MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,013,412,364,402 2,458,840,843,075 1,847,348,690,716 1,693,443,943,496
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,771,787,098 26,100,130,222 24,780,173,006 15,606,627,638
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,991,640,577,304 2,432,740,712,853 1,822,568,517,710 1,677,837,315,858
4. Giá vốn hàng bán 1,202,181,242,342 1,693,260,704,641 1,333,240,434,919 1,300,263,448,212
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 789,459,334,962 739,480,008,212 489,328,082,791 377,573,867,646
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,851,044,895 71,946,386,523 61,951,506,877 58,293,776,495
7. Chi phí tài chính 14,666,712,799 -4,290,426,834 2,456,095,703 854,030,969
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,733,006,920 2,740,648,750
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 844,504,505 569,975,300 1,235,226,690 1,185,508,076
9. Chi phí bán hàng 173,649,787,853 218,513,913,911 161,041,580,594 182,259,730,276
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 153,541,656,795 117,188,183,880 130,947,593,378 97,692,838,555
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 490,296,726,915 480,584,699,078 258,069,546,683 156,246,552,417
12. Thu nhập khác 970,039,232 6,833,688,241 -1,315,045,044 4,973,965,878
13. Chi phí khác 57,333,193 2,688,128,251 546,373,605 307,396,742
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 912,706,039 4,145,559,990 -1,861,418,649 4,666,569,136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 491,209,432,954 484,730,259,068 256,208,128,034 160,913,121,553
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 72,831,005,450 121,558,228,338 46,481,816,289 19,935,392,872
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,535,596,214 -22,982,077,743 -1,805,790,750
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 412,842,831,291 386,154,108,473 209,726,311,745 142,783,519,431
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 406,752,437,457 378,758,992,274 203,463,294,962 138,204,470,415
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,090,393,834 7,395,116,199 6,263,016,783 4,579,049,016
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 913 818 562 290
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.