TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,320,297,284,688 |
1,302,319,476,377 |
1,191,628,008,024 |
1,254,495,414,578 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
579,626,671,203 |
638,397,414,583 |
519,398,970,643 |
417,798,241,477 |
|
1. Tiền |
44,399,255,630 |
58,856,217,156 |
57,161,427,986 |
46,604,990,966 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
535,227,415,573 |
579,541,197,427 |
462,237,542,657 |
371,193,250,511 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
397,413,333,333 |
389,732,022,500 |
408,774,754,986 |
526,208,907,211 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
397,413,333,333 |
389,732,022,500 |
408,774,754,986 |
526,208,907,211 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
115,311,701,759 |
109,432,204,028 |
79,587,091,571 |
164,836,893,655 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,085,562,565 |
41,314,350,230 |
24,297,365,992 |
86,120,539,780 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,322,547,371 |
23,671,672,805 |
15,438,773,828 |
30,912,156,062 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
176,987,273 |
176,987,273 |
41,060,370,162 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,730,122,469 |
45,526,186,456 |
-1,386,405,684 |
47,957,292,390 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,003,517,919 |
-1,256,992,736 |
176,987,273 |
-330,081,850 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
176,987,273 |
|
IV. Hàng tồn kho |
188,168,227,981 |
126,334,361,145 |
131,194,686,067 |
104,663,163,191 |
|
1. Hàng tồn kho |
188,827,277,672 |
126,993,410,836 |
132,726,843,015 |
105,550,477,157 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-659,049,691 |
-659,049,691 |
-1,532,156,948 |
-887,313,966 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,777,350,412 |
38,423,474,121 |
52,672,504,757 |
40,988,209,044 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,485,951,270 |
963,137,203 |
414,052,157 |
1,965,144,965 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,572,668,231 |
23,602,762,200 |
22,611,307,410 |
22,011,092,572 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
13,718,730,911 |
13,857,574,718 |
29,647,145,190 |
17,011,971,507 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,273,469,806,666 |
2,247,788,651,170 |
2,291,570,265,274 |
2,293,916,236,620 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
59,619,458,531 |
58,992,415,944 |
58,191,306,842 |
58,196,578,175 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
58,980,516,463 |
58,353,473,876 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
638,942,068 |
638,942,068 |
638,942,068 |
638,942,068 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
57,552,364,774 |
57,557,636,107 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,021,778,812,904 |
1,102,897,721,141 |
1,096,028,314,142 |
1,071,082,795,987 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,020,367,184,304 |
1,101,533,356,702 |
1,094,711,213,865 |
1,069,811,849,774 |
|
- Nguyên giá |
1,533,910,956,467 |
1,633,698,444,768 |
1,642,531,420,253 |
1,602,028,048,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-513,543,772,163 |
-532,165,088,066 |
-547,820,206,388 |
-532,216,198,678 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,411,628,600 |
1,364,364,439 |
1,317,100,277 |
1,270,946,213 |
|
- Nguyên giá |
2,314,491,369 |
2,301,802,554 |
2,304,793,007 |
2,288,568,015 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-902,862,769 |
-937,438,115 |
-987,692,730 |
-1,017,621,802 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
88,921,899,164 |
88,239,205,534 |
108,795,541,361 |
109,292,964,921 |
|
- Nguyên giá |
109,073,414,301 |
109,360,352,877 |
131,659,084,582 |
133,838,028,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,151,515,137 |
-21,121,147,343 |
-22,863,543,221 |
-24,545,063,659 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
954,678,231,861 |
829,054,239,819 |
844,606,500,125 |
866,121,869,824 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
72,276,258,597 |
56,867,592,804 |
47,754,019,172 |
45,381,084,690 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
882,401,973,264 |
772,186,647,015 |
796,852,480,953 |
820,740,785,134 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
126,202,535,799 |
136,164,535,799 |
146,685,632,384 |
150,685,632,384 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
134,974,180,445 |
136,330,180,445 |
137,686,180,445 |
137,686,180,445 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,131,644,646 |
-18,131,644,646 |
-18,500,548,061 |
-18,500,548,061 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,360,000,000 |
17,966,000,000 |
27,500,000,000 |
31,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,268,868,407 |
32,440,532,933 |
37,262,970,420 |
38,536,395,329 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,268,868,407 |
32,440,532,933 |
37,262,970,420 |
38,536,395,329 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,593,767,091,354 |
3,550,108,127,547 |
3,483,198,273,298 |
3,548,411,651,198 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
997,322,330,986 |
917,062,954,477 |
843,465,194,147 |
814,095,024,774 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
410,230,964,087 |
305,244,552,980 |
227,851,385,299 |
150,879,887,185 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,118,271,877 |
15,415,267,333 |
7,154,378,747 |
10,616,549,444 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,606,184,643 |
7,139,568,939 |
8,264,271,422 |
2,468,197,812 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,161,799,610 |
24,139,342,978 |
15,740,528,067 |
14,464,800,862 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,765,646,664 |
70,328,458,350 |
116,089,834,957 |
34,015,849,048 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,410,575,058 |
1,192,199,446 |
862,191,679 |
892,934,671 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,645,795,525 |
22,707,397,407 |
7,344,764,618 |
25,458,893,487 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
208,787,867,145 |
111,679,711,961 |
22,720,030,146 |
24,530,691,157 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,547,000,000 |
2,919,000,000 |
6,326,000,000 |
20,236,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
52,187,823,565 |
49,723,606,566 |
43,349,385,663 |
18,195,970,704 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
587,091,366,899 |
611,818,401,497 |
615,613,808,848 |
663,215,137,589 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
245,299,881,815 |
263,788,531,465 |
271,640,255,862 |
320,070,875,180 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
127,938,824,827 |
118,102,837,658 |
122,462,950,248 |
124,490,782,687 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
211,116,047,000 |
227,292,680,000 |
218,818,903,600 |
216,442,788,960 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,736,613,257 |
2,634,352,374 |
2,691,699,138 |
2,210,690,762 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,596,444,760,368 |
2,633,045,173,070 |
2,639,733,079,151 |
2,734,316,626,424 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,599,516,632,908 |
2,633,045,173,070 |
2,642,929,310,630 |
2,737,512,857,903 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
147,271,822,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
-126,980,054,347 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
61,888,970,956 |
44,354,079,745 |
64,618,742,483 |
70,358,672,036 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,050,018,119,088 |
1,050,043,424,956 |
1,050,043,424,956 |
1,049,687,991,892 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
482,241,998,974 |
538,501,509,721 |
527,569,132,106 |
618,196,523,265 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
135,204,766,683 |
197,077,583,298 |
226,270,403,652 |
103,277,326,076 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
347,037,232,291 |
341,423,926,423 |
301,298,728,454 |
514,919,197,189 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
555,075,776,237 |
549,854,390,995 |
550,406,243,432 |
548,977,903,057 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-3,071,872,540 |
|
-3,196,231,479 |
-3,196,231,479 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-3,071,872,540 |
|
-3,196,231,479 |
-3,196,231,479 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,593,767,091,354 |
3,550,108,127,547 |
3,483,198,273,298 |
3,548,411,651,198 |
|