1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
118,924,549,581 |
158,987,061,542 |
218,703,003,247 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
59,811,138 |
39,433,554 |
515,771,552 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
118,864,738,443 |
158,947,627,988 |
218,187,231,695 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
73,761,969,779 |
124,338,644,835 |
182,286,375,225 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
45,102,768,664 |
34,608,983,153 |
35,900,856,470 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
10,424,085,167 |
13,794,264,110 |
14,436,017,881 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
879,536,268 |
4,656,725,157 |
3,051,897,109 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
521,007,265 |
440,056,201 |
839,257,804 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,751,981,035 |
2,553,614,565 |
3,788,801,059 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
12,226,086,552 |
11,958,163,588 |
14,958,990,829 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
39,669,249,976 |
29,234,743,953 |
28,537,185,354 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,656,558,972 |
1,486,999,177 |
3,729,230,810 |
|
13. Chi phí khác |
|
783,022,249 |
871,010,886 |
1,089,421,311 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,873,536,723 |
615,988,291 |
2,639,809,499 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
41,542,786,699 |
29,850,732,244 |
31,176,994,853 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,322,643,134 |
5,511,942,969 |
3,510,339,497 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,591,120,546 |
-2,357,474,141 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
28,629,023,019 |
26,696,263,416 |
27,666,655,356 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
26,817,208,155 |
26,843,166,292 |
28,015,279,174 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,811,814,864 |
-146,902,876 |
-348,623,818 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
668 |
669 |
698 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
668 |
669 |
698 |
|