1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,073,908,524,543 |
1,556,332,429,954 |
2,085,848,145,214 |
2,732,378,042,431 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,479,774,795 |
23,949,793,313 |
2,233,955,050 |
33,317,133,875 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,038,428,749,748 |
1,532,382,636,641 |
2,083,614,190,164 |
2,699,060,908,556 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,618,615,858,023 |
1,098,196,817,188 |
1,618,538,373,415 |
2,234,761,725,053 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
419,812,891,725 |
434,185,819,453 |
465,075,816,749 |
464,299,183,503 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,543,120,408 |
65,509,069,832 |
16,015,454,108 |
37,064,938,508 |
|
7. Chi phí tài chính |
-5,952,795,143 |
747,126,607 |
594,230,338 |
17,830,992,617 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
102,945,206 |
95,538,767 |
12,625,505,636 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
813,319,469 |
863,721,462 |
388,778,021 |
|
9. Chi phí bán hàng |
160,110,218,371 |
206,363,061,219 |
143,879,344,247 |
129,045,771,652 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
132,025,649,741 |
185,100,623,018 |
122,616,783,967 |
109,327,404,720 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
158,172,939,164 |
108,297,397,910 |
214,864,633,767 |
245,548,731,043 |
|
12. Thu nhập khác |
1,104,076,966 |
11,717,090,913 |
4,483,881,974 |
612,658,924 |
|
13. Chi phí khác |
721,608,555 |
314,851,803 |
10,178,831 |
223,915,951 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
382,468,411 |
11,402,239,110 |
4,473,703,143 |
388,742,973 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
158,555,407,575 |
119,699,637,020 |
219,338,336,910 |
245,937,474,016 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,333,283,404 |
10,044,683,442 |
34,853,255,700 |
49,832,806,793 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
5,629,977,836 |
1,325,204,381 |
-22,743,475,536 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
134,222,124,171 |
104,024,975,742 |
183,159,876,829 |
218,848,142,759 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
134,222,124,171 |
102,796,198,356 |
180,198,641,388 |
215,026,905,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,228,777,386 |
2,961,235,441 |
3,821,236,774 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
205 |
413 |
517 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|