1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
283,062,812,036 |
251,553,144,630 |
|
221,504,316,714 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,890,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
283,039,922,036 |
251,553,144,630 |
|
221,504,316,714 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
222,482,877,457 |
121,823,435,319 |
|
166,978,110,131 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,557,044,579 |
129,729,709,311 |
|
54,526,206,583 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,345,934,586 |
10,964,290,962 |
|
15,185,144,566 |
|
7. Chi phí tài chính |
653,321,148 |
2,269,267,124 |
|
2,537,702,801 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,864,547,970 |
2,207,820,859 |
|
1,808,957,792 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,084,898,668 |
-2,525,424,634 |
|
-3,260,870,079 |
|
9. Chi phí bán hàng |
27,672,674,289 |
13,385,340,945 |
|
20,138,179,181 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,492,085,060 |
122,513,967,570 |
|
43,774,599,088 |
|
12. Thu nhập khác |
3,437,482,230 |
7,060,077,577 |
|
4,504,569,771 |
|
13. Chi phí khác |
5,922,726,704 |
1,067,362,387 |
|
6,485,471,229 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,485,244,474 |
5,992,715,190 |
|
-1,980,901,458 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,006,840,586 |
128,506,682,760 |
|
41,793,697,630 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,977,842,702 |
27,917,060,736 |
|
9,068,000,029 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-57,346,764 |
|
|
191,019,603 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,086,344,648 |
100,589,622,024 |
|
32,534,677,998 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,192,820,354 |
103,277,326,076 |
|
35,193,084,839 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,893,524,294 |
-2,687,704,052 |
|
-2,658,406,841 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
728 |
2,574 |
|
877 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
728 |
2,574 |
|
877 |
|