MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,544,883,678 75,472,955,944 69,371,672,141 67,169,303,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,060,526,625 7,583,665,411 733,454,202 1,205,645,789
1. Tiền 1,060,526,625 7,583,665,411 733,454,202 1,205,645,789
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,217,410,254 15,953,974,617 17,365,221,326 20,758,379,786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,139,507,794 15,811,135,677 17,118,984,222 16,839,855,372
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,750,000 186,400,000 322,925,000 3,969,852,310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,152,460 44,804,960 49,549,275 74,909,275
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -88,366,020 -126,237,171 -126,237,171
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,706,000,473 50,283,069,339 48,972,651,881 43,012,814,216
1. Hàng tồn kho 30,706,000,473 50,283,069,339 48,972,651,881 43,012,814,216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 560,946,326 1,652,246,577 2,300,344,732 2,192,463,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,953,513 69,610,294 194,359,471 275,143,660
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,582,636,283 2,105,985,261 1,917,319,903
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 538,992,813
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,062,216,734 16,261,997,186 19,460,294,086 17,462,929,303
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,710,056,040 16,099,915,995 19,402,700,377 17,329,615,971
1. Tài sản cố định hữu hình 16,710,056,040 16,099,915,995 19,402,700,377 17,329,615,971
- Nguyên giá 41,742,749,355 42,854,749,355 48,514,937,536 47,661,896,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,032,693,315 -26,754,833,360 -29,112,237,159 -30,332,280,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,400,000 11,400,000 11,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,400,000 11,400,000 11,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 340,760,694 150,681,191 46,193,709 133,313,332
1. Chi phí trả trước dài hạn 340,760,694 150,681,191 46,193,709 133,313,332
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67,607,100,412 91,734,953,130 88,831,966,227 84,632,232,657
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,630,680,540 49,235,400,876 44,921,308,554 39,455,835,048
I. Nợ ngắn hạn 36,358,930,540 48,971,650,876 44,747,558,554 39,337,585,048
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,702,956,564 38,488,335,606 32,415,678,434 25,662,577,058
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 185,843,251 508,940,060 78,838,125 4,455,783,822
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 119,218,889 251,753,433 252,053,528 610,453,417
4. Phải trả người lao động 2,721,779,477 2,469,450,214 2,604,692,306 3,069,632,235
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 235,079,382 309,530,371 498,389,558 159,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,053,274,439 368,341,354 398,121,189 291,200,030
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,174,340,071 6,294,893,207 8,163,857,160 4,693,096,911
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 166,438,467 280,406,631 335,928,254 395,841,575
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 271,750,000 263,750,000 173,750,000 118,250,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 271,750,000 263,750,000 173,750,000 118,250,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,976,419,872 42,499,552,254 43,910,657,673 45,176,397,609
I. Vốn chủ sở hữu 30,897,110,735 42,420,243,117 43,831,348,536 45,097,088,472
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,854,470,000 30,000,100,000 30,000,100,000 30,000,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,854,470,000 30,000,100,000 30,000,100,000 30,000,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,917,157,439 2,917,157,439 868,000,000 1,290,550,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,366,809,847 3,795,104,841 6,348,748,360 6,505,695,934
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,758,673,449 5,707,880,837 6,614,500,176 7,300,742,538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,282,949,941 5,044,860,808 5,794,975,741 6,378,983,991
- LNST chưa phân phối kỳ này 475,723,508 663,020,029 819,524,435 921,758,547
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
1. Nguồn kinh phí 79,309,137 79,309,137 79,309,137 79,309,137
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67,607,100,412 91,734,953,130 88,831,966,227 84,632,232,657
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.