MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,587,794,181,034 1,706,443,774,779 1,602,154,147,682 1,541,055,122,706
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,730,742,673 184,926,771,692 201,162,665,298 432,688,602,365
1. Tiền 9,880,336,980 56,128,226,595 41,500,889,293 22,696,949,327
2. Các khoản tương đương tiền 43,850,405,693 128,798,545,097 159,661,776,005 409,991,653,038
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,826,215,800 12,471,854,200 166,133,450,500 18,601,175,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -5,116,614,200 -5,674,505,800 -4,012,909,500 -3,570,464,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,174,781,984,392 1,120,919,716,369 905,334,335,398 723,063,272,493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,153,119,667,629 1,091,544,854,196 872,036,378,040 693,420,632,215
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,212,787,447 34,826,106,394 40,749,306,293 43,118,005,780
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,811,991,759 6,021,973,174 6,279,528,268 1,713,866,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,362,462,443 -11,473,217,395 -13,730,877,203 -15,189,232,162
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 311,159,661,872 370,372,036,562 318,250,721,869 350,635,591,210
1. Hàng tồn kho 319,494,393,975 385,476,134,378 356,803,455,123 413,280,318,149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,334,732,103 -15,104,097,816 -38,552,733,254 -62,644,726,939
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,295,576,297 17,753,395,956 11,272,974,617 16,066,481,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 715,209,716 1,278,690,582 969,512,570 777,175,451
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,737,273,960 2,611,915,864 454,845,201 7,836,097,847
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,562,200,338 3,863,799,792 2,383,682,361 4,567,680,548
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,280,892,283 9,998,989,718 7,464,934,485 2,885,527,592
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 145,429,555,550 125,595,646,085 113,891,628,956 127,524,401,906
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,325,781,432 91,994,848,598 80,435,526,518 104,353,582,322
1. Tài sản cố định hữu hình 83,517,668,366 64,226,564,050 52,551,283,649 71,588,115,841
- Nguyên giá 300,989,785,025 291,193,278,187 275,643,631,960 280,461,374,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -217,472,116,659 -226,966,714,137 -223,092,348,311 -208,873,258,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,114,871,638 26,821,299,364 26,443,809,715 27,249,320,576
- Nguyên giá 29,731,733,625 29,778,035,325 29,778,035,325 31,522,535,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,616,861,987 -2,956,735,961 -3,334,225,610 -4,273,214,749
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,693,241,428 946,985,184 1,440,433,154 5,516,145,905
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,609,635,006 30,203,003,071 30,931,040,000 21,467,113,458
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,609,635,006 10,822,179,107 10,931,040,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 21,467,113,458
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -619,176,036
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,494,139,112 3,397,794,416 2,525,062,439 1,703,706,126
1. Chi phí trả trước dài hạn 585,630,437 776,172,929 779,495,700 117,934,110
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,382,550,375 2,065,045,487 1,188,990,739 943,196,016
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,733,223,736,584 1,832,039,420,863 1,716,045,776,639 1,668,579,524,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 950,098,584,343 1,034,779,060,216 934,024,630,220 835,040,833,998
I. Nợ ngắn hạn 939,475,833,003 964,028,356,756 862,725,697,727 760,401,976,915
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,213,491,816 57,845,032,877 54,456,389,251 50,096,569,250
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,099,816,811 220,885,672,980 218,703,842,245 86,697,853,216
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,225,323,814 2,690,731,986 15,481,758,736 20,994,807,547
4. Phải trả người lao động 9,353,340,490 9,416,808,876 11,710,245,810 21,231,903,608
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 174,195,038,815 136,558,263,956 106,907,787,728 81,015,013,037
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 64,785,427 343,645,238 257,921,072 1,533,568,940
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,321,261,781
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,622,751,340 70,750,703,460 71,298,932,493 74,638,857,083
1. Phải trả người bán dài hạn 5,558,556,365
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 731,300,000 1,957,919,338
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,724,939,512
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63,454,214 63,454,214
12. Dự phòng phải trả dài hạn 106,352,817 500,328,014 172,888,804
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 771,149,901,822 788,108,726,779 775,274,266,174 825,493,499,863
I. Vốn chủ sở hữu 766,243,203,611 783,202,028,568 770,367,567,963 820,586,801,652
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,246,790,000 244,246,790,000 244,246,790,000 244,246,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,812,142,000 -42,357,802,046 -42,357,802,046 -54,434,393,576
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 94,496,987,062 167,907,102,735 131,987,474,266 122,653,597,120
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,879,252,613 12,578,727,149 12,578,727,149 20,388,293,929
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,675,183,910 41,690,179,846 62,748,645,206 124,056,841,708
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,906,698,211 4,906,698,211 4,906,698,211 4,906,698,211
1. Nguồn kinh phí 4,906,698,211 4,906,698,211 4,906,698,211 4,906,698,211
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,733,223,736,584 1,832,039,420,863 1,716,045,776,639 1,668,579,524,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.