1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
386,652,005,445 |
176,635,052,397 |
138,100,123,283 |
317,175,288,837 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,838,103,478 |
388,863,346 |
148,547,934 |
527,334,984 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
384,813,901,967 |
176,246,189,051 |
137,951,575,349 |
316,647,953,853 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
222,253,506,702 |
121,115,888,142 |
107,273,524,355 |
215,010,031,557 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,560,395,265 |
55,130,300,909 |
30,678,050,994 |
101,637,922,296 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,236,589,369 |
12,785,823,633 |
16,936,488,782 |
9,439,310,078 |
|
7. Chi phí tài chính |
502,395,871 |
1,439,086,223 |
566,624,146 |
1,106,939,859 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
502,395,871 |
1,439,086,223 |
566,624,146 |
1,106,939,859 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,083,379,622 |
3,250,783,289 |
786,971,036 |
3,917,031,065 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,687,737,011 |
11,495,518,683 |
10,690,609,029 |
13,758,908,478 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
151,779,811,207 |
51,997,642,608 |
35,011,062,291 |
89,445,024,413 |
|
12. Thu nhập khác |
4,101,561,457 |
451,020,750 |
3,262,716,983 |
4,186,985,332 |
|
13. Chi phí khác |
3,197,081,960 |
213,300,253 |
1,557,048,587 |
2,004,814,124 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
904,479,497 |
237,720,497 |
1,705,668,396 |
2,182,171,208 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
153,616,667,441 |
52,450,614,001 |
36,659,848,765 |
91,697,835,572 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,870,510,953 |
5,745,482,189 |
8,520,253,692 |
18,418,743,100 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,022,588 |
-2,931,013 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
139,744,133,900 |
46,708,062,825 |
28,139,595,073 |
73,279,092,472 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
139,021,947,215 |
46,938,395,032 |
28,528,898,447 |
73,422,456,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,233 |
1,114 |
676 |
1,743 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|