 |
|
34,314,832,067 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
33,692,870,868 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
12,863,083,837 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
48,288,069,934 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,533,568,940 |
32,044,958,772 |
|
39,212,298,601 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
21,623,744,948 |
|
71,602,965,082 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
74,638,857,083 |
82,469,052,291 |
|
4,038,365,944 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
2,243,858,671 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
1,722,507,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,957,919,338 |
1,992,263,914 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
468,000,000 |
|
72,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
825,493,499,863 |
969,681,807,432 |
|
1,154,406,340,133 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
820,586,801,652 |
964,775,109,221 |
|
1,149,432,934,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,246,790,000 |
244,246,790,000 |
|
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
344,394,675,475 |
350,000,053,253 |
|
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-54,434,393,576 |
-64,082,570,208 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
122,653,597,120 |
74,354,261,930 |
|
251,886,320 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,388,293,929 |
76,288,718,417 |
|
305,769,631,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
124,056,841,708 |
258,533,461,603 |
|
191,579,867,464 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
31,742,592,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
159,837,275,018 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
4,703,373,648 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
|
4,973,405,557 |
|
1. Nguồn kinh phí |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
|
4,973,405,557 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,668,579,524,612 |
1,863,044,847,685 |
|
1,589,377,165,418 |
|