1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
204,338,925,812 |
296,133,176,035 |
340,817,781,668 |
381,884,831,003 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
486,781,848 |
203,532,737 |
|
119,109,096 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
203,852,143,964 |
295,929,643,298 |
340,817,781,668 |
381,765,721,907 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
148,197,350,006 |
201,365,810,301 |
219,106,681,244 |
289,100,016,023 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,654,793,958 |
94,563,832,997 |
121,711,100,424 |
92,665,705,884 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,547,314,484 |
13,916,935,013 |
17,575,643,822 |
22,934,128,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
809,286,861 |
335,966,909 |
152,346,712 |
722,137,336 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
439,723,486 |
345,517,421 |
78,029,475 |
97,970,218 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,261,022,752 |
5,646,974,958 |
4,950,452,881 |
10,205,505,525 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,638,097,832 |
21,690,862,047 |
25,834,066,198 |
30,542,154,906 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,493,700,997 |
80,806,964,096 |
108,349,878,455 |
74,130,036,944 |
|
12. Thu nhập khác |
9,072,670,568 |
11,880,343,013 |
12,898,033,820 |
18,725,109,719 |
|
13. Chi phí khác |
1,031,422,842 |
3,509,935,659 |
4,799,913,291 |
4,886,785,787 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,041,247,726 |
8,370,407,354 |
8,098,120,529 |
13,838,323,932 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,534,948,723 |
89,177,371,450 |
116,447,998,984 |
87,968,360,876 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,847,544,265 |
16,399,310,384 |
18,931,444,149 |
25,498,908,950 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-496,812,422 |
|
300,877,476 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,687,404,458 |
73,274,873,488 |
97,516,554,835 |
62,168,574,450 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,820,447,310 |
64,972,411,223 |
85,046,863,593 |
52,549,214,666 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,866,957,148 |
8,302,462,265 |
12,469,691,242 |
9,619,359,784 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
880 |
1,511 |
1,978 |
1,542 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
880 |
1,511 |
989 |
611 |
|