1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
409,128,009,857 |
101,866,758,008 |
190,842,830,435 |
334,235,331,524 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
123,876,364 |
165,000,905 |
|
87,160,907 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
409,004,133,493 |
101,701,757,103 |
190,842,830,435 |
334,148,170,617 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
297,023,427,737 |
64,122,890,971 |
153,615,788,935 |
225,986,249,350 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
111,980,705,756 |
37,578,866,132 |
37,227,041,500 |
108,161,921,267 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,215,589,255 |
16,257,713,405 |
15,562,301,989 |
13,496,817,174 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,687,823,958 |
4,466,303,440 |
5,766,711,145 |
3,620,733,678 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,853,912,617 |
4,319,823,396 |
4,549,980,131 |
3,553,451,162 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,047,803,618 |
|
-4,295,358,983 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,841,066,378 |
2,910,440,245 |
16,066,139,121 |
6,043,803,252 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
15,741,775,675 |
|
20,930,366,099 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
93,619,601,057 |
30,718,060,177 |
26,661,134,240 |
91,063,835,412 |
|
12. Thu nhập khác |
7,987,133,096 |
5,498,401,991 |
10,954,673,151 |
5,271,824,830 |
|
13. Chi phí khác |
3,487,743,497 |
658,190,765 |
2,348,165,276 |
1,833,843,114 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,499,389,599 |
4,840,211,226 |
8,606,507,875 |
3,437,981,716 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
98,118,990,656 |
35,558,271,403 |
35,267,642,115 |
94,501,817,128 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,508,891,328 |
8,210,225,842 |
9,991,910,966 |
16,106,483,820 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
218,683,293 |
|
875,870,208 |
-96,779,459 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
77,391,416,035 |
27,348,045,561 |
24,399,860,941 |
78,492,112,767 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
74,720,436,676 |
21,542,376,057 |
25,693,052,595 |
69,809,418,885 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,670,979,359 |
5,805,669,504 |
-1,293,191,654 |
8,682,693,882 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,862 |
537 |
640 |
1,740 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,862 |
537 |
640 |
1,740 |
|