MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 75,472,955,944 69,371,672,141 67,169,303,354 77,039,152,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,583,665,411 733,454,202 1,205,645,789 836,732,620
1. Tiền 7,583,665,411 733,454,202 1,205,645,789 836,732,620
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,953,974,617 17,365,221,326 20,758,379,786 23,531,832,217
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,811,135,677 17,118,984,222 16,839,855,372 21,298,950,388
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 186,400,000 322,925,000 3,969,852,310 2,204,029,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,804,960 49,549,275 74,909,275 155,090,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -88,366,020 -126,237,171 -126,237,171 -126,237,171
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,283,069,339 48,972,651,881 43,012,814,216 50,320,477,716
1. Hàng tồn kho 50,283,069,339 48,972,651,881 43,012,814,216 50,320,477,716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,652,246,577 2,300,344,732 2,192,463,563 2,350,110,029
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,610,294 194,359,471 275,143,660 21,546,651
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,582,636,283 2,105,985,261 1,917,319,903 2,328,563,378
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,261,997,186 19,460,294,086 17,462,929,303 16,270,898,528
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,099,915,995 19,402,700,377 17,329,615,971 16,161,703,445
1. Tài sản cố định hữu hình 16,099,915,995 19,402,700,377 17,329,615,971 16,020,036,778
- Nguyên giá 42,854,749,355 48,514,937,536 47,661,896,214 48,367,665,463
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,754,833,360 -29,112,237,159 -30,332,280,243 -32,347,628,685
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 141,666,667
- Nguyên giá 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,333,333
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,400,000 11,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,400,000 11,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 150,681,191 46,193,709 133,313,332 109,195,083
1. Chi phí trả trước dài hạn 150,681,191 46,193,709 133,313,332 109,195,083
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91,734,953,130 88,831,966,227 84,632,232,657 93,310,051,110
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,235,400,876 44,921,308,554 39,455,835,048 47,083,507,341
I. Nợ ngắn hạn 48,971,650,876 44,747,558,554 39,337,585,048 46,967,007,341
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,488,335,606 32,415,678,434 25,662,577,058 38,034,883,169
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 508,940,060 78,838,125 4,455,783,822 2,741,698,161
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 251,753,433 252,053,528 610,453,417 798,724,684
4. Phải trả người lao động 2,469,450,214 2,604,692,306 3,069,632,235 2,746,220,668
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 309,530,371 498,389,558 159,000,000 319,679,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 368,341,354 398,121,189 291,200,030 323,653,360
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,294,893,207 8,163,857,160 4,693,096,911 1,513,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 280,406,631 335,928,254 395,841,575 488,647,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 263,750,000 173,750,000 118,250,000 116,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 263,750,000 173,750,000 118,250,000 116,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,499,552,254 43,910,657,673 45,176,397,609 46,226,543,769
I. Vốn chủ sở hữu 42,420,243,117 43,831,348,536 45,097,088,472 46,147,234,632
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,100,000 30,000,100,000 30,000,100,000 30,000,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,100,000 30,000,100,000 30,000,100,000 30,000,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,917,157,439 868,000,000 1,290,550,000 2,591,400,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,795,104,841 6,348,748,360 6,505,695,934 5,842,744,333
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,707,880,837 6,614,500,176 7,300,742,538 7,712,990,299
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,044,860,808 5,794,975,741 6,378,983,991 6,764,008,759
- LNST chưa phân phối kỳ này 663,020,029 819,524,435 921,758,547 948,981,540
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
1. Nguồn kinh phí 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91,734,953,130 88,831,966,227 84,632,232,657 93,310,051,110
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.