MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,199,875,923,020 5,815,897,194,459 5,017,087,993,696
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,078,299,954,021 4,098,557,036,080 2,361,887,855,663
1. Tiền 151,773,287,354 212,637,546,024 183,292,026,309
2. Các khoản tương đương tiền 4,926,526,666,667 3,885,919,490,056 2,178,595,829,354
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,245,382,915 55,000,000,000 895,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,000,000,000 895,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 404,397,880,251 512,570,440,907 256,516,457,348
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 174,789,878,438 113,770,688,184 143,208,711,158
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 88,841,597,580 357,298,450,604 94,031,112,122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 262,358,111,522 263,116,484,099 252,794,480,796
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -121,591,707,289 -221,663,412,363 -233,517,846,728
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 48,230,383
IV. Hàng tồn kho 1,491,901,174,015 923,155,439,979 1,222,968,204,548
1. Hàng tồn kho 1,492,182,549,952 924,827,026,054 1,223,013,757,447
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -281,375,937 -1,671,586,075 -45,552,899
V.Tài sản ngắn hạn khác 149,031,531,818 226,614,277,493 280,715,476,137
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,540,850,938 42,509,732,890 17,312,413,639
2. Thuế GTGT được khấu trừ 126,299,049,017 176,620,686,597 256,305,454,281
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,515,840,739 7,483,858,006 7,097,608,217
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,675,791,124
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,911,134,578,679 3,752,732,326,026 5,247,016,579,792
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,067,606,000 2,041,734,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,067,606,000 2,041,734,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,295,454,203,726 1,910,477,137,280 1,834,693,985,228
1. Tài sản cố định hữu hình 1,133,009,443,261 1,065,244,359,016 938,879,341,269
- Nguyên giá 7,325,619,743,462 7,621,745,716,384 7,638,038,829,329
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,192,610,300,201 -6,556,501,357,368 -6,699,159,488,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 915,607,931,380 845,232,778,264 895,814,643,959
- Nguyên giá 1,148,328,298,022 1,102,728,784,250 1,166,854,986,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,720,366,642 -257,496,005,986 -271,040,342,880
III. Bất động sản đầu tư 281,624,932,537 260,945,826,865
- Nguyên giá 346,037,256,544 334,556,867,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,412,324,007 -73,611,040,679
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,350,127,867,489 2,861,604,550,893
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246,836,829,085 1,350,127,867,489 2,861,604,550,893
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,690,859,935 45,353,584,368 46,684,613,638
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 209,850,965,127 27,825,815,933 28,566,148,989
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,175,765,094 20,502,000,000 20,502,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -335,870,286 -2,974,231,565 -2,383,535,351
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 109,799,053,991 163,081,198,352 241,045,869,168
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,566,513,172 29,294,044,224 30,549,534,439
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 65,279,638,819 83,066,757,320 79,984,319,926
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 50,720,396,808 117,719,923,766
4. Tài sản dài hạn khác 12,792,091,037
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,111,010,501,699 9,568,629,520,485 10,264,104,573,488
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,106,070,665,154 1,339,645,449,703 2,220,879,729,293
I. Nợ ngắn hạn 1,043,910,949,400 1,159,284,251,429 1,417,572,897,676
1. Phải trả người bán ngắn hạn 364,668,057,846 475,420,239,620 297,706,572,390
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,360,737,225 42,391,537,087 138,300,964,371
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,084,947,515 22,663,336,608 15,981,781,948
4. Phải trả người lao động 79,926,390,391 89,519,496,693 105,980,504,396
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 281,235,390,729 93,066,847,570 178,366,248,271
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,540,129,961 445,556,275,527
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 350,050,095 312,335,214,817 199,470,502,806
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,909,158,039 46,347,449,073 36,210,047,967
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,159,715,754 180,361,198,274 803,306,831,617
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,510,922,362 839,401,318
7. Phải trả dài hạn khác 6,177,584,074 960,870,000 960,870,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,125,866,779 629,383,072,193
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 132,540,000,000 132,540,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 51,980,553,005 45,349,405,912 39,583,488,106
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,788,138,506,409 8,228,984,070,782 8,043,224,844,195
I. Vốn chủ sở hữu 8,788,138,506,409 8,228,984,070,782 8,043,224,844,195
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,800,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,397,482,187
5. Cổ phiếu quỹ -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -719,794
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,527,751,504,123 3,497,039,984,857 3,497,039,984,857
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,014,770,873
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,469,879,831,035 625,289,673,315 442,169,277,324
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 447,473,885,864 208,231,329,754
- LNST chưa phân phối kỳ này 177,815,787,451 233,937,947,570
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 173,771,322,872 171,132,492,276
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,111,010,501,699 9,568,629,520,485 10,264,104,573,488
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.