TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,742,834,010,313 |
5,121,157,512,604 |
5,017,087,993,696 |
5,254,389,037,887 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,886,356,697,619 |
2,622,429,691,083 |
2,361,887,855,663 |
1,913,206,656,068 |
|
1. Tiền |
319,025,456,232 |
178,429,691,083 |
183,292,026,309 |
264,593,170,377 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,567,331,241,387 |
2,444,000,000,000 |
2,178,595,829,354 |
1,648,613,485,691 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
575,000,000,000 |
735,000,000,000 |
895,000,000,000 |
975,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
575,000,000,000 |
735,000,000,000 |
895,000,000,000 |
975,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
550,218,556,310 |
549,090,390,148 |
256,516,457,348 |
345,585,064,248 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
290,465,469,795 |
233,993,749,851 |
143,208,711,158 |
263,260,423,756 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
238,577,184,380 |
304,184,415,285 |
94,031,112,122 |
69,129,559,577 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
248,204,793,956 |
250,707,582,454 |
252,794,480,796 |
246,683,629,085 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-227,084,004,592 |
-239,876,095,629 |
-233,517,846,728 |
-233,517,846,728 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
55,112,771 |
80,738,187 |
|
29,298,558 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,482,133,966,678 |
952,435,598,704 |
1,222,968,204,548 |
1,718,773,239,333 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,484,311,604,683 |
952,435,598,704 |
1,223,013,757,447 |
1,718,773,239,333 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,177,638,005 |
|
-45,552,899 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
249,124,789,706 |
262,201,832,669 |
280,715,476,137 |
301,824,078,238 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,298,176,589 |
10,963,039,325 |
17,312,413,639 |
36,486,770,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
214,336,005,435 |
247,974,343,985 |
256,305,454,281 |
258,300,079,044 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,758,519,082 |
3,264,449,359 |
7,097,608,217 |
6,492,884,739 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
732,088,600 |
|
|
544,343,900 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,694,127,945,127 |
5,103,615,328,614 |
5,247,016,579,792 |
6,104,103,129,570 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,105,296,000 |
965,000,000 |
2,041,734,000 |
1,444,934,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,105,296,000 |
965,000,000 |
2,041,734,000 |
1,444,934,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,839,387,390,859 |
1,691,293,190,236 |
1,834,693,985,228 |
4,156,985,166,649 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
997,537,062,455 |
872,579,813,213 |
938,879,341,269 |
3,257,491,549,772 |
|
- Nguyên giá |
7,634,871,637,586 |
7,430,233,724,759 |
7,638,038,829,329 |
10,002,556,653,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,637,334,575,131 |
-6,557,653,911,546 |
-6,699,159,488,060 |
-6,745,065,103,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
841,850,328,404 |
818,713,377,023 |
895,814,643,959 |
899,493,616,877 |
|
- Nguyên giá |
1,103,036,529,919 |
1,082,269,985,699 |
1,166,854,986,839 |
1,174,578,940,607 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,186,201,515 |
-263,556,608,676 |
-271,040,342,880 |
-275,085,323,730 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
266,270,516,947 |
263,608,171,905 |
260,945,826,865 |
258,341,358,889 |
|
- Nguyên giá |
334,556,867,544 |
334,556,867,544 |
334,556,867,544 |
334,556,867,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,286,350,597 |
-70,948,695,639 |
-73,611,040,679 |
-76,215,508,655 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,371,536,035,624 |
2,507,112,305,982 |
2,861,604,550,893 |
1,404,572,124,861 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,371,536,035,624 |
2,507,112,305,982 |
2,861,604,550,893 |
1,404,572,124,861 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,853,644,051 |
421,980,768,435 |
46,684,613,638 |
47,548,335,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
386,250,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,325,875,616 |
680,903,000,000 |
28,566,148,989 |
29,429,870,451 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,974,231,565 |
-665,674,231,565 |
-2,383,535,351 |
-2,383,535,351 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
170,975,061,646 |
218,655,892,056 |
241,045,869,168 |
235,211,210,071 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,998,418,874 |
14,363,986,580 |
30,549,534,439 |
26,883,491,739 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
86,729,189,628 |
80,645,394,487 |
79,984,319,926 |
78,202,831,697 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
59,247,453,144 |
123,646,510,989 |
117,719,923,766 |
117,332,795,598 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
12,792,091,037 |
12,792,091,037 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,436,961,955,440 |
10,224,772,841,218 |
10,264,104,573,488 |
11,358,492,167,457 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,205,527,452,128 |
2,023,352,236,731 |
2,220,879,729,287 |
3,151,178,826,473 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,447,644,186,738 |
1,349,366,540,597 |
1,417,572,897,670 |
2,312,115,423,046 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
476,635,152,182 |
422,659,114,532 |
297,706,572,390 |
766,423,594,438 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,893,270,865 |
74,703,862,452 |
138,300,964,371 |
299,710,487,274 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,216,606,573 |
38,313,764,589 |
15,981,781,948 |
36,924,033,570 |
|
4. Phải trả người lao động |
88,301,378,639 |
83,745,561,576 |
105,980,504,396 |
51,703,206,962 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
210,884,181,567 |
212,405,475,143 |
178,366,248,271 |
984,679,452,292 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
92,254,381,945 |
45,434,025,085 |
445,556,275,522 |
46,964,561,369 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,200,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
411,301,490,331 |
461,810,200,916 |
199,470,502,806 |
91,892,874,884 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,957,724,636 |
10,294,536,304 |
36,210,047,966 |
33,817,212,257 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
757,883,265,390 |
673,985,696,134 |
803,306,831,617 |
839,063,403,427 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,175,161,840 |
1,007,281,579 |
839,401,318 |
671,521,057 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,360,870,000 |
960,870,000 |
960,870,000 |
960,870,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
571,307,490,184 |
627,450,164,006 |
629,383,072,193 |
636,536,666,736 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
132,540,000,000 |
|
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,415,897,934 |
|
|
29,260,850,683 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
45,083,845,432 |
44,567,380,549 |
39,583,488,106 |
39,093,494,951 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,231,434,503,312 |
8,201,420,604,487 |
8,043,224,844,201 |
8,207,313,340,984 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,231,434,503,312 |
8,201,420,604,487 |
8,043,224,844,201 |
8,207,313,340,984 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,497,039,984,857 |
3,444,814,857,841 |
3,497,039,984,857 |
3,497,039,984,857 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
632,390,307,445 |
823,722,656,908 |
442,169,277,330 |
603,814,383,682 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
440,079,462,502 |
543,601,813,261 |
247,247,151,675 |
187,146,671,107 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
192,310,844,943 |
280,120,843,647 |
194,922,125,655 |
416,667,712,575 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
169,121,121,272 |
|
171,132,492,276 |
173,575,882,707 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,436,961,955,440 |
10,224,772,841,218 |
10,264,104,573,488 |
11,358,492,167,457 |
|