MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,320,297,284,688 1,302,319,476,377 1,191,628,008,024 1,254,495,414,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 579,626,671,203 638,397,414,583 519,398,970,643 417,798,241,477
1. Tiền 44,399,255,630 58,856,217,156 57,161,427,986 46,604,990,966
2. Các khoản tương đương tiền 535,227,415,573 579,541,197,427 462,237,542,657 371,193,250,511
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 397,413,333,333 389,732,022,500 408,774,754,986 526,208,907,211
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 397,413,333,333 389,732,022,500 408,774,754,986 526,208,907,211
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,311,701,759 109,432,204,028 79,587,091,571 164,836,893,655
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,085,562,565 41,314,350,230 24,297,365,992 86,120,539,780
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,322,547,371 23,671,672,805 15,438,773,828 30,912,156,062
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 176,987,273 176,987,273 41,060,370,162
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,730,122,469 45,526,186,456 -1,386,405,684 47,957,292,390
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,003,517,919 -1,256,992,736 176,987,273 -330,081,850
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 176,987,273
IV. Hàng tồn kho 188,168,227,981 126,334,361,145 131,194,686,067 104,663,163,191
1. Hàng tồn kho 188,827,277,672 126,993,410,836 132,726,843,015 105,550,477,157
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -659,049,691 -659,049,691 -1,532,156,948 -887,313,966
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,777,350,412 38,423,474,121 52,672,504,757 40,988,209,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,485,951,270 963,137,203 414,052,157 1,965,144,965
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,572,668,231 23,602,762,200 22,611,307,410 22,011,092,572
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 13,718,730,911 13,857,574,718 29,647,145,190 17,011,971,507
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,273,469,806,666 2,247,788,651,170 2,291,570,265,274 2,293,916,236,620
I. Các khoản phải thu dài hạn 59,619,458,531 58,992,415,944 58,191,306,842 58,196,578,175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 58,980,516,463 58,353,473,876
5. Phải thu về cho vay dài hạn 638,942,068 638,942,068 638,942,068 638,942,068
6. Phải thu dài hạn khác 57,552,364,774 57,557,636,107
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,021,778,812,904 1,102,897,721,141 1,096,028,314,142 1,071,082,795,987
1. Tài sản cố định hữu hình 1,020,367,184,304 1,101,533,356,702 1,094,711,213,865 1,069,811,849,774
- Nguyên giá 1,533,910,956,467 1,633,698,444,768 1,642,531,420,253 1,602,028,048,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -513,543,772,163 -532,165,088,066 -547,820,206,388 -532,216,198,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,411,628,600 1,364,364,439 1,317,100,277 1,270,946,213
- Nguyên giá 2,314,491,369 2,301,802,554 2,304,793,007 2,288,568,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -902,862,769 -937,438,115 -987,692,730 -1,017,621,802
III. Bất động sản đầu tư 88,921,899,164 88,239,205,534 108,795,541,361 109,292,964,921
- Nguyên giá 109,073,414,301 109,360,352,877 131,659,084,582 133,838,028,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,151,515,137 -21,121,147,343 -22,863,543,221 -24,545,063,659
IV. Tài sản dở dang dài hạn 954,678,231,861 829,054,239,819 844,606,500,125 866,121,869,824
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 72,276,258,597 56,867,592,804 47,754,019,172 45,381,084,690
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 882,401,973,264 772,186,647,015 796,852,480,953 820,740,785,134
V. Đầu tư tài chính dài hạn 126,202,535,799 136,164,535,799 146,685,632,384 150,685,632,384
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 134,974,180,445 136,330,180,445 137,686,180,445 137,686,180,445
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,131,644,646 -18,131,644,646 -18,500,548,061 -18,500,548,061
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,360,000,000 17,966,000,000 27,500,000,000 31,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 22,268,868,407 32,440,532,933 37,262,970,420 38,536,395,329
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,268,868,407 32,440,532,933 37,262,970,420 38,536,395,329
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,593,767,091,354 3,550,108,127,547 3,483,198,273,298 3,548,411,651,198
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 997,322,330,986 917,062,954,477 843,465,194,147 814,095,024,774
I. Nợ ngắn hạn 410,230,964,087 305,244,552,980 227,851,385,299 150,879,887,185
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,118,271,877 15,415,267,333 7,154,378,747 10,616,549,444
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,606,184,643 7,139,568,939 8,264,271,422 2,468,197,812
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,161,799,610 24,139,342,978 15,740,528,067 14,464,800,862
4. Phải trả người lao động 53,765,646,664 70,328,458,350 116,089,834,957 34,015,849,048
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,410,575,058 1,192,199,446 862,191,679 892,934,671
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,645,795,525 22,707,397,407 7,344,764,618 25,458,893,487
9. Phải trả ngắn hạn khác 208,787,867,145 111,679,711,961 22,720,030,146 24,530,691,157
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,547,000,000 2,919,000,000 6,326,000,000 20,236,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52,187,823,565 49,723,606,566 43,349,385,663 18,195,970,704
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 587,091,366,899 611,818,401,497 615,613,808,848 663,215,137,589
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 245,299,881,815 263,788,531,465 271,640,255,862 320,070,875,180
7. Phải trả dài hạn khác 127,938,824,827 118,102,837,658 122,462,950,248 124,490,782,687
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 211,116,047,000 227,292,680,000 218,818,903,600 216,442,788,960
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,736,613,257 2,634,352,374 2,691,699,138 2,210,690,762
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,596,444,760,368 2,633,045,173,070 2,639,733,079,151 2,734,316,626,424
I. Vốn chủ sở hữu 2,599,516,632,908 2,633,045,173,070 2,642,929,310,630 2,737,512,857,903
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000 147,271,822,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -126,980,054,347 -126,980,054,347 -126,980,054,347 -126,980,054,347
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 61,888,970,956 44,354,079,745 64,618,742,483 70,358,672,036
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,050,018,119,088 1,050,043,424,956 1,050,043,424,956 1,049,687,991,892
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 482,241,998,974 538,501,509,721 527,569,132,106 618,196,523,265
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 135,204,766,683 197,077,583,298 226,270,403,652 103,277,326,076
- LNST chưa phân phối kỳ này 347,037,232,291 341,423,926,423 301,298,728,454 514,919,197,189
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 555,075,776,237 549,854,390,995 550,406,243,432 548,977,903,057
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -3,071,872,540 -3,196,231,479 -3,196,231,479
1. Nguồn kinh phí -3,071,872,540 -3,196,231,479 -3,196,231,479
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,593,767,091,354 3,550,108,127,547 3,483,198,273,298 3,548,411,651,198
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.