MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1-2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,142,472,351,520 2,496,041,510,296 2,833,712,908,394
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,706,909,680 46,262,362,418 29,765,167,454
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,119,765,441,840 2,449,779,147,878 2,803,947,740,940
4. Giá vốn hàng bán 1,610,753,448,971 1,848,095,713,150 2,131,097,600,812
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 509,011,992,869 601,683,434,728 672,850,140,128
6. Doanh thu hoạt động tài chính 194,349,639,770 66,519,595,808 84,087,056,185
7. Chi phí tài chính 628,244,117 1,057,745,411 2,131,203,489
- Trong đó: Chi phí lãi vay 628,244,117 1,057,745,411 620,234,801
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -99,403,153,660
9. Chi phí bán hàng 181,226,486,605 175,034,924,558 175,660,598,845
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 106,453,044,669 210,149,077,904 108,550,567,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 414,135,721,858 281,669,567,722 371,191,672,848
12. Thu nhập khác 2,866,812,120 5,388,081,461 1,320,607,751
13. Chi phí khác 588,219,969 7,551,660,327 201,016,741
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,278,592,151 -2,163,578,866 1,119,591,010
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 343,436,705,147 184,766,106,254 272,908,110,198
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47,677,056,652 47,965,533,669 57,528,826,554
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -30,968,981,896 16,467,741,464
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 295,759,648,495 167,769,554,481 298,314,695,841
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 287,646,559,992 158,918,925,440 290,077,462,690
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,237,233,151
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 757 418 573
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.