TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,199,875,923,020 |
|
5,815,897,194,459 |
5,017,087,993,696 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,078,299,954,021 |
|
4,098,557,036,080 |
2,361,887,855,663 |
|
1. Tiền |
151,773,287,354 |
|
212,637,546,024 |
183,292,026,309 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,926,526,666,667 |
|
3,885,919,490,056 |
2,178,595,829,354 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,245,382,915 |
|
55,000,000,000 |
895,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
55,000,000,000 |
895,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
404,397,880,251 |
|
512,570,440,907 |
256,516,457,348 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
174,789,878,438 |
|
113,770,688,184 |
143,208,711,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,841,597,580 |
|
357,298,450,604 |
94,031,112,122 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
262,358,111,522 |
|
263,116,484,099 |
252,794,480,796 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-121,591,707,289 |
|
-221,663,412,363 |
-233,517,846,728 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
48,230,383 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,491,901,174,015 |
|
923,155,439,979 |
1,222,968,204,548 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,492,182,549,952 |
|
924,827,026,054 |
1,223,013,757,447 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-281,375,937 |
|
-1,671,586,075 |
-45,552,899 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
149,031,531,818 |
|
226,614,277,493 |
280,715,476,137 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,540,850,938 |
|
42,509,732,890 |
17,312,413,639 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
126,299,049,017 |
|
176,620,686,597 |
256,305,454,281 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,515,840,739 |
|
7,483,858,006 |
7,097,608,217 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,675,791,124 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,911,134,578,679 |
|
3,752,732,326,026 |
5,247,016,579,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,067,606,000 |
2,041,734,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,067,606,000 |
2,041,734,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,295,454,203,726 |
|
1,910,477,137,280 |
1,834,693,985,228 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,133,009,443,261 |
|
1,065,244,359,016 |
938,879,341,269 |
|
- Nguyên giá |
7,325,619,743,462 |
|
7,621,745,716,384 |
7,638,038,829,329 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,192,610,300,201 |
|
-6,556,501,357,368 |
-6,699,159,488,060 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
915,607,931,380 |
|
845,232,778,264 |
895,814,643,959 |
|
- Nguyên giá |
1,148,328,298,022 |
|
1,102,728,784,250 |
1,166,854,986,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,720,366,642 |
|
-257,496,005,986 |
-271,040,342,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
281,624,932,537 |
260,945,826,865 |
|
- Nguyên giá |
|
|
346,037,256,544 |
334,556,867,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64,412,324,007 |
-73,611,040,679 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,350,127,867,489 |
2,861,604,550,893 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
246,836,829,085 |
|
1,350,127,867,489 |
2,861,604,550,893 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,690,859,935 |
|
45,353,584,368 |
46,684,613,638 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
209,850,965,127 |
|
27,825,815,933 |
28,566,148,989 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,175,765,094 |
|
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-335,870,286 |
|
-2,974,231,565 |
-2,383,535,351 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
109,799,053,991 |
|
163,081,198,352 |
241,045,869,168 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,566,513,172 |
|
29,294,044,224 |
30,549,534,439 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
65,279,638,819 |
|
83,066,757,320 |
79,984,319,926 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
50,720,396,808 |
117,719,923,766 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
12,792,091,037 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,111,010,501,699 |
|
9,568,629,520,485 |
10,264,104,573,488 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,106,070,665,154 |
|
1,339,645,449,703 |
2,220,879,729,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,043,910,949,400 |
|
1,159,284,251,429 |
1,417,572,897,676 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
364,668,057,846 |
|
475,420,239,620 |
297,706,572,390 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,360,737,225 |
|
42,391,537,087 |
138,300,964,371 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,084,947,515 |
|
22,663,336,608 |
15,981,781,948 |
|
4. Phải trả người lao động |
79,926,390,391 |
|
89,519,496,693 |
105,980,504,396 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
281,235,390,729 |
|
93,066,847,570 |
178,366,248,271 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
77,540,129,961 |
445,556,275,527 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
350,050,095 |
|
312,335,214,817 |
199,470,502,806 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
64,909,158,039 |
|
46,347,449,073 |
36,210,047,967 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,159,715,754 |
|
180,361,198,274 |
803,306,831,617 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,510,922,362 |
839,401,318 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,177,584,074 |
|
960,870,000 |
960,870,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,125,866,779 |
|
|
629,383,072,193 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
51,980,553,005 |
|
45,349,405,912 |
39,583,488,106 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,788,138,506,409 |
|
8,228,984,070,782 |
8,043,224,844,195 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,788,138,506,409 |
|
8,228,984,070,782 |
8,043,224,844,195 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,800,000,000,000 |
|
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,179,913,858 |
|
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,397,482,187 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,296,824,120 |
|
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-719,794 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,527,751,504,123 |
|
3,497,039,984,857 |
3,497,039,984,857 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,014,770,873 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,469,879,831,035 |
|
625,289,673,315 |
442,169,277,324 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
447,473,885,864 |
208,231,329,754 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
177,815,787,451 |
233,937,947,570 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
173,771,322,872 |
171,132,492,276 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,111,010,501,699 |
|
9,568,629,520,485 |
10,264,104,573,488 |
|