TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
50,544,883,678 |
75,472,955,944 |
69,371,672,141 |
67,169,303,354 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,060,526,625 |
7,583,665,411 |
733,454,202 |
1,205,645,789 |
|
1. Tiền |
1,060,526,625 |
7,583,665,411 |
733,454,202 |
1,205,645,789 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,217,410,254 |
15,953,974,617 |
17,365,221,326 |
20,758,379,786 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,139,507,794 |
15,811,135,677 |
17,118,984,222 |
16,839,855,372 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,750,000 |
186,400,000 |
322,925,000 |
3,969,852,310 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,152,460 |
44,804,960 |
49,549,275 |
74,909,275 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-88,366,020 |
-126,237,171 |
-126,237,171 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,706,000,473 |
50,283,069,339 |
48,972,651,881 |
43,012,814,216 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,706,000,473 |
50,283,069,339 |
48,972,651,881 |
43,012,814,216 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
560,946,326 |
1,652,246,577 |
2,300,344,732 |
2,192,463,563 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,953,513 |
69,610,294 |
194,359,471 |
275,143,660 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,582,636,283 |
2,105,985,261 |
1,917,319,903 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
538,992,813 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,062,216,734 |
16,261,997,186 |
19,460,294,086 |
17,462,929,303 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,710,056,040 |
16,099,915,995 |
19,402,700,377 |
17,329,615,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,710,056,040 |
16,099,915,995 |
19,402,700,377 |
17,329,615,971 |
|
- Nguyên giá |
41,742,749,355 |
42,854,749,355 |
48,514,937,536 |
47,661,896,214 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,032,693,315 |
-26,754,833,360 |
-29,112,237,159 |
-30,332,280,243 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,400,000 |
11,400,000 |
11,400,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,400,000 |
11,400,000 |
11,400,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
340,760,694 |
150,681,191 |
46,193,709 |
133,313,332 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
340,760,694 |
150,681,191 |
46,193,709 |
133,313,332 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
67,607,100,412 |
91,734,953,130 |
88,831,966,227 |
84,632,232,657 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,630,680,540 |
49,235,400,876 |
44,921,308,554 |
39,455,835,048 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,358,930,540 |
48,971,650,876 |
44,747,558,554 |
39,337,585,048 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,702,956,564 |
38,488,335,606 |
32,415,678,434 |
25,662,577,058 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
185,843,251 |
508,940,060 |
78,838,125 |
4,455,783,822 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
119,218,889 |
251,753,433 |
252,053,528 |
610,453,417 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,721,779,477 |
2,469,450,214 |
2,604,692,306 |
3,069,632,235 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
235,079,382 |
309,530,371 |
498,389,558 |
159,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,053,274,439 |
368,341,354 |
398,121,189 |
291,200,030 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,174,340,071 |
6,294,893,207 |
8,163,857,160 |
4,693,096,911 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
166,438,467 |
280,406,631 |
335,928,254 |
395,841,575 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
271,750,000 |
263,750,000 |
173,750,000 |
118,250,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
271,750,000 |
263,750,000 |
173,750,000 |
118,250,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,976,419,872 |
42,499,552,254 |
43,910,657,673 |
45,176,397,609 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,897,110,735 |
42,420,243,117 |
43,831,348,536 |
45,097,088,472 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,854,470,000 |
30,000,100,000 |
30,000,100,000 |
30,000,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,854,470,000 |
30,000,100,000 |
30,000,100,000 |
30,000,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,917,157,439 |
2,917,157,439 |
868,000,000 |
1,290,550,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,366,809,847 |
3,795,104,841 |
6,348,748,360 |
6,505,695,934 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,758,673,449 |
5,707,880,837 |
6,614,500,176 |
7,300,742,538 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,282,949,941 |
5,044,860,808 |
5,794,975,741 |
6,378,983,991 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
475,723,508 |
663,020,029 |
819,524,435 |
921,758,547 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
1. Nguồn kinh phí |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
67,607,100,412 |
91,734,953,130 |
88,831,966,227 |
84,632,232,657 |
|