MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,996,746,283,697 5,360,727,743,271 5,172,046,948,960 4,931,621,871,116
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,730,539,671,826 2,038,572,467,467 1,716,919,348,616 1,717,604,529,857
1. Tiền 344,770,649,084 369,813,192,533 293,934,821,687 454,487,765,731
2. Các khoản tương đương tiền 1,385,769,022,742 1,668,759,274,934 1,422,984,526,929 1,263,116,764,126
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 870,000,000,000 870,000,000,000 955,000,000,000 865,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 870,000,000,000 870,000,000,000 955,000,000,000 865,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 418,998,155,080 473,927,471,871 520,545,713,356 465,900,058,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 344,221,886,921 372,228,094,133 422,514,452,443 383,376,511,716
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 70,639,867,997 94,354,596,081 78,790,739,261 73,547,145,904
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 237,588,807,451 240,762,221,754 252,481,339,051 242,475,868,835
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -233,517,846,728 -233,517,846,728 -233,576,422,659 -233,576,422,659
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 65,439,439 100,406,631 335,605,260 76,954,893
IV. Hàng tồn kho 1,678,973,689,637 1,688,517,385,335 1,662,663,084,855 1,538,478,657,094
1. Hàng tồn kho 1,678,973,689,637 1,688,517,385,335 1,665,129,426,404 1,540,471,071,865
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,466,341,549 -1,992,414,771
V.Tài sản ngắn hạn khác 298,234,767,154 289,710,418,598 316,918,802,133 344,638,625,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,740,313,588 23,468,850,286 53,472,993,772 79,405,595,055
2. Thuế GTGT được khấu trừ 269,649,191,399 262,229,934,575 258,031,179,931 259,243,513,360
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,344,155,467 3,514,163,637 5,381,128,430 5,954,317,061
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 501,106,700 497,470,100 33,500,000 35,200,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,036,612,825,661 6,265,445,573,157 5,962,209,859,178 5,835,822,838,645
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,436,934,000 1,313,374,000 858,374,000 853,396,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,436,934,000 1,313,374,000 858,374,000 853,396,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,050,671,065,739 5,585,299,172,070 5,313,224,552,963 5,160,496,691,618
1. Tài sản cố định hữu hình 3,156,007,746,452 4,694,453,235,093 4,453,310,092,927 4,300,227,197,144
- Nguyên giá 10,044,855,490,199 11,748,701,536,084 11,653,882,170,846 11,651,191,707,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,888,847,743,747 -7,054,248,300,991 -7,200,572,077,919 -7,350,964,510,416
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 894,663,319,287 890,845,936,977 859,914,460,036 860,269,494,474
- Nguyên giá 1,174,004,720,343 1,174,316,551,961 1,139,091,383,947 1,142,832,818,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -279,341,401,056 -283,470,614,984 -279,176,923,911 -282,563,324,519
III. Bất động sản đầu tư 255,707,952,380 253,045,607,338 250,383,262,298 247,778,794,321
- Nguyên giá 334,556,867,544 334,556,867,544 334,556,867,544 334,556,867,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,848,915,164 -81,511,260,206 -84,173,605,246 -86,778,073,222
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,429,633,798,766 128,930,179,702 136,578,490,420 137,647,982,192
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,429,633,798,766 128,930,179,702 136,578,490,420 137,647,982,192
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,842,603,121 45,711,274,663 46,652,969,218 46,652,969,218
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,724,138,472 27,592,810,014 28,388,260,482 28,388,260,482
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,502,000,000 20,502,000,000 20,502,000,000 20,502,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,383,535,351 -2,383,535,351 -2,237,291,264 -2,237,291,264
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 254,320,471,655 251,145,965,384 214,512,210,279 242,393,005,296
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,035,568,021 23,140,619,821 23,270,193,135 36,318,762,481
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 100,946,307,233 100,946,307,233 69,142,811,382 63,254,488,288
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 116,546,505,364 114,266,947,293 109,307,114,725 130,027,663,490
4. Tài sản dài hạn khác 12,792,091,037 12,792,091,037 12,792,091,037 12,792,091,037
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,033,359,109,358 11,626,173,316,428 11,134,256,808,138 10,767,444,709,761
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,024,908,118,015 3,476,187,306,004 2,879,246,949,837 2,692,940,135,909
I. Nợ ngắn hạn 1,813,998,775,590 2,030,658,447,567 1,513,850,189,527 1,231,923,756,015
1. Phải trả người bán ngắn hạn 595,415,546,541 502,572,930,294 415,701,704,589 125,476,487,246
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 99,889,744,493 228,497,459,597 68,643,918,032 116,390,341,197
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,007,966,155 36,417,884,034 23,253,103,532 14,914,536,783
4. Phải trả người lao động 78,573,026,864 87,348,299,706 113,798,450,304 54,917,001,446
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 864,976,736,061 982,703,029,009 580,230,502,931 567,856,681,113
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,727,273 118,761,819 72,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,666,693,965 86,612,758,953 54,325,536,298 90,101,896,083
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,517,238,667 201,978,485,702 199,508,710,702
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,415,334,380 12,511,710,821
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,053,727,131 28,404,409,213 55,799,726,320 62,685,374,172
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,210,909,342,425 1,445,528,858,437 1,365,396,760,310 1,461,016,379,894
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 503,640,796 335,760,535 167,880,274
7. Phải trả dài hạn khác 960,870,000 960,870,000 960,870,000 960,870,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 917,241,341,338 1,128,459,284,964 1,031,870,914,209 1,082,478,129,015
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 132,540,000,000 132,540,000,000 132,540,000,000 132,540,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 120,680,469,026 144,387,228,752 167,190,364,916 213,933,942,726
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 38,983,021,265 38,845,714,186 32,666,730,911 31,103,438,153
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,008,450,991,343 8,149,986,010,424 8,255,009,858,301 8,074,504,573,852
I. Vốn chủ sở hữu 8,008,450,991,343 8,149,986,010,424 8,255,009,858,301 8,074,504,573,852
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,497,039,984,857 3,497,039,984,857 3,497,039,984,857 3,497,039,984,859
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 414,993,605,367 554,518,573,118 657,268,539,969 475,233,394,325
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 364,158,588,043 501,181,991,035 603,931,957,886 421,896,812,242
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,835,017,324 53,336,582,083 53,336,582,083 53,336,582,083
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 163,534,311,381 165,544,362,711 167,818,243,737 169,348,104,930
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,033,359,109,358 11,626,173,316,428 11,134,256,808,138 10,767,444,709,761
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.