TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,587,794,181,034 |
1,706,443,774,779 |
1,602,154,147,682 |
1,541,055,122,706 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,730,742,673 |
184,926,771,692 |
201,162,665,298 |
432,688,602,365 |
|
1. Tiền |
9,880,336,980 |
56,128,226,595 |
41,500,889,293 |
22,696,949,327 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,850,405,693 |
128,798,545,097 |
159,661,776,005 |
409,991,653,038 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,826,215,800 |
12,471,854,200 |
166,133,450,500 |
18,601,175,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-5,116,614,200 |
-5,674,505,800 |
-4,012,909,500 |
-3,570,464,800 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,174,781,984,392 |
1,120,919,716,369 |
905,334,335,398 |
723,063,272,493 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,153,119,667,629 |
1,091,544,854,196 |
872,036,378,040 |
693,420,632,215 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,212,787,447 |
34,826,106,394 |
40,749,306,293 |
43,118,005,780 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,811,991,759 |
6,021,973,174 |
6,279,528,268 |
1,713,866,660 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,362,462,443 |
-11,473,217,395 |
-13,730,877,203 |
-15,189,232,162 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
311,159,661,872 |
370,372,036,562 |
318,250,721,869 |
350,635,591,210 |
|
1. Hàng tồn kho |
319,494,393,975 |
385,476,134,378 |
356,803,455,123 |
413,280,318,149 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,334,732,103 |
-15,104,097,816 |
-38,552,733,254 |
-62,644,726,939 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,295,576,297 |
17,753,395,956 |
11,272,974,617 |
16,066,481,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
715,209,716 |
1,278,690,582 |
969,512,570 |
777,175,451 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,737,273,960 |
2,611,915,864 |
454,845,201 |
7,836,097,847 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,562,200,338 |
3,863,799,792 |
2,383,682,361 |
4,567,680,548 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,280,892,283 |
9,998,989,718 |
7,464,934,485 |
2,885,527,592 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
145,429,555,550 |
125,595,646,085 |
113,891,628,956 |
127,524,401,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
112,325,781,432 |
91,994,848,598 |
80,435,526,518 |
104,353,582,322 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,517,668,366 |
64,226,564,050 |
52,551,283,649 |
71,588,115,841 |
|
- Nguyên giá |
300,989,785,025 |
291,193,278,187 |
275,643,631,960 |
280,461,374,026 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-217,472,116,659 |
-226,966,714,137 |
-223,092,348,311 |
-208,873,258,185 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,114,871,638 |
26,821,299,364 |
26,443,809,715 |
27,249,320,576 |
|
- Nguyên giá |
29,731,733,625 |
29,778,035,325 |
29,778,035,325 |
31,522,535,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,616,861,987 |
-2,956,735,961 |
-3,334,225,610 |
-4,273,214,749 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,693,241,428 |
946,985,184 |
1,440,433,154 |
5,516,145,905 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,609,635,006 |
30,203,003,071 |
30,931,040,000 |
21,467,113,458 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,609,635,006 |
10,822,179,107 |
10,931,040,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
21,467,113,458 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-619,176,036 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,494,139,112 |
3,397,794,416 |
2,525,062,439 |
1,703,706,126 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
585,630,437 |
776,172,929 |
779,495,700 |
117,934,110 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,382,550,375 |
2,065,045,487 |
1,188,990,739 |
943,196,016 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,733,223,736,584 |
1,832,039,420,863 |
1,716,045,776,639 |
1,668,579,524,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
950,098,584,343 |
1,034,779,060,216 |
934,024,630,220 |
835,040,833,998 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
939,475,833,003 |
964,028,356,756 |
862,725,697,727 |
760,401,976,915 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,213,491,816 |
57,845,032,877 |
54,456,389,251 |
50,096,569,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,099,816,811 |
220,885,672,980 |
218,703,842,245 |
86,697,853,216 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,225,323,814 |
2,690,731,986 |
15,481,758,736 |
20,994,807,547 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,353,340,490 |
9,416,808,876 |
11,710,245,810 |
21,231,903,608 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
174,195,038,815 |
136,558,263,956 |
106,907,787,728 |
81,015,013,037 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
64,785,427 |
343,645,238 |
257,921,072 |
1,533,568,940 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,321,261,781 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,622,751,340 |
70,750,703,460 |
71,298,932,493 |
74,638,857,083 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
5,558,556,365 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
731,300,000 |
|
1,957,919,338 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,724,939,512 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
63,454,214 |
63,454,214 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
106,352,817 |
500,328,014 |
172,888,804 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
771,149,901,822 |
788,108,726,779 |
775,274,266,174 |
825,493,499,863 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
766,243,203,611 |
783,202,028,568 |
770,367,567,963 |
820,586,801,652 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,246,790,000 |
244,246,790,000 |
244,246,790,000 |
244,246,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,812,142,000 |
-42,357,802,046 |
-42,357,802,046 |
-54,434,393,576 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
94,496,987,062 |
167,907,102,735 |
131,987,474,266 |
122,653,597,120 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,879,252,613 |
12,578,727,149 |
12,578,727,149 |
20,388,293,929 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,675,183,910 |
41,690,179,846 |
62,748,645,206 |
124,056,841,708 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
|
1. Nguồn kinh phí |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,733,223,736,584 |
1,832,039,420,863 |
1,716,045,776,639 |
1,668,579,524,612 |
|