TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,524,073,914,687 |
13,309,577,816,832 |
12,683,948,261,515 |
13,627,704,202,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,510,320,317,982 |
4,798,068,973,859 |
3,267,683,743,811 |
1,883,841,053,069 |
|
1. Tiền |
887,805,731,039 |
934,246,784,629 |
683,838,942,747 |
307,981,912,328 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,622,514,586,943 |
3,863,822,189,230 |
2,583,844,801,064 |
1,575,859,140,741 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,945,000,000,000 |
4,830,000,000,000 |
5,830,000,000,000 |
7,080,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,945,000,000,000 |
4,830,000,000,000 |
5,830,000,000,000 |
7,080,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
547,021,592,384 |
618,951,498,403 |
548,990,235,462 |
458,327,989,385 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
428,565,312,299 |
439,065,003,280 |
348,299,559,006 |
234,657,477,739 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,335,553,760 |
145,171,001,266 |
163,834,304,105 |
90,137,615,251 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
271,286,787,352 |
267,818,936,384 |
269,908,920,453 |
366,959,646,684 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-233,476,873,759 |
-233,476,873,759 |
-233,476,873,759 |
-233,426,873,759 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
310,812,732 |
373,431,232 |
424,325,657 |
123,470 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,177,004,500,768 |
2,734,957,955,025 |
2,738,412,563,339 |
3,920,234,327,069 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,182,487,794,483 |
2,737,519,839,357 |
2,740,744,279,499 |
4,011,015,171,397 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,483,293,715 |
-2,561,884,332 |
-2,331,716,160 |
-90,780,844,328 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
344,727,503,553 |
327,599,389,545 |
298,861,718,903 |
285,300,833,418 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
86,572,617,655 |
70,393,150,755 |
43,006,017,592 |
20,104,181,210 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
252,986,745,267 |
253,784,778,466 |
251,901,748,632 |
256,414,054,424 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,024,999,131 |
3,251,735,024 |
3,843,952,679 |
8,782,597,784 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
143,141,500 |
169,725,300 |
110,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,308,993,784,319 |
4,146,332,953,479 |
4,078,593,473,774 |
4,119,841,755,554 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
849,500,000 |
1,006,500,000 |
1,149,100,000 |
1,154,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
849,500,000 |
1,006,500,000 |
1,149,100,000 |
1,154,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,592,783,669,300 |
3,468,550,827,452 |
3,350,007,407,286 |
3,254,819,127,727 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,762,950,947,429 |
2,642,393,810,001 |
2,526,536,142,576 |
2,434,307,412,659 |
|
- Nguyên giá |
11,549,339,223,125 |
11,549,383,709,420 |
11,556,199,563,206 |
11,487,943,997,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,786,388,275,696 |
-8,906,989,899,419 |
-9,029,663,420,630 |
-9,053,636,584,512 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
829,832,721,871 |
826,157,017,451 |
823,471,264,710 |
820,511,715,068 |
|
- Nguyên giá |
1,155,878,328,193 |
1,155,878,328,193 |
1,156,889,927,293 |
1,156,764,897,293 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-326,045,606,322 |
-329,721,310,742 |
-333,418,662,583 |
-336,253,182,225 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
207,436,366,270 |
205,022,062,233 |
202,581,227,383 |
200,140,392,532 |
|
- Nguyên giá |
317,953,542,202 |
317,953,542,202 |
317,953,542,202 |
317,953,542,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,517,175,932 |
-112,931,479,969 |
-115,372,314,819 |
-117,813,149,670 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
178,464,028,032 |
197,685,613,874 |
199,448,673,925 |
218,938,454,705 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
178,464,028,032 |
197,685,613,874 |
199,448,673,925 |
218,938,454,705 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
38,233,353,107 |
39,710,011,335 |
39,710,011,335 |
41,768,055,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,619,663,470 |
30,096,321,698 |
30,096,321,698 |
29,279,430,994 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,888,310,363 |
-10,888,310,363 |
-10,888,310,363 |
-8,013,375,369 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
291,226,867,610 |
234,357,938,585 |
285,697,053,845 |
403,021,624,965 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,072,239,527 |
25,582,700,187 |
31,263,003,514 |
41,957,997,354 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
77,414,387,733 |
25,019,762,453 |
72,846,246,890 |
187,897,314,223 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
166,802,759,218 |
160,817,994,813 |
158,650,322,309 |
150,228,832,256 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
22,937,481,132 |
22,937,481,132 |
22,937,481,132 |
22,937,481,132 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,833,067,699,006 |
17,455,910,770,311 |
16,762,541,735,289 |
17,747,545,958,495 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,443,620,974,793 |
3,925,807,103,546 |
3,767,029,051,707 |
3,708,821,779,686 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,440,571,139,839 |
3,097,107,723,342 |
3,038,067,046,062 |
3,022,982,360,369 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
700,650,461,960 |
1,284,270,455,356 |
1,007,013,322,628 |
869,008,139,154 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
334,652,292,404 |
123,756,191,934 |
185,722,796,603 |
71,911,963,956 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
422,917,046,601 |
265,965,246,098 |
223,982,105,864 |
316,452,357,154 |
|
4. Phải trả người lao động |
87,531,179,520 |
118,849,222,077 |
160,700,368,558 |
227,162,036,813 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
423,300,638,568 |
524,666,330,406 |
610,997,103,563 |
802,572,736,521 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
72,727,273 |
18,181,819 |
1,850,505,051 |
18,181,819 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
112,799,848,448 |
115,015,657,548 |
120,127,783,933 |
69,965,282,982 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
275,014,060,219 |
201,300,831,680 |
294,700,831,680 |
202,043,481,704 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
25,409,028,210 |
295,268,866,028 |
354,631,610,438 |
375,437,729,910 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,223,856,636 |
167,996,740,396 |
78,340,617,744 |
88,410,450,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,003,049,834,954 |
828,699,380,204 |
728,962,005,645 |
685,839,419,317 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,624,705,789 |
3,300,047,000 |
3,442,647,000 |
3,385,964,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
600,659,672,831 |
603,902,488,282 |
504,142,625,243 |
505,108,697,415 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
132,540,000,000 |
175,432,639,731 |
175,432,639,731 |
132,540,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
215,132,151,143 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
46,093,305,191 |
46,064,205,191 |
45,944,093,671 |
44,804,757,902 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,389,446,724,213 |
13,530,103,666,765 |
12,995,512,683,582 |
14,038,724,178,809 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,389,446,724,213 |
13,530,103,666,765 |
12,995,512,683,582 |
14,038,724,178,809 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,497,039,984,859 |
3,497,039,984,859 |
3,497,039,984,859 |
3,497,039,984,859 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,751,220,810,840 |
5,884,568,305,454 |
5,365,234,139,133 |
6,422,385,343,631 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,109,738,115,703 |
3,355,528,033,917 |
4,400,574,522,415 |
962,657,286,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,641,482,695,137 |
2,529,040,271,537 |
964,659,616,718 |
5,459,728,056,914 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
208,302,838,776 |
215,612,286,714 |
200,355,469,852 |
186,415,760,581 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,833,067,699,006 |
17,455,910,770,311 |
16,762,541,735,289 |
17,747,545,958,495 |
|