TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,943,942,074,804 |
6,066,634,081,243 |
6,597,508,506,698 |
6,183,205,459,219 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,976,952,450,033 |
2,929,191,661,594 |
3,311,166,583,380 |
2,177,345,076,822 |
|
1. Tiền |
349,278,804,046 |
680,143,967,903 |
656,944,414,780 |
435,740,965,262 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,627,673,645,987 |
2,249,047,693,691 |
2,654,222,168,600 |
1,741,604,111,560 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,035,000,000,000 |
1,095,000,000,000 |
1,145,000,000,000 |
1,925,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,035,000,000,000 |
1,095,000,000,000 |
1,145,000,000,000 |
1,925,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
289,405,734,319 |
418,826,465,046 |
441,241,601,167 |
406,301,895,143 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
239,163,840,466 |
264,145,095,724 |
367,398,952,968 |
376,071,779,899 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,348,595,546 |
155,505,120,388 |
69,375,329,199 |
20,459,621,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
250,743,558,469 |
232,337,118,050 |
237,667,493,449 |
243,740,261,485 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-238,285,341,239 |
-233,576,422,659 |
-233,576,422,659 |
-234,404,735,852 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
435,081,077 |
415,553,543 |
376,248,210 |
434,968,055 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,350,638,678,171 |
1,332,987,565,082 |
1,408,562,690,254 |
1,401,379,909,769 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,370,295,612,901 |
1,351,004,187,005 |
1,422,449,954,509 |
1,415,267,174,024 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,656,934,730 |
-18,016,621,923 |
-13,887,264,255 |
-13,887,264,255 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
291,945,212,281 |
290,628,389,521 |
291,537,631,897 |
273,178,577,485 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,727,375,587 |
25,749,749,148 |
31,096,931,099 |
12,973,720,289 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
257,326,042,539 |
257,136,304,177 |
257,187,395,076 |
257,032,038,422 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,837,794,155 |
7,730,686,196 |
3,234,105,722 |
3,152,818,774 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
54,000,000 |
11,650,000 |
19,200,000 |
20,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,496,454,188,790 |
5,371,700,345,574 |
5,234,155,948,675 |
5,112,541,213,735 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
658,396,000 |
668,396,001 |
668,374,000 |
668,374,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
658,396,000 |
668,396,001 |
668,374,000 |
668,374,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,790,657,948,234 |
4,657,606,664,037 |
4,529,088,691,711 |
4,395,617,735,053 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,932,312,724,389 |
3,802,992,207,534 |
3,678,289,435,613 |
3,548,311,190,620 |
|
- Nguyên giá |
11,629,420,833,126 |
11,631,267,941,832 |
11,637,090,551,864 |
11,634,691,607,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,697,108,108,737 |
-7,828,275,734,298 |
-7,958,801,116,251 |
-8,086,380,416,394 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
01 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
858,345,223,845 |
854,614,456,503 |
850,799,256,098 |
847,306,544,432 |
|
- Nguyên giá |
1,152,277,537,593 |
1,152,277,537,593 |
1,152,277,537,593 |
1,152,564,709,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-293,932,313,748 |
-297,663,081,090 |
-301,478,281,495 |
-305,258,165,161 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
239,820,697,731 |
237,194,486,320 |
234,568,274,910 |
231,913,204,033 |
|
- Nguyên giá |
334,556,867,544 |
334,556,867,544 |
334,556,867,544 |
334,556,867,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,736,169,813 |
-97,362,381,224 |
-99,988,592,634 |
-102,643,663,511 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
145,846,801,849 |
160,335,839,706 |
161,017,148,759 |
170,817,589,970 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
145,846,801,849 |
160,335,839,706 |
161,017,148,759 |
170,817,589,970 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,369,527,464 |
45,369,527,464 |
46,318,105,390 |
46,318,105,390 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,973,857,965 |
26,973,857,965 |
27,922,435,891 |
27,922,435,891 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,106,330,501 |
-2,106,330,501 |
-2,106,330,501 |
-2,106,330,501 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
274,100,817,512 |
270,525,432,046 |
262,495,353,905 |
267,206,205,289 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,935,743,889 |
31,486,835,060 |
27,913,137,382 |
33,660,370,217 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
81,381,867,070 |
77,538,252,969 |
78,444,577,349 |
78,444,577,349 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
148,991,115,516 |
148,708,252,980 |
143,345,548,137 |
142,309,166,686 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
12,792,091,037 |
12,792,091,037 |
12,792,091,037 |
12,792,091,037 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,440,396,263,594 |
11,438,334,426,817 |
11,831,664,455,373 |
11,295,746,672,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,278,960,819,006 |
3,171,066,805,764 |
3,540,215,048,657 |
3,100,790,279,323 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,060,801,280,762 |
2,047,878,552,483 |
2,403,373,495,474 |
2,059,517,373,009 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
478,565,168,169 |
341,701,654,950 |
537,562,939,847 |
430,613,301,068 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,837,106,240 |
125,358,093,005 |
147,900,550,582 |
59,837,871,070 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
66,288,625,026 |
23,948,562,640 |
58,770,833,237 |
47,654,243,759 |
|
4. Phải trả người lao động |
137,134,034,081 |
84,101,242,816 |
90,955,697,213 |
98,304,953,347 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
678,292,053,057 |
766,081,821,490 |
756,725,676,626 |
540,181,277,169 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,181,819 |
72,727,273 |
18,181,819 |
65,454,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,203,659,528 |
83,318,532,225 |
124,063,904,082 |
154,700,434,352 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
177,270,899,255 |
248,115,562,255 |
185,876,133,325 |
211,067,501,325 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
312,648,007,246 |
351,632,333,288 |
416,528,256,310 |
454,525,543,919 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,543,546,341 |
23,548,022,541 |
84,971,322,433 |
62,566,792,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,218,159,538,244 |
1,123,188,253,281 |
1,136,841,553,183 |
1,041,272,906,314 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
960,870,000 |
894,870,000 |
894,870,000 |
894,870,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,063,625,393,987 |
968,720,509,024 |
982,656,798,401 |
887,832,506,712 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
21,033,274,257 |
21,032,874,257 |
20,749,884,782 |
20,005,529,602 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,161,435,444,588 |
8,267,267,621,053 |
8,291,449,406,716 |
8,194,956,393,631 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,161,435,444,588 |
8,267,267,621,053 |
8,291,449,406,716 |
8,194,956,393,631 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,497,039,984,859 |
3,497,039,984,859 |
3,497,039,984,859 |
3,497,039,984,859 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
566,144,654,030 |
670,576,874,095 |
690,229,143,394 |
599,383,522,663 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
337,896,083,575 |
104,432,220,068 |
362,663,208,093 |
544,331,735,362 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
228,248,570,455 |
566,144,654,027 |
327,565,935,301 |
55,051,787,301 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
165,367,715,961 |
166,767,672,361 |
171,297,188,725 |
165,649,796,371 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,440,396,263,594 |
11,438,334,426,817 |
11,831,664,455,373 |
11,295,746,672,954 |
|