1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,837,201,957,069 |
1,384,643,243,393 |
1,105,680,092,369 |
939,747,165,738 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
7,692,149,307 |
5,558,569,730 |
1,064,746,264 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,837,201,957,069 |
1,376,951,094,086 |
1,100,121,522,639 |
938,682,419,474 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
970,977,994,307 |
823,643,931,934 |
675,168,354,175 |
653,202,241,951 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
866,223,962,762 |
553,307,162,152 |
424,953,168,464 |
285,480,177,523 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,103,007,789 |
97,994,986,760 |
73,041,826,024 |
53,997,468,521 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,546,263,728 |
3,060,181,231 |
12,286,642,760 |
4,422,789,339 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,546,263,728 |
3,060,181,231 |
12,286,642,760 |
4,422,789,339 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,383,586,569 |
14,438,234,257 |
18,207,769,422 |
19,216,614,219 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
85,413,767,022 |
54,182,730,693 |
55,681,753,359 |
51,134,151,321 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
865,085,961,232 |
577,363,575,679 |
401,253,012,717 |
250,306,471,389 |
|
12. Thu nhập khác |
11,532,544,843 |
14,264,483,232 |
12,025,441,846 |
10,207,723,100 |
|
13. Chi phí khác |
2,174,234,025 |
2,654,123,839 |
5,190,098,280 |
4,315,267,616 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,358,310,818 |
11,610,359,393 |
6,835,343,566 |
5,892,455,484 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
871,211,150,848 |
588,718,799,730 |
408,624,285,808 |
256,198,926,873 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
68,247,535,644 |
50,459,355,482 |
37,562,404,073 |
39,859,524,313 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
3,203,782,547 |
2,393,659,130 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
802,963,615,204 |
538,259,444,248 |
367,858,099,188 |
213,945,743,430 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
802,489,549,477 |
539,749,024,862 |
368,941,892,534 |
213,553,865,668 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
18,663 |
12,552 |
8,582 |
5,120 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|