1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,914,326,265,957 |
2,360,608,290,077 |
2,509,542,352,204 |
2,494,644,516,406 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,007,331,334 |
-839,459,069 |
7,108,102,311 |
17,773,503,426 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,902,318,934,623 |
2,361,447,749,146 |
2,502,434,249,893 |
2,476,871,012,980 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,284,623,236,054 |
1,809,500,369,911 |
1,755,442,721,378 |
1,906,804,265,923 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
617,695,698,569 |
551,947,379,235 |
746,991,528,515 |
570,066,747,057 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
101,892,496,711 |
98,953,925,070 |
45,413,858,560 |
100,223,529,730 |
|
7. Chi phí tài chính |
987,366,291 |
395,683,931 |
664,750,756 |
580,644,837 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
987,366,291 |
395,683,931 |
664,750,756 |
580,644,837 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
162,218,611,730 |
161,279,857,968 |
153,077,002,664 |
192,266,545,590 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
121,969,973,361 |
178,912,131,698 |
144,907,702,547 |
109,020,751,888 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
432,833,382,953 |
310,617,451,484 |
493,619,973,228 |
367,876,474,135 |
|
12. Thu nhập khác |
3,416,145,678 |
2,583,912,075 |
6,311,739,917 |
2,081,422,154 |
|
13. Chi phí khác |
1,119,061,188 |
197,605,603 |
106,332,211 |
1,299,593,548 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,297,084,490 |
2,386,306,472 |
6,205,407,706 |
781,828,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
435,130,467,443 |
299,852,316,663 |
435,266,842,942 |
320,646,138,376 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
64,017,063,435 |
7,999,063,986 |
45,757,657,570 |
43,712,741,764 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
26,406,614,342 |
-2,802,109,627 |
-2,743,328,225 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
371,113,404,008 |
265,446,638,335 |
392,311,294,999 |
279,676,724,837 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
365,085,453,258 |
258,723,674,394 |
381,311,283,844 |
269,457,764,754 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
962 |
677 |
1,004 |
709 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|